Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1961 » Lịch vạn sự tháng 7 năm 1961

Lịch vạn sự tháng 7 năm 1961, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 7 năm 1961: tra lịch dương tháng 7/1961 có mấy ngày? Xem tháng 7 năm 1961 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 7 năm 1961 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 7 năm 1961 có ngày 31 không? Tháng 7/1961 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 7 năm 1961 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 7 năm 1961 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 7 năm 1961 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 7 năm 1961: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 7/1961. Coi lịch âm dương 7 năm 1961 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1961 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 7 năm 1961 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 7 năm 1961 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 7 năm 1961: xem lịch âm tháng 7 năm 1961, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 7/1961. Tra cứu lịch âm tháng 7/1961: coi lịch vạn niên tháng 7/1961 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 7 năm 1961

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

19/5

2

20

3

21

4

22

5

23

6

24

7

25

8

26

9

27

10

28

11

29

12

30

13

1/6

14

2

15

3

16

4

17

5

18

6

19

7

20

8

21

9

22

10

23

11

24

12

25

13

26

14

27

15

28

16

29

17

30

18

31

19

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Xem ngày tốt xấu tháng 7/1961

Lịch vạn niên vạn sự tháng 7 năm 1961 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 7 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 7 dương lịch năm 1961 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/7/1961
Thứ bảy
19/5/1961
Ngày Ất Mùi
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Sửu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

2/7/1961
Chủ nhật
20/5/1961
Ngày Bính Thân
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Sửu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

3/7/1961
Thứ hai
21/5/1961
Ngày Đinh Dậu
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Sửu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

4/7/1961
Thứ ba
22/5/1961
Ngày Mậu Tuất
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Sửu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

5/7/1961
Thứ tư
23/5/1961
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Sửu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

6/7/1961
Thứ năm
24/5/1961
Ngày Canh Tý
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Sửu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

7/7/1961
Thứ sáu
25/5/1961
Ngày Tân Sửu
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Sửu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

8/7/1961
Thứ bảy
26/5/1961
Ngày Nhâm Dần
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Sửu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

9/7/1961
Chủ nhật
27/5/1961
Ngày Quý Mão
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Sửu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

10/7/1961
Thứ hai
28/5/1961
Ngày Giáp Thìn
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Sửu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

11/7/1961
Thứ ba
29/5/1961
Ngày Ất Tỵ
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Sửu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

12/7/1961
Thứ tư
30/5/1961
Ngày Bính Ngọ
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Sửu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

13/7/1961
Thứ năm
1/6/1961
Ngày Đinh Mùi
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Sửu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

14/7/1961
Thứ sáu
2/6/1961
Ngày Mậu Thân
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Sửu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

15/7/1961
Thứ bảy
3/6/1961
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Sửu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

16/7/1961
Chủ nhật
4/6/1961
Ngày Canh Tuất
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Sửu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

17/7/1961
Thứ hai
5/6/1961
Ngày Tân Hợi
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Sửu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

18/7/1961
Thứ ba
6/6/1961
Ngày Nhâm Tý
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Sửu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

19/7/1961
Thứ tư
7/6/1961
Ngày Quý Sửu
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Sửu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

20/7/1961
Thứ năm
8/6/1961
Ngày Giáp Dần
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Sửu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

21/7/1961
Thứ sáu
9/6/1961
Ngày Ất Mão
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Sửu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

22/7/1961
Thứ bảy
10/6/1961
Ngày Bính Thìn
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Sửu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

23/7/1961
Chủ nhật
11/6/1961
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Sửu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

24/7/1961
Thứ hai
12/6/1961
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Sửu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

25/7/1961
Thứ ba
13/6/1961
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Sửu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

26/7/1961
Thứ tư
14/6/1961
Ngày Canh Thân
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Sửu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

27/7/1961
Thứ năm
15/6/1961
Ngày Tân Dậu
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Sửu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

28/7/1961
Thứ sáu
16/6/1961
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Sửu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

29/7/1961
Thứ bảy
17/6/1961
Ngày Quý Hợi
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Sửu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

30/7/1961
Chủ nhật
18/6/1961
Ngày Giáp Tý
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Sửu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

31/7/1961
Thứ hai
19/6/1961
Ngày Ất Sửu
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Sửu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 7/1961

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1961

Cập nhật: 01/11/2024 10:12