Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1961 » Lịch vạn sự tháng 9 năm 1961

Lịch vạn sự tháng 9 năm 1961, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 9 năm 1961: tra lịch dương tháng 9/1961 có mấy ngày? Xem tháng 9 năm 1961 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 9 năm 1961 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 9 năm 1961 có ngày 30 không? Tháng 9/1961 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 9 năm 1961 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 9 năm 1961 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 9 năm 1961 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 9 năm 1961: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 9/1961. Coi lịch âm dương 9 năm 1961 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1961 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 9 năm 1961 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 9 năm 1961 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 9 năm 1961: xem lịch âm tháng 9 năm 1961, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 9/1961. Tra cứu lịch âm tháng 9/1961: coi lịch vạn niên tháng 9/1961 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 9 năm 1961

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

22/7

2

23

3

24

4

25

5

26

6

27

7

28

8

29

9

30

10

1/8

11

2

12

3

13

4

14

5

15

6

16

7

17

8

18

9

19

10

20

11

21

12

22

13

23

14

24

15

25

16

26

17

27

18

28

19

29

20

30

21

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 9 năm 1961

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 2/9/1961 23/7/1961 Ngày Quốc khánh check_circle
Thứ ba, 5/9/1961 26/7/1961 Ngày Khai Giảng

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 9 năm 1961

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Chủ nhật, 24/9/1961 15/8/1961 Ngày Tết Trung thu

Xem ngày tốt xấu tháng 9/1961

Lịch vạn niên vạn sự tháng 9 năm 1961 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 9 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 9 dương lịch năm 1961 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/9/1961
Thứ sáu
22/7/1961
Ngày Đinh Dậu
Tháng Bính Thân
Năm Tân Sửu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

2/9/1961
Thứ bảy

Ngày Quốc khánh
23/7/1961
Ngày Mậu Tuất
Tháng Bính Thân
Năm Tân Sửu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

3/9/1961
Chủ nhật
24/7/1961
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Bính Thân
Năm Tân Sửu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

4/9/1961
Thứ hai
25/7/1961
Ngày Canh Tý
Tháng Bính Thân
Năm Tân Sửu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

5/9/1961
Thứ ba

Ngày Khai Giảng
26/7/1961
Ngày Tân Sửu
Tháng Bính Thân
Năm Tân Sửu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

6/9/1961
Thứ tư
27/7/1961
Ngày Nhâm Dần
Tháng Bính Thân
Năm Tân Sửu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

7/9/1961
Thứ năm
28/7/1961
Ngày Quý Mão
Tháng Bính Thân
Năm Tân Sửu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

8/9/1961
Thứ sáu
29/7/1961
Ngày Giáp Thìn
Tháng Bính Thân
Năm Tân Sửu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

9/9/1961
Thứ bảy
30/7/1961
Ngày Ất Tỵ
Tháng Bính Thân
Năm Tân Sửu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

10/9/1961
Chủ nhật
1/8/1961
Ngày Bính Ngọ
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Sửu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

11/9/1961
Thứ hai
2/8/1961
Ngày Đinh Mùi
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Sửu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

12/9/1961
Thứ ba
3/8/1961
Ngày Mậu Thân
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Sửu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

13/9/1961
Thứ tư
4/8/1961
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Sửu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

14/9/1961
Thứ năm
5/8/1961
Ngày Canh Tuất
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Sửu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

15/9/1961
Thứ sáu
6/8/1961
Ngày Tân Hợi
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Sửu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

16/9/1961
Thứ bảy
7/8/1961
Ngày Nhâm Tý
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Sửu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

17/9/1961
Chủ nhật
8/8/1961
Ngày Quý Sửu
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Sửu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

18/9/1961
Thứ hai
9/8/1961
Ngày Giáp Dần
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Sửu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

19/9/1961
Thứ ba
10/8/1961
Ngày Ất Mão
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Sửu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

20/9/1961
Thứ tư
11/8/1961
Ngày Bính Thìn
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Sửu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

21/9/1961
Thứ năm
12/8/1961
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Sửu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

22/9/1961
Thứ sáu
13/8/1961
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Sửu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

23/9/1961
Thứ bảy
14/8/1961
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Sửu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

24/9/1961
Chủ nhật
15/8/1961
Ngày Canh Thân
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Sửu

Ngày Tết Trung thu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

25/9/1961
Thứ hai
16/8/1961
Ngày Tân Dậu
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Sửu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

26/9/1961
Thứ ba
17/8/1961
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Sửu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

27/9/1961
Thứ tư
18/8/1961
Ngày Quý Hợi
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Sửu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

28/9/1961
Thứ năm
19/8/1961
Ngày Giáp Tý
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Sửu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

29/9/1961
Thứ sáu
20/8/1961
Ngày Ất Sửu
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Sửu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

30/9/1961
Thứ bảy
21/8/1961
Ngày Bính Dần
Tháng Đinh Dậu
Năm Tân Sửu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 9/1961

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1961

Cập nhật: 12/04/2024 07:20