Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1961 » Lịch vạn sự tháng 2 năm 1961

Lịch vạn sự tháng 2 năm 1961, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 2 năm 1961: tra lịch dương tháng 2/1961 có mấy ngày? Xem tháng 2 năm 1961 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 2 năm 1961 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 2 năm 1961 có ngày 29 không? Tháng 2/1961 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 2 năm 1961 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 2 năm 1961 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 2 năm 1961 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 2 năm 1961: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 2/1961. Coi lịch âm dương 2 năm 1961 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1961 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 1961 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 2 năm 1961 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 2 năm 1961: xem lịch âm tháng 2 năm 1961, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 2/1961. Tra cứu lịch âm tháng 2/1961: coi lịch vạn niên tháng 2/1961 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 2 năm 1961

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

16/12

2

17

3

18

4

19

5

20

6

21

7

22

8

23

9

24

10

25

11

26

12

27

13

28

14

29

15

1/1

16

2

17

3

18

4

19

5

20

6

21

7

22

8

23

9

24

10

25

11

26

12

27

13

28

14

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 2 năm 1961

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 4/2/1961 19/12/1960 Ngày Ung Thư Thế Giới
Thứ hai, 13/2/1961 28/12/1960 Ngày Phát Thanh Thế Giới
Thứ ba, 14/2/1961 29/12/1960 Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 2 năm 1961

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 8/2/1961 23/12/1960 Tết Ông Công Ông Táo
Thứ tư, 15/2/1961 1/1/1961 Mồng 1 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ năm, 16/2/1961 2/1/1961 Mồng 2 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ sáu, 17/2/1961 3/1/1961 Mồng 3 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ bảy, 18/2/1961 4/1/1961 Mồng 4 Tết Nguyên Đán check_circle
Chủ nhật, 19/2/1961 5/1/1961 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ hai, 20/2/1961 6/1/1961 Khai Hội Chùa Hương
Thứ sáu, 24/2/1961 10/1/1961 Ngày Vía Thần Tài
Chủ nhật, 26/2/1961 12/1/1961 Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
Thứ hai, 27/2/1961 13/1/1961 Hội Lim Bắc Ninh
Thứ ba, 28/2/1961 14/1/1961 Tết Nguyên Tiêu

Xem ngày tốt xấu tháng 2/1961

Lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 1961 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 2 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 dương lịch năm 1961 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/2/1961
Thứ tư
16/12/1960
Ngày Ất Sửu
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

2/2/1961
Thứ năm
17/12/1960
Ngày Bính Dần
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

3/2/1961
Thứ sáu
18/12/1960
Ngày Đinh Mão
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

4/2/1961
Thứ bảy

Ngày Ung Thư Thế Giới
19/12/1960
Ngày Mậu Thìn
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

5/2/1961
Chủ nhật
20/12/1960
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

6/2/1961
Thứ hai
21/12/1960
Ngày Canh Ngọ
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

7/2/1961
Thứ ba
22/12/1960
Ngày Tân Mùi
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

8/2/1961
Thứ tư
23/12/1960
Ngày Nhâm Thân
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Tý

Tết Ông Công Ông Táo

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

9/2/1961
Thứ năm
24/12/1960
Ngày Quý Dậu
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

10/2/1961
Thứ sáu
25/12/1960
Ngày Giáp Tuất
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

11/2/1961
Thứ bảy
26/12/1960
Ngày Ất Hợi
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

12/2/1961
Chủ nhật
27/12/1960
Ngày Bính Tý
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

13/2/1961
Thứ hai

Ngày Phát Thanh Thế Giới
28/12/1960
Ngày Đinh Sửu
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

14/2/1961
Thứ ba

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)
29/12/1960
Ngày Mậu Dần
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

15/2/1961
Thứ tư
1/1/1961
Ngày Kỷ Mão
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu

Mồng 1 Tết Nguyên Đán

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

16/2/1961
Thứ năm
2/1/1961
Ngày Canh Thìn
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu

Mồng 2 Tết Nguyên Đán

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

17/2/1961
Thứ sáu
3/1/1961
Ngày Tân Tỵ
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu

Mồng 3 Tết Nguyên Đán

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

18/2/1961
Thứ bảy
4/1/1961
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu

Mồng 4 Tết Nguyên Đán

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

19/2/1961
Chủ nhật
5/1/1961
Ngày Quý Mùi
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu

Mồng 5 Tết Nguyên Đán

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

20/2/1961
Thứ hai
6/1/1961
Ngày Giáp Thân
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu

Khai Hội Chùa Hương

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

21/2/1961
Thứ ba
7/1/1961
Ngày Ất Dậu
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

22/2/1961
Thứ tư
8/1/1961
Ngày Bính Tuất
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

23/2/1961
Thứ năm
9/1/1961
Ngày Đinh Hợi
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

24/2/1961
Thứ sáu
10/1/1961
Ngày Mậu Tý
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu

Ngày Vía Thần Tài

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

25/2/1961
Thứ bảy
11/1/1961
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

26/2/1961
Chủ nhật
12/1/1961
Ngày Canh Dần
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

27/2/1961
Thứ hai
13/1/1961
Ngày Tân Mão
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu

Hội Lim Bắc Ninh

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

28/2/1961
Thứ ba
14/1/1961
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu

Tết Nguyên Tiêu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 2/1961

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1961

Cập nhật: 12/04/2024 15:11