Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2014 » Lịch vạn sự tháng 4 năm 2014

Lịch vạn sự tháng 4 năm 2014, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 4 năm 2014: tra lịch dương tháng 4/2014 có mấy ngày? Xem tháng 4 năm 2014 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 4 năm 2014 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 4 năm 2014 có ngày 30 không? Tháng 4/2014 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 4 năm 2014 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 4 năm 2014 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 4 năm 2014 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 4 năm 2014: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 4/2014. Coi lịch âm dương 4 năm 2014 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2014 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 4 năm 2014 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 4 năm 2014 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 4 năm 2014: xem lịch âm tháng 4 năm 2014, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 4/2014. Tra cứu lịch âm tháng 4/2014: coi lịch vạn niên tháng 4/2014 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 4 năm 2014

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

2/3

2

3

3

4

4

5

5

6

6

7

7

8

8

9

9

10

10

11

11

12

12

13

13

14

14

15

15

16

16

17

17

18

18

19

19

20

20

21

21

22

22

23

23

24

24

25

25

26

26

27

27

28

28

29

29

1/4

30

2

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 4 năm 2014

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ hai, 7/4/2014 8/3/2014 Ngày Sức khỏe Thế giới
Thứ ba, 22/4/2014 23/3/2014 Ngày Trái Đất
Thứ sáu, 25/4/2014 26/3/2014 Ngày Sốt Rét Thế Giới
Thứ tư, 30/4/2014 2/4/2014 Ngày Thống Nhất Đất Nước check_circle

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 4 năm 2014

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 2/4/2014 3/3/2014 Tết Hàn Thực
Thứ tư, 9/4/2014 10/3/2014 Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương check_circle

Xem ngày tốt xấu tháng 4/2014

Lịch vạn niên vạn sự tháng 4 năm 2014 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 4 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 dương lịch năm 2014 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/4/2014
Thứ ba
2/3/2014
Ngày Nhâm Dần
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

2/4/2014
Thứ tư
3/3/2014
Ngày Quý Mão
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Ngọ

Tết Hàn Thực

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

3/4/2014
Thứ năm
4/3/2014
Ngày Giáp Thìn
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

4/4/2014
Thứ sáu
5/3/2014
Ngày Ất Tỵ
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

5/4/2014
Thứ bảy
6/3/2014
Ngày Bính Ngọ
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

6/4/2014
Chủ nhật
7/3/2014
Ngày Đinh Mùi
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

7/4/2014
Thứ hai

Ngày Sức khỏe Thế giới
8/3/2014
Ngày Mậu Thân
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

8/4/2014
Thứ ba
9/3/2014
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

9/4/2014
Thứ tư
10/3/2014
Ngày Canh Tuất
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Ngọ

Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

10/4/2014
Thứ năm
11/3/2014
Ngày Tân Hợi
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

11/4/2014
Thứ sáu
12/3/2014
Ngày Nhâm Tý
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

12/4/2014
Thứ bảy
13/3/2014
Ngày Quý Sửu
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

13/4/2014
Chủ nhật
14/3/2014
Ngày Giáp Dần
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

14/4/2014
Thứ hai
15/3/2014
Ngày Ất Mão
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

15/4/2014
Thứ ba
16/3/2014
Ngày Bính Thìn
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

16/4/2014
Thứ tư
17/3/2014
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

17/4/2014
Thứ năm
18/3/2014
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

18/4/2014
Thứ sáu
19/3/2014
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

19/4/2014
Thứ bảy
20/3/2014
Ngày Canh Thân
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

20/4/2014
Chủ nhật
21/3/2014
Ngày Tân Dậu
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

21/4/2014
Thứ hai
22/3/2014
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

22/4/2014
Thứ ba

Ngày Trái Đất
23/3/2014
Ngày Quý Hợi
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

23/4/2014
Thứ tư
24/3/2014
Ngày Giáp Tý
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

24/4/2014
Thứ năm
25/3/2014
Ngày Ất Sửu
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

25/4/2014
Thứ sáu

Ngày Sốt Rét Thế Giới
26/3/2014
Ngày Bính Dần
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

26/4/2014
Thứ bảy
27/3/2014
Ngày Đinh Mão
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

27/4/2014
Chủ nhật
28/3/2014
Ngày Mậu Thìn
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

28/4/2014
Thứ hai
29/3/2014
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

29/4/2014
Thứ ba
1/4/2014
Ngày Canh Ngọ
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

30/4/2014
Thứ tư

Ngày Thống Nhất Đất Nước
2/4/2014
Ngày Tân Mùi
Tháng Kỷ Tỵ
Năm Giáp Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 4/2014

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2014

Cập nhật: 06/11/2024 21:56