Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1961 » Lịch vạn sự tháng 3 năm 1961

Lịch vạn sự tháng 3 năm 1961, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 3 năm 1961: tra lịch dương tháng 3/1961 có mấy ngày? Xem tháng 3 năm 1961 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 3 năm 1961 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 3 năm 1961 có ngày 31 không? Tháng 3/1961 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 3 năm 1961 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 3 năm 1961 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 3 năm 1961 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 3 năm 1961: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 3/1961. Coi lịch âm dương 3 năm 1961 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1961 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 3 năm 1961 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 3 năm 1961 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 3 năm 1961: xem lịch âm tháng 3 năm 1961, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 3/1961. Tra cứu lịch âm tháng 3/1961: coi lịch vạn niên tháng 3/1961 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 3 năm 1961

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

15/1

2

16

3

17

4

18

5

19

6

20

7

21

8

22

9

23

10

24

11

25

12

26

13

27

14

28

15

29

16

30

17

1/2

18

2

19

3

20

4

21

5

22

6

23

7

24

8

25

9

26

10

27

11

28

12

29

13

30

14

31

15

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 3 năm 1961

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 8/3/1961 22/1/1961 Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
Thứ ba, 14/3/1961 28/1/1961 Ngày Valentine Trắng
Thứ hai, 20/3/1961 4/2/1961 Ngày Quốc Tế Hạnh phúc
Thứ tư, 22/3/1961 6/2/1961 Ngày Nước Thế giới
Thứ năm, 23/3/1961 7/2/1961 Ngày Khí tượng Thế giới
Chủ nhật, 26/3/1961 10/2/1961 Ngày Thành Lập Đoàn Thanh niên Cộng Sản Hồ Chí Minh

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 3 năm 1961

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 1/3/1961 15/1/1961 Tết Nguyên Tiêu

Xem ngày tốt xấu tháng 3/1961

Lịch vạn niên vạn sự tháng 3 năm 1961 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 3 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 3 dương lịch năm 1961 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/3/1961
Thứ tư
15/1/1961
Ngày Quý Tỵ
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu

Tết Nguyên Tiêu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

2/3/1961
Thứ năm
16/1/1961
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

3/3/1961
Thứ sáu
17/1/1961
Ngày Ất Mùi
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

4/3/1961
Thứ bảy
18/1/1961
Ngày Bính Thân
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

5/3/1961
Chủ nhật
19/1/1961
Ngày Đinh Dậu
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

6/3/1961
Thứ hai
20/1/1961
Ngày Mậu Tuất
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

7/3/1961
Thứ ba
21/1/1961
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

8/3/1961
Thứ tư

Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
22/1/1961
Ngày Canh Tý
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

9/3/1961
Thứ năm
23/1/1961
Ngày Tân Sửu
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

10/3/1961
Thứ sáu
24/1/1961
Ngày Nhâm Dần
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

11/3/1961
Thứ bảy
25/1/1961
Ngày Quý Mão
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

12/3/1961
Chủ nhật
26/1/1961
Ngày Giáp Thìn
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

13/3/1961
Thứ hai
27/1/1961
Ngày Ất Tỵ
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

14/3/1961
Thứ ba

Ngày Valentine Trắng
28/1/1961
Ngày Bính Ngọ
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

15/3/1961
Thứ tư
29/1/1961
Ngày Đinh Mùi
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

16/3/1961
Thứ năm
30/1/1961
Ngày Mậu Thân
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

17/3/1961
Thứ sáu
1/2/1961
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Tân Mão
Năm Tân Sửu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

18/3/1961
Thứ bảy
2/2/1961
Ngày Canh Tuất
Tháng Tân Mão
Năm Tân Sửu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

19/3/1961
Chủ nhật
3/2/1961
Ngày Tân Hợi
Tháng Tân Mão
Năm Tân Sửu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

20/3/1961
Thứ hai

Ngày Quốc Tế Hạnh phúc
4/2/1961
Ngày Nhâm Tý
Tháng Tân Mão
Năm Tân Sửu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

21/3/1961
Thứ ba
5/2/1961
Ngày Quý Sửu
Tháng Tân Mão
Năm Tân Sửu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

22/3/1961
Thứ tư

Ngày Nước Thế giới
6/2/1961
Ngày Giáp Dần
Tháng Tân Mão
Năm Tân Sửu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

23/3/1961
Thứ năm

Ngày Khí tượng Thế giới
7/2/1961
Ngày Ất Mão
Tháng Tân Mão
Năm Tân Sửu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

24/3/1961
Thứ sáu
8/2/1961
Ngày Bính Thìn
Tháng Tân Mão
Năm Tân Sửu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

25/3/1961
Thứ bảy
9/2/1961
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Tân Mão
Năm Tân Sửu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

26/3/1961
Chủ nhật

Ngày Thành Lập Đoàn Thanh niên Cộng Sản Hồ Chí Minh
10/2/1961
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Tân Mão
Năm Tân Sửu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

27/3/1961
Thứ hai
11/2/1961
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Tân Mão
Năm Tân Sửu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

28/3/1961
Thứ ba
12/2/1961
Ngày Canh Thân
Tháng Tân Mão
Năm Tân Sửu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

29/3/1961
Thứ tư
13/2/1961
Ngày Tân Dậu
Tháng Tân Mão
Năm Tân Sửu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

30/3/1961
Thứ năm
14/2/1961
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Tân Mão
Năm Tân Sửu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

31/3/1961
Thứ sáu
15/2/1961
Ngày Quý Hợi
Tháng Tân Mão
Năm Tân Sửu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 3/1961

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1961

Cập nhật: 01/11/2024 03:40