Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2007 » Lịch vạn sự tháng 12 năm 2007

Lịch vạn sự tháng 12 năm 2007, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 12 năm 2007: tra lịch dương tháng 12/2007 có mấy ngày? Xem tháng 12 năm 2007 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 12 năm 2007 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 12 năm 2007 có ngày 31 không? Tháng 12/2007 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 12 năm 2007 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 12 năm 2007 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 12 năm 2007 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 12 năm 2007: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 12/2007. Coi lịch âm dương 12 năm 2007 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2007 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 2007 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 12 năm 2007 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 12 năm 2007: xem lịch âm tháng 12 năm 2007, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 12/2007. Tra cứu lịch âm tháng 12/2007: coi lịch vạn niên tháng 12/2007 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 12 năm 2007

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

22/10

2

23

3

24

4

25

5

26

6

27

7

28

8

29

9

30

10

1/11

11

2

12

3

13

4

14

5

15

6

16

7

17

8

18

9

19

10

20

11

21

12

22

13

23

14

24

15

25

16

26

17

27

18

28

19

29

20

30

21

31

22

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 12 năm 2007

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 22/12/2007 13/11/2007 Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
Thứ ba, 25/12/2007 16/11/2007 Ngày Lễ Giáng Sinh

Xem ngày tốt xấu tháng 12/2007

Lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 2007 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 dương lịch năm 2007 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/12/2007
Thứ bảy
22/10/2007
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

2/12/2007
Chủ nhật
23/10/2007
Ngày Canh Ngọ
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

3/12/2007
Thứ hai
24/10/2007
Ngày Tân Mùi
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

4/12/2007
Thứ ba
25/10/2007
Ngày Nhâm Thân
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

5/12/2007
Thứ tư
26/10/2007
Ngày Quý Dậu
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

6/12/2007
Thứ năm
27/10/2007
Ngày Giáp Tuất
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

7/12/2007
Thứ sáu
28/10/2007
Ngày Ất Hợi
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

8/12/2007
Thứ bảy
29/10/2007
Ngày Bính Tý
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

9/12/2007
Chủ nhật
30/10/2007
Ngày Đinh Sửu
Tháng Tân Hợi
Năm Đinh Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

10/12/2007
Thứ hai
1/11/2007
Ngày Mậu Dần
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

11/12/2007
Thứ ba
2/11/2007
Ngày Kỷ Mão
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

12/12/2007
Thứ tư
3/11/2007
Ngày Canh Thìn
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

13/12/2007
Thứ năm
4/11/2007
Ngày Tân Tỵ
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

14/12/2007
Thứ sáu
5/11/2007
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

15/12/2007
Thứ bảy
6/11/2007
Ngày Quý Mùi
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

16/12/2007
Chủ nhật
7/11/2007
Ngày Giáp Thân
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

17/12/2007
Thứ hai
8/11/2007
Ngày Ất Dậu
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

18/12/2007
Thứ ba
9/11/2007
Ngày Bính Tuất
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

19/12/2007
Thứ tư
10/11/2007
Ngày Đinh Hợi
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

20/12/2007
Thứ năm
11/11/2007
Ngày Mậu Tý
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

21/12/2007
Thứ sáu
12/11/2007
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

22/12/2007
Thứ bảy

Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
13/11/2007
Ngày Canh Dần
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

23/12/2007
Chủ nhật
14/11/2007
Ngày Tân Mão
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

24/12/2007
Thứ hai
15/11/2007
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

25/12/2007
Thứ ba

Ngày Lễ Giáng Sinh
16/11/2007
Ngày Quý Tỵ
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

26/12/2007
Thứ tư
17/11/2007
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

27/12/2007
Thứ năm
18/11/2007
Ngày Ất Mùi
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

28/12/2007
Thứ sáu
19/11/2007
Ngày Bính Thân
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

29/12/2007
Thứ bảy
20/11/2007
Ngày Đinh Dậu
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

30/12/2007
Chủ nhật
21/11/2007
Ngày Mậu Tuất
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

31/12/2007
Thứ hai
22/11/2007
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 12/2007

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2007

Cập nhật: 01/11/2024 06:12