Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1961 » Lịch vạn sự tháng 1 năm 1961

Lịch vạn sự tháng 1 năm 1961, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 1 năm 1961: tra lịch dương tháng 1/1961 có mấy ngày? Xem tháng 1 năm 1961 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 1 năm 1961 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 1 năm 1961 có ngày 31 không? Tháng 1/1961 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 1 năm 1961 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 1 năm 1961 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 1 năm 1961 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 1 năm 1961: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 1/1961. Coi lịch âm dương 1 năm 1961 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1961 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 1 năm 1961 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 1 năm 1961 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 1 năm 1961: xem lịch âm tháng 1 năm 1961, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 1/1961. Tra cứu lịch âm tháng 1/1961: coi lịch vạn niên tháng 1/1961 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 1 năm 1961

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

15/11

2

16

3

17

4

18

5

19

6

20

7

21

8

22

9

23

10

24

11

25

12

26

13

27

14

28

15

29

16

30

17

1/12

18

2

19

3

20

4

21

5

22

6

23

7

24

8

25

9

26

10

27

11

28

12

29

13

30

14

31

15

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 1 năm 1961

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Chủ nhật, 1/1/1961 15/11/1960 Tết Dương Lịch check_circle
Thứ tư, 4/1/1961 18/11/1960 Ngày Chữ Nổi Thế Giới-Chữ Braille
Thứ ba, 24/1/1961 8/12/1960 Ngày Quốc Tế Giáo dục

Xem ngày tốt xấu tháng 1/1961

Lịch vạn niên vạn sự tháng 1 năm 1961 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 1 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 dương lịch năm 1961 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/1/1961
Chủ nhật

Tết Dương Lịch
15/11/1960
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

2/1/1961
Thứ hai
16/11/1960
Ngày Ất Mùi
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

3/1/1961
Thứ ba
17/11/1960
Ngày Bính Thân
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

4/1/1961
Thứ tư

Ngày Chữ Nổi Thế Giới-Chữ Braille
18/11/1960
Ngày Đinh Dậu
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

5/1/1961
Thứ năm
19/11/1960
Ngày Mậu Tuất
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

6/1/1961
Thứ sáu
20/11/1960
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

7/1/1961
Thứ bảy
21/11/1960
Ngày Canh Tý
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

8/1/1961
Chủ nhật
22/11/1960
Ngày Tân Sửu
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

9/1/1961
Thứ hai
23/11/1960
Ngày Nhâm Dần
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

10/1/1961
Thứ ba
24/11/1960
Ngày Quý Mão
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

11/1/1961
Thứ tư
25/11/1960
Ngày Giáp Thìn
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

12/1/1961
Thứ năm
26/11/1960
Ngày Ất Tỵ
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

13/1/1961
Thứ sáu
27/11/1960
Ngày Bính Ngọ
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

14/1/1961
Thứ bảy
28/11/1960
Ngày Đinh Mùi
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

15/1/1961
Chủ nhật
29/11/1960
Ngày Mậu Thân
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

16/1/1961
Thứ hai
30/11/1960
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

17/1/1961
Thứ ba
1/12/1960
Ngày Canh Tuất
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

18/1/1961
Thứ tư
2/12/1960
Ngày Tân Hợi
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

19/1/1961
Thứ năm
3/12/1960
Ngày Nhâm Tý
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

20/1/1961
Thứ sáu
4/12/1960
Ngày Quý Sửu
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

21/1/1961
Thứ bảy
5/12/1960
Ngày Giáp Dần
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

22/1/1961
Chủ nhật
6/12/1960
Ngày Ất Mão
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

23/1/1961
Thứ hai
7/12/1960
Ngày Bính Thìn
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

24/1/1961
Thứ ba

Ngày Quốc Tế Giáo dục
8/12/1960
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

25/1/1961
Thứ tư
9/12/1960
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

26/1/1961
Thứ năm
10/12/1960
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

27/1/1961
Thứ sáu
11/12/1960
Ngày Canh Thân
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

28/1/1961
Thứ bảy
12/12/1960
Ngày Tân Dậu
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

29/1/1961
Chủ nhật
13/12/1960
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

30/1/1961
Thứ hai
14/12/1960
Ngày Quý Hợi
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

31/1/1961
Thứ ba
15/12/1960
Ngày Giáp Tý
Tháng Kỷ Sửu
Năm Canh Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 1/1961

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1961

Cập nhật: 12/04/2024 07:14