Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2014 » Lịch vạn sự tháng 3 năm 2014

Lịch vạn sự tháng 3 năm 2014, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 3 năm 2014: tra lịch dương tháng 3/2014 có mấy ngày? Xem tháng 3 năm 2014 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 3 năm 2014 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 3 năm 2014 có ngày 31 không? Tháng 3/2014 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 3 năm 2014 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 3 năm 2014 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 3 năm 2014 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 3 năm 2014: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 3/2014. Coi lịch âm dương 3 năm 2014 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2014 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 3 năm 2014 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 3 năm 2014 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 3 năm 2014: xem lịch âm tháng 3 năm 2014, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 3/2014. Tra cứu lịch âm tháng 3/2014: coi lịch vạn niên tháng 3/2014 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 3 năm 2014

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

1/2

2

2

3

3

4

4

5

5

6

6

7

7

8

8

9

9

10

10

11

11

12

12

13

13

14

14

15

15

16

16

17

17

18

18

19

19

20

20

21

21

22

22

23

23

24

24

25

25

26

26

27

27

28

28

29

29

30

30

31

1/3

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 3 năm 2014

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 8/3/2014 8/2/2014 Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
Thứ sáu, 14/3/2014 14/2/2014 Ngày Valentine Trắng
Thứ năm, 20/3/2014 20/2/2014 Ngày Quốc Tế Hạnh phúc
Thứ bảy, 22/3/2014 22/2/2014 Ngày Nước Thế giới
Chủ nhật, 23/3/2014 23/2/2014 Ngày Khí tượng Thế giới

Xem ngày tốt xấu tháng 3/2014

Lịch vạn niên vạn sự tháng 3 năm 2014 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 3 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 3 dương lịch năm 2014 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/3/2014
Thứ bảy
1/2/2014
Ngày Tân Mùi
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

2/3/2014
Chủ nhật
2/2/2014
Ngày Nhâm Thân
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

3/3/2014
Thứ hai
3/2/2014
Ngày Quý Dậu
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

4/3/2014
Thứ ba
4/2/2014
Ngày Giáp Tuất
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

5/3/2014
Thứ tư
5/2/2014
Ngày Ất Hợi
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

6/3/2014
Thứ năm
6/2/2014
Ngày Bính Tý
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

7/3/2014
Thứ sáu
7/2/2014
Ngày Đinh Sửu
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

8/3/2014
Thứ bảy

Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
8/2/2014
Ngày Mậu Dần
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

9/3/2014
Chủ nhật
9/2/2014
Ngày Kỷ Mão
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

10/3/2014
Thứ hai
10/2/2014
Ngày Canh Thìn
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

11/3/2014
Thứ ba
11/2/2014
Ngày Tân Tỵ
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

12/3/2014
Thứ tư
12/2/2014
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

13/3/2014
Thứ năm
13/2/2014
Ngày Quý Mùi
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

14/3/2014
Thứ sáu

Ngày Valentine Trắng
14/2/2014
Ngày Giáp Thân
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

15/3/2014
Thứ bảy
15/2/2014
Ngày Ất Dậu
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

16/3/2014
Chủ nhật
16/2/2014
Ngày Bính Tuất
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

17/3/2014
Thứ hai
17/2/2014
Ngày Đinh Hợi
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

18/3/2014
Thứ ba
18/2/2014
Ngày Mậu Tý
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

19/3/2014
Thứ tư
19/2/2014
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

20/3/2014
Thứ năm

Ngày Quốc Tế Hạnh phúc
20/2/2014
Ngày Canh Dần
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

21/3/2014
Thứ sáu
21/2/2014
Ngày Tân Mão
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

22/3/2014
Thứ bảy

Ngày Nước Thế giới
22/2/2014
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

23/3/2014
Chủ nhật

Ngày Khí tượng Thế giới
23/2/2014
Ngày Quý Tỵ
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

24/3/2014
Thứ hai
24/2/2014
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

25/3/2014
Thứ ba
25/2/2014
Ngày Ất Mùi
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

26/3/2014
Thứ tư
26/2/2014
Ngày Bính Thân
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

27/3/2014
Thứ năm
27/2/2014
Ngày Đinh Dậu
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

28/3/2014
Thứ sáu
28/2/2014
Ngày Mậu Tuất
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

29/3/2014
Thứ bảy
29/2/2014
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

30/3/2014
Chủ nhật
30/2/2014
Ngày Canh Tý
Tháng Đinh Mão
Năm Giáp Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

31/3/2014
Thứ hai
1/3/2014
Ngày Tân Sửu
Tháng Mậu Thìn
Năm Giáp Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 3/2014

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2014

Cập nhật: 07/11/2024 02:37