Tra cứu lịch vạn niên tháng 10 năm 1961: tra lịch dương tháng 10/1961 có mấy ngày? Xem tháng 10 năm 1961 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 10 năm 1961 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 10 năm 1961 có ngày 31 không? Tháng 10/1961 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 10 năm 1961 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 10 năm 1961 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 10 năm 1961 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 10 năm 1961: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 10/1961. Coi lịch âm dương 10 năm 1961 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1961 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 1961 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 10 năm 1961 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 10 năm 1961: xem lịch âm tháng 10 năm 1961, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 10/1961. Tra cứu lịch âm tháng 10/1961: coi lịch vạn niên tháng 10/1961 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 10 năm 1961
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
22/8 |
||||||
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/9 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 10 năm 1961
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ ba, 10/10/1961 | 1/9/1961 | Ngày Giải Phóng Thủ Đô | |
Thứ sáu, 20/10/1961 | 11/9/1961 | Ngày Phụ Nữ Việt Nam | |
Thứ ba, 31/10/1961 | 22/9/1961 | Ngày Halloween |
Xem ngày tốt xấu tháng 10/1961
Lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 1961 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 dương lịch năm 1961 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1961 Chủ nhật |
22/8/1961 Ngày Đinh Mão Tháng Đinh Dậu Năm Tân Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
2/10/1961 Thứ hai |
23/8/1961 Ngày Mậu Thìn Tháng Đinh Dậu Năm Tân Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
3/10/1961 Thứ ba |
24/8/1961 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Đinh Dậu Năm Tân Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
4/10/1961 Thứ tư |
25/8/1961 Ngày Canh Ngọ Tháng Đinh Dậu Năm Tân Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
5/10/1961 Thứ năm |
26/8/1961 Ngày Tân Mùi Tháng Đinh Dậu Năm Tân Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
6/10/1961 Thứ sáu |
27/8/1961 Ngày Nhâm Thân Tháng Đinh Dậu Năm Tân Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
7/10/1961 Thứ bảy |
28/8/1961 Ngày Quý Dậu Tháng Đinh Dậu Năm Tân Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
8/10/1961 Chủ nhật |
29/8/1961 Ngày Giáp Tuất Tháng Đinh Dậu Năm Tân Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
9/10/1961 Thứ hai |
30/8/1961 Ngày Ất Hợi Tháng Đinh Dậu Năm Tân Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
10/10/1961 Thứ ba Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
1/9/1961 Ngày Bính Tý Tháng Mậu Tuất Năm Tân Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
11/10/1961 Thứ tư |
2/9/1961 Ngày Đinh Sửu Tháng Mậu Tuất Năm Tân Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
12/10/1961 Thứ năm |
3/9/1961 Ngày Mậu Dần Tháng Mậu Tuất Năm Tân Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
13/10/1961 Thứ sáu |
4/9/1961 Ngày Kỷ Mão Tháng Mậu Tuất Năm Tân Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
14/10/1961 Thứ bảy |
5/9/1961 Ngày Canh Thìn Tháng Mậu Tuất Năm Tân Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
15/10/1961 Chủ nhật |
6/9/1961 Ngày Tân Tỵ Tháng Mậu Tuất Năm Tân Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
16/10/1961 Thứ hai |
7/9/1961 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Mậu Tuất Năm Tân Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
17/10/1961 Thứ ba |
8/9/1961 Ngày Quý Mùi Tháng Mậu Tuất Năm Tân Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
18/10/1961 Thứ tư |
9/9/1961 Ngày Giáp Thân Tháng Mậu Tuất Năm Tân Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
19/10/1961 Thứ năm |
10/9/1961 Ngày Ất Dậu Tháng Mậu Tuất Năm Tân Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
20/10/1961 Thứ sáu Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
11/9/1961 Ngày Bính Tuất Tháng Mậu Tuất Năm Tân Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
21/10/1961 Thứ bảy |
12/9/1961 Ngày Đinh Hợi Tháng Mậu Tuất Năm Tân Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
22/10/1961 Chủ nhật |
13/9/1961 Ngày Mậu Tý Tháng Mậu Tuất Năm Tân Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
23/10/1961 Thứ hai |
14/9/1961 Ngày Kỷ Sửu Tháng Mậu Tuất Năm Tân Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
24/10/1961 Thứ ba |
15/9/1961 Ngày Canh Dần Tháng Mậu Tuất Năm Tân Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
25/10/1961 Thứ tư |
16/9/1961 Ngày Tân Mão Tháng Mậu Tuất Năm Tân Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
26/10/1961 Thứ năm |
17/9/1961 Ngày Nhâm Thìn Tháng Mậu Tuất Năm Tân Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
27/10/1961 Thứ sáu |
18/9/1961 Ngày Quý Tỵ Tháng Mậu Tuất Năm Tân Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
28/10/1961 Thứ bảy |
19/9/1961 Ngày Giáp Ngọ Tháng Mậu Tuất Năm Tân Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
29/10/1961 Chủ nhật |
20/9/1961 Ngày Ất Mùi Tháng Mậu Tuất Năm Tân Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
30/10/1961 Thứ hai |
21/9/1961 Ngày Bính Thân Tháng Mậu Tuất Năm Tân Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
31/10/1961 Thứ ba Ngày Halloween |
22/9/1961 Ngày Đinh Dậu Tháng Mậu Tuất Năm Tân Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |