Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2014 » Lịch vạn sự tháng 10 năm 2014

Lịch vạn sự tháng 10 năm 2014, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 10 năm 2014: tra lịch dương tháng 10/2014 có mấy ngày? Xem tháng 10 năm 2014 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 10 năm 2014 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 10 năm 2014 có ngày 31 không? Tháng 10/2014 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 10 năm 2014 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 10 năm 2014 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 10 năm 2014 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 10 năm 2014: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 10/2014. Coi lịch âm dương 10 năm 2014 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2014 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 2014 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 10 năm 2014 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 10 năm 2014: xem lịch âm tháng 10 năm 2014, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 10/2014. Tra cứu lịch âm tháng 10/2014: coi lịch vạn niên tháng 10/2014 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 10 năm 2014

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

8/9

2

9

3

10

4

11

5

12

6

13

7

14

8

15

9

16

10

17

11

18

12

19

13

20

14

21

15

22

16

23

17

24

18

25

19

26

20

27

21

28

22

29

23

30

24

1/9

25

2

26

3

27

4

28

5

29

6

30

7

31

8

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 10 năm 2014

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ sáu, 10/10/2014 17/9/2014 Ngày Giải Phóng Thủ Đô
Thứ hai, 20/10/2014 27/9/2014 Ngày Phụ Nữ Việt Nam
Thứ sáu, 31/10/2014 8/9/2014 Ngày Halloween

Xem ngày tốt xấu tháng 10/2014

Lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 2014 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 dương lịch năm 2014 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/10/2014
Thứ tư
8/9/2014
Ngày Ất Tỵ
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

2/10/2014
Thứ năm
9/9/2014
Ngày Bính Ngọ
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

3/10/2014
Thứ sáu
10/9/2014
Ngày Đinh Mùi
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

4/10/2014
Thứ bảy
11/9/2014
Ngày Mậu Thân
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

5/10/2014
Chủ nhật
12/9/2014
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

6/10/2014
Thứ hai
13/9/2014
Ngày Canh Tuất
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

7/10/2014
Thứ ba
14/9/2014
Ngày Tân Hợi
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

8/10/2014
Thứ tư
15/9/2014
Ngày Nhâm Tý
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

9/10/2014
Thứ năm
16/9/2014
Ngày Quý Sửu
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

10/10/2014
Thứ sáu

Ngày Giải Phóng Thủ Đô
17/9/2014
Ngày Giáp Dần
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

11/10/2014
Thứ bảy
18/9/2014
Ngày Ất Mão
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

12/10/2014
Chủ nhật
19/9/2014
Ngày Bính Thìn
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

13/10/2014
Thứ hai
20/9/2014
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

14/10/2014
Thứ ba
21/9/2014
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

15/10/2014
Thứ tư
22/9/2014
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

16/10/2014
Thứ năm
23/9/2014
Ngày Canh Thân
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

17/10/2014
Thứ sáu
24/9/2014
Ngày Tân Dậu
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

18/10/2014
Thứ bảy
25/9/2014
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

19/10/2014
Chủ nhật
26/9/2014
Ngày Quý Hợi
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

20/10/2014
Thứ hai

Ngày Phụ Nữ Việt Nam
27/9/2014
Ngày Giáp Tý
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

21/10/2014
Thứ ba
28/9/2014
Ngày Ất Sửu
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

22/10/2014
Thứ tư
29/9/2014
Ngày Bính Dần
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

23/10/2014
Thứ năm
30/9/2014
Ngày Đinh Mão
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

24/10/2014
Thứ sáu
1/9/2014
Ngày Mậu Thìn
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

25/10/2014
Thứ bảy
2/9/2014
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

26/10/2014
Chủ nhật
3/9/2014
Ngày Canh Ngọ
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

27/10/2014
Thứ hai
4/9/2014
Ngày Tân Mùi
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

28/10/2014
Thứ ba
5/9/2014
Ngày Nhâm Thân
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

29/10/2014
Thứ tư
6/9/2014
Ngày Quý Dậu
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

30/10/2014
Thứ năm
7/9/2014
Ngày Giáp Tuất
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

31/10/2014
Thứ sáu

Ngày Halloween
8/9/2014
Ngày Ất Hợi
Tháng Giáp Tuất
Năm Giáp Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 10/2014

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2014

Cập nhật: 07/11/2024 03:40