Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2014 » Lịch vạn sự tháng 7 năm 2014

Lịch vạn sự tháng 7 năm 2014, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 7 năm 2014: tra lịch dương tháng 7/2014 có mấy ngày? Xem tháng 7 năm 2014 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 7 năm 2014 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 7 năm 2014 có ngày 31 không? Tháng 7/2014 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 7 năm 2014 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 7 năm 2014 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 7 năm 2014 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 7 năm 2014: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 7/2014. Coi lịch âm dương 7 năm 2014 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2014 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 7 năm 2014 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 7 năm 2014 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 7 năm 2014: xem lịch âm tháng 7 năm 2014, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 7/2014. Tra cứu lịch âm tháng 7/2014: coi lịch vạn niên tháng 7/2014 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 7 năm 2014

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

5/6

2

6

3

7

4

8

5

9

6

10

7

11

8

12

9

13

10

14

11

15

12

16

13

17

14

18

15

19

16

20

17

21

18

22

19

23

20

24

21

25

22

26

23

27

24

28

25

29

26

30

27

1/7

28

2

29

3

30

4

31

5

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Xem ngày tốt xấu tháng 7/2014

Lịch vạn niên vạn sự tháng 7 năm 2014 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 7 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 7 dương lịch năm 2014 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/7/2014
Thứ ba
5/6/2014
Ngày Quý Dậu
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

2/7/2014
Thứ tư
6/6/2014
Ngày Giáp Tuất
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

3/7/2014
Thứ năm
7/6/2014
Ngày Ất Hợi
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

4/7/2014
Thứ sáu
8/6/2014
Ngày Bính Tý
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

5/7/2014
Thứ bảy
9/6/2014
Ngày Đinh Sửu
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

6/7/2014
Chủ nhật
10/6/2014
Ngày Mậu Dần
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

7/7/2014
Thứ hai
11/6/2014
Ngày Kỷ Mão
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

8/7/2014
Thứ ba
12/6/2014
Ngày Canh Thìn
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

9/7/2014
Thứ tư
13/6/2014
Ngày Tân Tỵ
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

10/7/2014
Thứ năm
14/6/2014
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

11/7/2014
Thứ sáu
15/6/2014
Ngày Quý Mùi
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

12/7/2014
Thứ bảy
16/6/2014
Ngày Giáp Thân
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

13/7/2014
Chủ nhật
17/6/2014
Ngày Ất Dậu
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

14/7/2014
Thứ hai
18/6/2014
Ngày Bính Tuất
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

15/7/2014
Thứ ba
19/6/2014
Ngày Đinh Hợi
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

16/7/2014
Thứ tư
20/6/2014
Ngày Mậu Tý
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

17/7/2014
Thứ năm
21/6/2014
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

18/7/2014
Thứ sáu
22/6/2014
Ngày Canh Dần
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

19/7/2014
Thứ bảy
23/6/2014
Ngày Tân Mão
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

20/7/2014
Chủ nhật
24/6/2014
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

21/7/2014
Thứ hai
25/6/2014
Ngày Quý Tỵ
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

22/7/2014
Thứ ba
26/6/2014
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

23/7/2014
Thứ tư
27/6/2014
Ngày Ất Mùi
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

24/7/2014
Thứ năm
28/6/2014
Ngày Bính Thân
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

25/7/2014
Thứ sáu
29/6/2014
Ngày Đinh Dậu
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

26/7/2014
Thứ bảy
30/6/2014
Ngày Mậu Tuất
Tháng Tân Mùi
Năm Giáp Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

27/7/2014
Chủ nhật
1/7/2014
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

28/7/2014
Thứ hai
2/7/2014
Ngày Canh Tý
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

29/7/2014
Thứ ba
3/7/2014
Ngày Tân Sửu
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

30/7/2014
Thứ tư
4/7/2014
Ngày Nhâm Dần
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

31/7/2014
Thứ năm
5/7/2014
Ngày Quý Mão
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 7/2014

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2014

Cập nhật: 06/11/2024 22:05