Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1961 » Lịch vạn sự tháng 12 năm 1961

Lịch vạn sự tháng 12 năm 1961, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 12 năm 1961: tra lịch dương tháng 12/1961 có mấy ngày? Xem tháng 12 năm 1961 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 12 năm 1961 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 12 năm 1961 có ngày 31 không? Tháng 12/1961 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 12 năm 1961 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 12 năm 1961 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 12 năm 1961 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 12 năm 1961: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 12/1961. Coi lịch âm dương 12 năm 1961 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1961 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 1961 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 12 năm 1961 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 12 năm 1961: xem lịch âm tháng 12 năm 1961, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 12/1961. Tra cứu lịch âm tháng 12/1961: coi lịch vạn niên tháng 12/1961 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 12 năm 1961

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

24/10

2

25

3

26

4

27

5

28

6

29

7

30

8

1/11

9

2

10

3

11

4

12

5

13

6

14

7

15

8

16

9

17

10

18

11

19

12

20

13

21

14

22

15

23

16

24

17

25

18

26

19

27

20

28

21

29

22

30

23

31

24

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 12 năm 1961

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ sáu, 22/12/1961 15/11/1961 Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
Thứ hai, 25/12/1961 18/11/1961 Ngày Lễ Giáng Sinh

Xem ngày tốt xấu tháng 12/1961

Lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 1961 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 dương lịch năm 1961 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/12/1961
Thứ sáu
24/10/1961
Ngày Mậu Thìn
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Sửu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

2/12/1961
Thứ bảy
25/10/1961
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Sửu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

3/12/1961
Chủ nhật
26/10/1961
Ngày Canh Ngọ
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Sửu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

4/12/1961
Thứ hai
27/10/1961
Ngày Tân Mùi
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Sửu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

5/12/1961
Thứ ba
28/10/1961
Ngày Nhâm Thân
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Sửu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

6/12/1961
Thứ tư
29/10/1961
Ngày Quý Dậu
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Sửu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

7/12/1961
Thứ năm
30/10/1961
Ngày Giáp Tuất
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Sửu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

8/12/1961
Thứ sáu
1/11/1961
Ngày Ất Hợi
Tháng Canh Tý
Năm Tân Sửu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

9/12/1961
Thứ bảy
2/11/1961
Ngày Bính Tý
Tháng Canh Tý
Năm Tân Sửu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

10/12/1961
Chủ nhật
3/11/1961
Ngày Đinh Sửu
Tháng Canh Tý
Năm Tân Sửu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

11/12/1961
Thứ hai
4/11/1961
Ngày Mậu Dần
Tháng Canh Tý
Năm Tân Sửu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

12/12/1961
Thứ ba
5/11/1961
Ngày Kỷ Mão
Tháng Canh Tý
Năm Tân Sửu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

13/12/1961
Thứ tư
6/11/1961
Ngày Canh Thìn
Tháng Canh Tý
Năm Tân Sửu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

14/12/1961
Thứ năm
7/11/1961
Ngày Tân Tỵ
Tháng Canh Tý
Năm Tân Sửu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

15/12/1961
Thứ sáu
8/11/1961
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Canh Tý
Năm Tân Sửu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

16/12/1961
Thứ bảy
9/11/1961
Ngày Quý Mùi
Tháng Canh Tý
Năm Tân Sửu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

17/12/1961
Chủ nhật
10/11/1961
Ngày Giáp Thân
Tháng Canh Tý
Năm Tân Sửu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

18/12/1961
Thứ hai
11/11/1961
Ngày Ất Dậu
Tháng Canh Tý
Năm Tân Sửu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

19/12/1961
Thứ ba
12/11/1961
Ngày Bính Tuất
Tháng Canh Tý
Năm Tân Sửu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

20/12/1961
Thứ tư
13/11/1961
Ngày Đinh Hợi
Tháng Canh Tý
Năm Tân Sửu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

21/12/1961
Thứ năm
14/11/1961
Ngày Mậu Tý
Tháng Canh Tý
Năm Tân Sửu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

22/12/1961
Thứ sáu

Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
15/11/1961
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Canh Tý
Năm Tân Sửu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

23/12/1961
Thứ bảy
16/11/1961
Ngày Canh Dần
Tháng Canh Tý
Năm Tân Sửu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

24/12/1961
Chủ nhật
17/11/1961
Ngày Tân Mão
Tháng Canh Tý
Năm Tân Sửu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

25/12/1961
Thứ hai

Ngày Lễ Giáng Sinh
18/11/1961
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Canh Tý
Năm Tân Sửu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

26/12/1961
Thứ ba
19/11/1961
Ngày Quý Tỵ
Tháng Canh Tý
Năm Tân Sửu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

27/12/1961
Thứ tư
20/11/1961
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Canh Tý
Năm Tân Sửu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

28/12/1961
Thứ năm
21/11/1961
Ngày Ất Mùi
Tháng Canh Tý
Năm Tân Sửu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

29/12/1961
Thứ sáu
22/11/1961
Ngày Bính Thân
Tháng Canh Tý
Năm Tân Sửu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

30/12/1961
Thứ bảy
23/11/1961
Ngày Đinh Dậu
Tháng Canh Tý
Năm Tân Sửu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

31/12/1961
Chủ nhật
24/11/1961
Ngày Mậu Tuất
Tháng Canh Tý
Năm Tân Sửu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 12/1961

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1961

Cập nhật: 11/04/2024 22:15