Tra cứu lịch vạn niên tháng 11 năm 1961: tra lịch dương tháng 11/1961 có mấy ngày? Xem tháng 11 năm 1961 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 11 năm 1961 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 11 năm 1961 có ngày 30 không? Tháng 11/1961 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 11 năm 1961 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 11 năm 1961 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 11 năm 1961 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 11 năm 1961: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 11/1961. Coi lịch âm dương 11 năm 1961 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1961 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 1961 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 11 năm 1961 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 11 năm 1961: xem lịch âm tháng 11 năm 1961, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 11/1961. Tra cứu lịch âm tháng 11/1961: coi lịch vạn niên tháng 11/1961 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 11 năm 1961
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
23/9 |
24 |
25 |
26 |
27 |
||
28 |
29 |
1/10 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 11 năm 1961
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ bảy, 11/11/1961 | 4/10/1961 | Ngày Lễ Độc Thân | |
Thứ hai, 20/11/1961 | 13/10/1961 | Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
Xem ngày tốt xấu tháng 11/1961
Lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 1961 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 dương lịch năm 1961 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/1961 Thứ tư |
23/9/1961 Ngày Mậu Tuất Tháng Mậu Tuất Năm Tân Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
2/11/1961 Thứ năm |
24/9/1961 Ngày Kỷ Hợi Tháng Mậu Tuất Năm Tân Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
3/11/1961 Thứ sáu |
25/9/1961 Ngày Canh Tý Tháng Mậu Tuất Năm Tân Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
4/11/1961 Thứ bảy |
26/9/1961 Ngày Tân Sửu Tháng Mậu Tuất Năm Tân Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
5/11/1961 Chủ nhật |
27/9/1961 Ngày Nhâm Dần Tháng Mậu Tuất Năm Tân Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
6/11/1961 Thứ hai |
28/9/1961 Ngày Quý Mão Tháng Mậu Tuất Năm Tân Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
7/11/1961 Thứ ba |
29/9/1961 Ngày Giáp Thìn Tháng Mậu Tuất Năm Tân Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
8/11/1961 Thứ tư |
1/10/1961 Ngày Ất Tỵ Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
9/11/1961 Thứ năm |
2/10/1961 Ngày Bính Ngọ Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
10/11/1961 Thứ sáu |
3/10/1961 Ngày Đinh Mùi Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
11/11/1961 Thứ bảy Ngày Lễ Độc Thân |
4/10/1961 Ngày Mậu Thân Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
12/11/1961 Chủ nhật |
5/10/1961 Ngày Kỷ Dậu Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
13/11/1961 Thứ hai |
6/10/1961 Ngày Canh Tuất Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
14/11/1961 Thứ ba |
7/10/1961 Ngày Tân Hợi Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
15/11/1961 Thứ tư |
8/10/1961 Ngày Nhâm Tý Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
16/11/1961 Thứ năm |
9/10/1961 Ngày Quý Sửu Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
17/11/1961 Thứ sáu |
10/10/1961 Ngày Giáp Dần Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
18/11/1961 Thứ bảy |
11/10/1961 Ngày Ất Mão Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
19/11/1961 Chủ nhật |
12/10/1961 Ngày Bính Thìn Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
20/11/1961 Thứ hai Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
13/10/1961 Ngày Đinh Tỵ Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
21/11/1961 Thứ ba |
14/10/1961 Ngày Mậu Ngọ Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
22/11/1961 Thứ tư |
15/10/1961 Ngày Kỷ Mùi Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
23/11/1961 Thứ năm |
16/10/1961 Ngày Canh Thân Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
24/11/1961 Thứ sáu |
17/10/1961 Ngày Tân Dậu Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
25/11/1961 Thứ bảy |
18/10/1961 Ngày Nhâm Tuất Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
26/11/1961 Chủ nhật |
19/10/1961 Ngày Quý Hợi Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
27/11/1961 Thứ hai |
20/10/1961 Ngày Giáp Tý Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
28/11/1961 Thứ ba |
21/10/1961 Ngày Ất Sửu Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
29/11/1961 Thứ tư |
22/10/1961 Ngày Bính Dần Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
30/11/1961 Thứ năm |
23/10/1961 Ngày Đinh Mão Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |