Tháng 11 âm năm 1961 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 11 năm 1961 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 11 âm lịch năm 1961: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 11/1961 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 11 năm 1961 chuẩn xác. Lịch tháng 11/1961 âm lịch: Trong tháng 11 âm lịch năm 1961 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 11 âm lịch năm 1961
Lịch tháng 11/1961 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 1961 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 11/1961 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 âm năm 1961 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 âm lịch năm 1961 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/1961 Ngày Ất Hợi Tháng Canh Tý Năm Tân Sửu |
8/12/1961 Thứ sáu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/11/1961 Ngày Bính Tý Tháng Canh Tý Năm Tân Sửu |
9/12/1961 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/11/1961 Ngày Đinh Sửu Tháng Canh Tý Năm Tân Sửu |
10/12/1961 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/11/1961 Ngày Mậu Dần Tháng Canh Tý Năm Tân Sửu |
11/12/1961 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/11/1961 Ngày Kỷ Mão Tháng Canh Tý Năm Tân Sửu |
12/12/1961 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/11/1961 Ngày Canh Thìn Tháng Canh Tý Năm Tân Sửu |
13/12/1961 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/11/1961 Ngày Tân Tỵ Tháng Canh Tý Năm Tân Sửu |
14/12/1961 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/11/1961 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Canh Tý Năm Tân Sửu |
15/12/1961 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/11/1961 Ngày Quý Mùi Tháng Canh Tý Năm Tân Sửu |
16/12/1961 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/11/1961 Ngày Giáp Thân Tháng Canh Tý Năm Tân Sửu |
17/12/1961 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/11/1961 Ngày Ất Dậu Tháng Canh Tý Năm Tân Sửu |
18/12/1961 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/11/1961 Ngày Bính Tuất Tháng Canh Tý Năm Tân Sửu |
19/12/1961 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/11/1961 Ngày Đinh Hợi Tháng Canh Tý Năm Tân Sửu |
20/12/1961 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/11/1961 Ngày Mậu Tý Tháng Canh Tý Năm Tân Sửu |
21/12/1961 Thứ năm |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/11/1961 Ngày Kỷ Sửu Tháng Canh Tý Năm Tân Sửu |
22/12/1961 Thứ sáu Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/11/1961 Ngày Canh Dần Tháng Canh Tý Năm Tân Sửu |
23/12/1961 Thứ bảy |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/11/1961 Ngày Tân Mão Tháng Canh Tý Năm Tân Sửu |
24/12/1961 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/11/1961 Ngày Nhâm Thìn Tháng Canh Tý Năm Tân Sửu |
25/12/1961 Thứ hai Ngày Lễ Giáng Sinh |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/11/1961 Ngày Quý Tỵ Tháng Canh Tý Năm Tân Sửu |
26/12/1961 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/11/1961 Ngày Giáp Ngọ Tháng Canh Tý Năm Tân Sửu |
27/12/1961 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/11/1961 Ngày Ất Mùi Tháng Canh Tý Năm Tân Sửu |
28/12/1961 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/11/1961 Ngày Bính Thân Tháng Canh Tý Năm Tân Sửu |
29/12/1961 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/11/1961 Ngày Đinh Dậu Tháng Canh Tý Năm Tân Sửu |
30/12/1961 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/11/1961 Ngày Mậu Tuất Tháng Canh Tý Năm Tân Sửu |
31/12/1961 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/11/1961 Ngày Kỷ Hợi Tháng Canh Tý Năm Tân Sửu |
1/1/1962 Thứ hai Tết Dương Lịch |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/11/1961 Ngày Canh Tý Tháng Canh Tý Năm Tân Sửu |
2/1/1962 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/11/1961 Ngày Tân Sửu Tháng Canh Tý Năm Tân Sửu |
3/1/1962 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/11/1961 Ngày Nhâm Dần Tháng Canh Tý Năm Tân Sửu |
4/1/1962 Thứ năm Ngày Chữ Nổi Thế Giới-Chữ Braille |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/11/1961 Ngày Quý Mão Tháng Canh Tý Năm Tân Sửu |
5/1/1962 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |