Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2014 » Lịch vạn sự tháng 8 năm 2014

Lịch vạn sự tháng 8 năm 2014, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 8 năm 2014: tra lịch dương tháng 8/2014 có mấy ngày? Xem tháng 8 năm 2014 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 8 năm 2014 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 8 năm 2014 có ngày 31 không? Tháng 8/2014 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 8 năm 2014 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 8 năm 2014 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 8 năm 2014 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 8 năm 2014: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 8/2014. Coi lịch âm dương 8 năm 2014 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2014 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 8 năm 2014 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 8 năm 2014 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 8 năm 2014: xem lịch âm tháng 8 năm 2014, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 8/2014. Tra cứu lịch âm tháng 8/2014: coi lịch vạn niên tháng 8/2014 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 8 năm 2014

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

6/7

2

7

3

8

4

9

5

10

6

11

7

12

8

13

9

14

10

15

11

16

12

17

13

18

14

19

15

20

16

21

17

22

18

23

19

24

20

25

21

26

22

27

23

28

24

29

25

1/8

26

2

27

3

28

4

29

5

30

6

31

7

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 8 năm 2014

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 2/8/2014 7/7/2014 Ngày Lễ Thất tịch

Xem ngày tốt xấu tháng 8/2014

Lịch vạn niên vạn sự tháng 8 năm 2014 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 8 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 dương lịch năm 2014 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/8/2014
Thứ sáu
6/7/2014
Ngày Giáp Thìn
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

2/8/2014
Thứ bảy
7/7/2014
Ngày Ất Tỵ
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Ngọ

Ngày Lễ Thất tịch

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

3/8/2014
Chủ nhật
8/7/2014
Ngày Bính Ngọ
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

4/8/2014
Thứ hai
9/7/2014
Ngày Đinh Mùi
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

5/8/2014
Thứ ba
10/7/2014
Ngày Mậu Thân
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

6/8/2014
Thứ tư
11/7/2014
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

7/8/2014
Thứ năm
12/7/2014
Ngày Canh Tuất
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

8/8/2014
Thứ sáu
13/7/2014
Ngày Tân Hợi
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

9/8/2014
Thứ bảy
14/7/2014
Ngày Nhâm Tý
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

10/8/2014
Chủ nhật
15/7/2014
Ngày Quý Sửu
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

11/8/2014
Thứ hai
16/7/2014
Ngày Giáp Dần
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

12/8/2014
Thứ ba
17/7/2014
Ngày Ất Mão
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

13/8/2014
Thứ tư
18/7/2014
Ngày Bính Thìn
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

14/8/2014
Thứ năm
19/7/2014
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

15/8/2014
Thứ sáu
20/7/2014
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

16/8/2014
Thứ bảy
21/7/2014
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

17/8/2014
Chủ nhật
22/7/2014
Ngày Canh Thân
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

18/8/2014
Thứ hai
23/7/2014
Ngày Tân Dậu
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

19/8/2014
Thứ ba
24/7/2014
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Ngọ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

20/8/2014
Thứ tư
25/7/2014
Ngày Quý Hợi
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Ngọ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

21/8/2014
Thứ năm
26/7/2014
Ngày Giáp Tý
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Ngọ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

22/8/2014
Thứ sáu
27/7/2014
Ngày Ất Sửu
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Ngọ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

23/8/2014
Thứ bảy
28/7/2014
Ngày Bính Dần
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

24/8/2014
Chủ nhật
29/7/2014
Ngày Đinh Mão
Tháng Nhâm Thân
Năm Giáp Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

25/8/2014
Thứ hai
1/8/2014
Ngày Mậu Thìn
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Ngọ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

26/8/2014
Thứ ba
2/8/2014
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Ngọ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

27/8/2014
Thứ tư
3/8/2014
Ngày Canh Ngọ
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Ngọ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

28/8/2014
Thứ năm
4/8/2014
Ngày Tân Mùi
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

29/8/2014
Thứ sáu
5/8/2014
Ngày Nhâm Thân
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Ngọ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

30/8/2014
Thứ bảy
6/8/2014
Ngày Quý Dậu
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Ngọ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

31/8/2014
Chủ nhật
7/8/2014
Ngày Giáp Tuất
Tháng Quý Dậu
Năm Giáp Ngọ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 8/2014

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2014

Cập nhật: 07/11/2024 00:30