Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 2014 » Lịch âm tháng 10 năm 2014

Lịch âm tháng 10 năm 2014, lịch âm dương tháng 10/2014

Tháng 10 âm năm 2014 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 10 năm 2014 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 10 âm lịch năm 2014: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 10/2014 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 10 năm 2014 chuẩn xác. Lịch tháng 10/2014 âm lịch: Trong tháng 10 âm lịch năm 2014 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 10 âm lịch năm 2014

Lịch tháng 10/2014 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 2014 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

22

2

23

3

24

4

25

5

26

6

27

7

28

8

29

9

30

10

1/12

11

2

12

3

13

4

14

5

15

6

16

7

17

8

18

9

19

10

20

11

21

12

22

13

23

14

24

15

25

16

26

17

27

18

28

19

29

20

30

21

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Xem ngày tốt xấu tháng 10/2014 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 âm năm 2014 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 2014 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/10/2014
Ngày Đinh Dậu
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Ngọ
22/11/2014
Thứ bảy

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

2/10/2014
Ngày Mậu Tuất
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Ngọ
23/11/2014
Chủ nhật

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

3/10/2014
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Ngọ
24/11/2014
Thứ hai

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

4/10/2014
Ngày Canh Tý
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Ngọ
25/11/2014
Thứ ba

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

5/10/2014
Ngày Tân Sửu
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Ngọ
26/11/2014
Thứ tư

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

6/10/2014
Ngày Nhâm Dần
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Ngọ
27/11/2014
Thứ năm

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

7/10/2014
Ngày Quý Mão
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Ngọ
28/11/2014
Thứ sáu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/10/2014
Ngày Giáp Thìn
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Ngọ
29/11/2014
Thứ bảy

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/10/2014
Ngày Ất Tỵ
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Ngọ
30/11/2014
Chủ nhật

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/10/2014
Ngày Bính Ngọ
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Ngọ
1/12/2014
Thứ hai

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/10/2014
Ngày Đinh Mùi
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Ngọ
2/12/2014
Thứ ba

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/10/2014
Ngày Mậu Thân
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Ngọ
3/12/2014
Thứ tư

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

13/10/2014
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Ngọ
4/12/2014
Thứ năm

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/10/2014
Ngày Canh Tuất
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Ngọ
5/12/2014
Thứ sáu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/10/2014
Ngày Tân Hợi
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Ngọ
6/12/2014
Thứ bảy

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/10/2014
Ngày Nhâm Tý
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Ngọ
7/12/2014
Chủ nhật

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/10/2014
Ngày Quý Sửu
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Ngọ
8/12/2014
Thứ hai

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/10/2014
Ngày Giáp Dần
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Ngọ
9/12/2014
Thứ ba

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/10/2014
Ngày Ất Mão
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Ngọ
10/12/2014
Thứ tư

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/10/2014
Ngày Bính Thìn
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Ngọ
11/12/2014
Thứ năm

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/10/2014
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Ngọ
12/12/2014
Thứ sáu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/10/2014
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Ngọ
13/12/2014
Thứ bảy

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/10/2014
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Ngọ
14/12/2014
Chủ nhật

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/10/2014
Ngày Canh Thân
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Ngọ
15/12/2014
Thứ hai

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

25/10/2014
Ngày Tân Dậu
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Ngọ
16/12/2014
Thứ ba

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/10/2014
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Ngọ
17/12/2014
Thứ tư

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/10/2014
Ngày Quý Hợi
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Ngọ
18/12/2014
Thứ năm

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/10/2014
Ngày Giáp Tý
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Ngọ
19/12/2014
Thứ sáu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

29/10/2014
Ngày Ất Sửu
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Ngọ
20/12/2014
Thứ bảy

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

30/10/2014
Ngày Bính Dần
Tháng Ất Hợi
Năm Giáp Ngọ
21/12/2014
Chủ nhật

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

Cập nhật: 15/11/2024 10:34