Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 1975: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 2/1975 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 2-1975, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 2/1975. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 2 năm 1975 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 2 năm 1975: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 2/1975 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 2 năm 1975 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 2 năm 1975
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/2/1975 Thứ bảy |
21/12/1974 Ngày Mậu Dần Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
2/2/1975 Chủ nhật |
22/12/1974 Ngày Kỷ Mão Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
3/2/1975 Thứ hai |
23/12/1974 Ngày Canh Thìn Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Dần Tết Ông Công Ông Táo |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
4/2/1975 Thứ ba Ngày Ung Thư Thế Giới |
24/12/1974 Ngày Tân Tỵ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
5/2/1975 Thứ tư |
25/12/1974 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
6/2/1975 Thứ năm |
26/12/1974 Ngày Quý Mùi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
7/2/1975 Thứ sáu |
27/12/1974 Ngày Giáp Thân Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
8/2/1975 Thứ bảy |
28/12/1974 Ngày Ất Dậu Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
9/2/1975 Chủ nhật |
29/12/1974 Ngày Bính Tuất Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
10/2/1975 Thứ hai |
30/12/1974 Ngày Đinh Hợi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
11/2/1975 Thứ ba |
1/1/1975 Ngày Mậu Tý Tháng Mậu Dần Năm Ất Mão Mồng 1 Tết Nguyên Đán |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
12/2/1975 Thứ tư |
2/1/1975 Ngày Kỷ Sửu Tháng Mậu Dần Năm Ất Mão Mồng 2 Tết Nguyên Đán |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
13/2/1975 Thứ năm Ngày Phát Thanh Thế Giới |
3/1/1975 Ngày Canh Dần Tháng Mậu Dần Năm Ất Mão Mồng 3 Tết Nguyên Đán |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
14/2/1975 Thứ sáu Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine) |
4/1/1975 Ngày Tân Mão Tháng Mậu Dần Năm Ất Mão Mồng 4 Tết Nguyên Đán |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
15/2/1975 Thứ bảy |
5/1/1975 Ngày Nhâm Thìn Tháng Mậu Dần Năm Ất Mão Mồng 5 Tết Nguyên Đán |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
16/2/1975 Chủ nhật |
6/1/1975 Ngày Quý Tỵ Tháng Mậu Dần Năm Ất Mão Khai Hội Chùa Hương |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
17/2/1975 Thứ hai |
7/1/1975 Ngày Giáp Ngọ Tháng Mậu Dần Năm Ất Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
18/2/1975 Thứ ba |
8/1/1975 Ngày Ất Mùi Tháng Mậu Dần Năm Ất Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
19/2/1975 Thứ tư |
9/1/1975 Ngày Bính Thân Tháng Mậu Dần Năm Ất Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
20/2/1975 Thứ năm |
10/1/1975 Ngày Đinh Dậu Tháng Mậu Dần Năm Ất Mão Ngày Vía Thần Tài |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
21/2/1975 Thứ sáu |
11/1/1975 Ngày Mậu Tuất Tháng Mậu Dần Năm Ất Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
22/2/1975 Thứ bảy |
12/1/1975 Ngày Kỷ Hợi Tháng Mậu Dần Năm Ất Mão Lễ hội Đền Bà Chúa Kho |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
23/2/1975 Chủ nhật |
13/1/1975 Ngày Canh Tý Tháng Mậu Dần Năm Ất Mão Hội Lim Bắc Ninh |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
24/2/1975 Thứ hai |
14/1/1975 Ngày Tân Sửu Tháng Mậu Dần Năm Ất Mão Tết Nguyên Tiêu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
25/2/1975 Thứ ba |
15/1/1975 Ngày Nhâm Dần Tháng Mậu Dần Năm Ất Mão Tết Nguyên Tiêu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
26/2/1975 Thứ tư |
16/1/1975 Ngày Quý Mão Tháng Mậu Dần Năm Ất Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
27/2/1975 Thứ năm |
17/1/1975 Ngày Giáp Thìn Tháng Mậu Dần Năm Ất Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
28/2/1975 Thứ sáu |
18/1/1975 Ngày Ất Tỵ Tháng Mậu Dần Năm Ất Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
21/12 |
22 |
|||||
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/1/1975 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: