Tháng 12 âm năm 1961 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 12 năm 1961 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 12 âm lịch năm 1961: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 12/1961 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 12 năm 1961 chuẩn xác. Lịch tháng 12/1961 âm lịch: Trong tháng 12 âm lịch năm 1961 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 12 âm lịch năm 1961
Lịch tháng 12/1961 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 1961 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 12 năm 1961 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Chủ nhật, 28/1/1962 | 23/12/1961 | Tết Ông Công Ông Táo |
Xem ngày tốt xấu tháng 12/1961 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 âm năm 1961 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 1961 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1961 Ngày Giáp Thìn Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
6/1/1962 Thứ bảy |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/12/1961 Ngày Ất Tỵ Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
7/1/1962 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/12/1961 Ngày Bính Ngọ Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
8/1/1962 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/12/1961 Ngày Đinh Mùi Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
9/1/1962 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/12/1961 Ngày Mậu Thân Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
10/1/1962 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/12/1961 Ngày Kỷ Dậu Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
11/1/1962 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/12/1961 Ngày Canh Tuất Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
12/1/1962 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/12/1961 Ngày Tân Hợi Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
13/1/1962 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/12/1961 Ngày Nhâm Tý Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
14/1/1962 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/12/1961 Ngày Quý Sửu Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
15/1/1962 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/12/1961 Ngày Giáp Dần Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
16/1/1962 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/12/1961 Ngày Ất Mão Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
17/1/1962 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/12/1961 Ngày Bính Thìn Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
18/1/1962 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/12/1961 Ngày Đinh Tỵ Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
19/1/1962 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/12/1961 Ngày Mậu Ngọ Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
20/1/1962 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/12/1961 Ngày Kỷ Mùi Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
21/1/1962 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/12/1961 Ngày Canh Thân Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
22/1/1962 Thứ hai |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/12/1961 Ngày Tân Dậu Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
23/1/1962 Thứ ba |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/12/1961 Ngày Nhâm Tuất Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
24/1/1962 Thứ tư Ngày Quốc Tế Giáo dục |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/12/1961 Ngày Quý Hợi Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
25/1/1962 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/12/1961 Ngày Giáp Tý Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
26/1/1962 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/12/1961 Ngày Ất Sửu Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
27/1/1962 Thứ bảy |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/12/1961 Ngày Bính Dần Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu Tết Ông Công Ông Táo |
28/1/1962 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/12/1961 Ngày Đinh Mão Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
29/1/1962 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/12/1961 Ngày Mậu Thìn Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
30/1/1962 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/12/1961 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
31/1/1962 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/12/1961 Ngày Canh Ngọ Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
1/2/1962 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/12/1961 Ngày Tân Mùi Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
2/2/1962 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/12/1961 Ngày Nhâm Thân Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
3/2/1962 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
30/12/1961 Ngày Quý Dậu Tháng Tân Sửu Năm Tân Sửu |
4/2/1962 Chủ nhật Ngày Ung Thư Thế Giới |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |