Tháng 10 âm năm 1961 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 10 năm 1961 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 10 âm lịch năm 1961: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 10/1961 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 10 năm 1961 chuẩn xác. Lịch tháng 10/1961 âm lịch: Trong tháng 10 âm lịch năm 1961 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 10 âm lịch năm 1961
Lịch tháng 10/1961 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 1961 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 10/1961 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 âm năm 1961 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 1961 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1961 Ngày Ất Tỵ Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
8/11/1961 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/10/1961 Ngày Bính Ngọ Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
9/11/1961 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/10/1961 Ngày Đinh Mùi Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
10/11/1961 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/10/1961 Ngày Mậu Thân Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
11/11/1961 Thứ bảy Ngày Lễ Độc Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/10/1961 Ngày Kỷ Dậu Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
12/11/1961 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/10/1961 Ngày Canh Tuất Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
13/11/1961 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/10/1961 Ngày Tân Hợi Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
14/11/1961 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/10/1961 Ngày Nhâm Tý Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
15/11/1961 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/10/1961 Ngày Quý Sửu Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
16/11/1961 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/10/1961 Ngày Giáp Dần Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
17/11/1961 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/10/1961 Ngày Ất Mão Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
18/11/1961 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/10/1961 Ngày Bính Thìn Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
19/11/1961 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/10/1961 Ngày Đinh Tỵ Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
20/11/1961 Thứ hai Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/10/1961 Ngày Mậu Ngọ Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
21/11/1961 Thứ ba |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/10/1961 Ngày Kỷ Mùi Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
22/11/1961 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/10/1961 Ngày Canh Thân Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
23/11/1961 Thứ năm |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/10/1961 Ngày Tân Dậu Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
24/11/1961 Thứ sáu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/10/1961 Ngày Nhâm Tuất Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
25/11/1961 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/10/1961 Ngày Quý Hợi Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
26/11/1961 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/10/1961 Ngày Giáp Tý Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
27/11/1961 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/10/1961 Ngày Ất Sửu Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
28/11/1961 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/10/1961 Ngày Bính Dần Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
29/11/1961 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/10/1961 Ngày Đinh Mão Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
30/11/1961 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/10/1961 Ngày Mậu Thìn Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
1/12/1961 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/10/1961 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
2/12/1961 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/10/1961 Ngày Canh Ngọ Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
3/12/1961 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/10/1961 Ngày Tân Mùi Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
4/12/1961 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/10/1961 Ngày Nhâm Thân Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
5/12/1961 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/10/1961 Ngày Quý Dậu Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
6/12/1961 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
30/10/1961 Ngày Giáp Tuất Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
7/12/1961 Thứ năm |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |