Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2007 » Lịch vạn sự tháng 9 năm 2007

Lịch vạn sự tháng 9 năm 2007, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 9 năm 2007: tra lịch dương tháng 9/2007 có mấy ngày? Xem tháng 9 năm 2007 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 9 năm 2007 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 9 năm 2007 có ngày 30 không? Tháng 9/2007 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 9 năm 2007 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 9 năm 2007 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 9 năm 2007 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 9 năm 2007: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 9/2007. Coi lịch âm dương 9 năm 2007 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2007 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 9 năm 2007 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 9 năm 2007 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 9 năm 2007: xem lịch âm tháng 9 năm 2007, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 9/2007. Tra cứu lịch âm tháng 9/2007: coi lịch vạn niên tháng 9/2007 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 9 năm 2007

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

20/7

2

21

3

22

4

23

5

24

6

25

7

26

8

27

9

28

10

29

11

1/8

12

2

13

3

14

4

15

5

16

6

17

7

18

8

19

9

20

10

21

11

22

12

23

13

24

14

25

15

26

16

27

17

28

18

29

19

30

20

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 9 năm 2007

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Chủ nhật, 2/9/2007 21/7/2007 Ngày Quốc khánh check_circle
Thứ tư, 5/9/2007 24/7/2007 Ngày Khai Giảng

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 9 năm 2007

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ ba, 25/9/2007 15/8/2007 Ngày Tết Trung thu

Xem ngày tốt xấu tháng 9/2007

Lịch vạn niên vạn sự tháng 9 năm 2007 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 9 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 9 dương lịch năm 2007 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/9/2007
Thứ bảy
20/7/2007
Ngày Mậu Tuất
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

2/9/2007
Chủ nhật

Ngày Quốc khánh
21/7/2007
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

3/9/2007
Thứ hai
22/7/2007
Ngày Canh Tý
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

4/9/2007
Thứ ba
23/7/2007
Ngày Tân Sửu
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

5/9/2007
Thứ tư

Ngày Khai Giảng
24/7/2007
Ngày Nhâm Dần
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

6/9/2007
Thứ năm
25/7/2007
Ngày Quý Mão
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

7/9/2007
Thứ sáu
26/7/2007
Ngày Giáp Thìn
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

8/9/2007
Thứ bảy
27/7/2007
Ngày Ất Tỵ
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

9/9/2007
Chủ nhật
28/7/2007
Ngày Bính Ngọ
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

10/9/2007
Thứ hai
29/7/2007
Ngày Đinh Mùi
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

11/9/2007
Thứ ba
1/8/2007
Ngày Mậu Thân
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

12/9/2007
Thứ tư
2/8/2007
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

13/9/2007
Thứ năm
3/8/2007
Ngày Canh Tuất
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

14/9/2007
Thứ sáu
4/8/2007
Ngày Tân Hợi
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

15/9/2007
Thứ bảy
5/8/2007
Ngày Nhâm Tý
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

16/9/2007
Chủ nhật
6/8/2007
Ngày Quý Sửu
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

17/9/2007
Thứ hai
7/8/2007
Ngày Giáp Dần
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

18/9/2007
Thứ ba
8/8/2007
Ngày Ất Mão
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

19/9/2007
Thứ tư
9/8/2007
Ngày Bính Thìn
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

20/9/2007
Thứ năm
10/8/2007
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

21/9/2007
Thứ sáu
11/8/2007
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

22/9/2007
Thứ bảy
12/8/2007
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

23/9/2007
Chủ nhật
13/8/2007
Ngày Canh Thân
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

24/9/2007
Thứ hai
14/8/2007
Ngày Tân Dậu
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

25/9/2007
Thứ ba
15/8/2007
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Hợi

Ngày Tết Trung thu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

26/9/2007
Thứ tư
16/8/2007
Ngày Quý Hợi
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

27/9/2007
Thứ năm
17/8/2007
Ngày Giáp Tý
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

28/9/2007
Thứ sáu
18/8/2007
Ngày Ất Sửu
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

29/9/2007
Thứ bảy
19/8/2007
Ngày Bính Dần
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

30/9/2007
Chủ nhật
20/8/2007
Ngày Đinh Mão
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 9/2007

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2007

Cập nhật: 06/11/2024 23:30