Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2007 » Lịch vạn sự tháng 4 năm 2007

Lịch vạn sự tháng 4 năm 2007, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 4 năm 2007: tra lịch dương tháng 4/2007 có mấy ngày? Xem tháng 4 năm 2007 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 4 năm 2007 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 4 năm 2007 có ngày 30 không? Tháng 4/2007 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 4 năm 2007 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 4 năm 2007 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 4 năm 2007 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 4 năm 2007: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 4/2007. Coi lịch âm dương 4 năm 2007 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2007 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 4 năm 2007 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 4 năm 2007 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 4 năm 2007: xem lịch âm tháng 4 năm 2007, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 4/2007. Tra cứu lịch âm tháng 4/2007: coi lịch vạn niên tháng 4/2007 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 4 năm 2007

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

14/2

2

15

3

16

4

17

5

18

6

19

7

20

8

21

9

22

10

23

11

24

12

25

13

26

14

27

15

28

16

29

17

1/3

18

2

19

3

20

4

21

5

22

6

23

7

24

8

25

9

26

10

27

11

28

12

29

13

30

14

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 4 năm 2007

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 7/4/2007 20/2/2007 Ngày Sức khỏe Thế giới
Chủ nhật, 22/4/2007 6/3/2007 Ngày Trái Đất
Thứ tư, 25/4/2007 9/3/2007 Ngày Sốt Rét Thế Giới
Thứ hai, 30/4/2007 14/3/2007 Ngày Thống Nhất Đất Nước check_circle

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 4 năm 2007

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ năm, 19/4/2007 3/3/2007 Tết Hàn Thực
Thứ năm, 26/4/2007 10/3/2007 Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương check_circle

Xem ngày tốt xấu tháng 4/2007

Lịch vạn niên vạn sự tháng 4 năm 2007 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 4 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 dương lịch năm 2007 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/4/2007
Chủ nhật
14/2/2007
Ngày Ất Sửu
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

2/4/2007
Thứ hai
15/2/2007
Ngày Bính Dần
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

3/4/2007
Thứ ba
16/2/2007
Ngày Đinh Mão
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

4/4/2007
Thứ tư
17/2/2007
Ngày Mậu Thìn
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

5/4/2007
Thứ năm
18/2/2007
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

6/4/2007
Thứ sáu
19/2/2007
Ngày Canh Ngọ
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

7/4/2007
Thứ bảy

Ngày Sức khỏe Thế giới
20/2/2007
Ngày Tân Mùi
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

8/4/2007
Chủ nhật
21/2/2007
Ngày Nhâm Thân
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

9/4/2007
Thứ hai
22/2/2007
Ngày Quý Dậu
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

10/4/2007
Thứ ba
23/2/2007
Ngày Giáp Tuất
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

11/4/2007
Thứ tư
24/2/2007
Ngày Ất Hợi
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

12/4/2007
Thứ năm
25/2/2007
Ngày Bính Tý
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

13/4/2007
Thứ sáu
26/2/2007
Ngày Đinh Sửu
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

14/4/2007
Thứ bảy
27/2/2007
Ngày Mậu Dần
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

15/4/2007
Chủ nhật
28/2/2007
Ngày Kỷ Mão
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

16/4/2007
Thứ hai
29/2/2007
Ngày Canh Thìn
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

17/4/2007
Thứ ba
1/3/2007
Ngày Tân Tỵ
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

18/4/2007
Thứ tư
2/3/2007
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

19/4/2007
Thứ năm
3/3/2007
Ngày Quý Mùi
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Hợi

Tết Hàn Thực

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

20/4/2007
Thứ sáu
4/3/2007
Ngày Giáp Thân
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

21/4/2007
Thứ bảy
5/3/2007
Ngày Ất Dậu
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

22/4/2007
Chủ nhật

Ngày Trái Đất
6/3/2007
Ngày Bính Tuất
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

23/4/2007
Thứ hai
7/3/2007
Ngày Đinh Hợi
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

24/4/2007
Thứ ba
8/3/2007
Ngày Mậu Tý
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

25/4/2007
Thứ tư

Ngày Sốt Rét Thế Giới
9/3/2007
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

26/4/2007
Thứ năm
10/3/2007
Ngày Canh Dần
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Hợi

Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

27/4/2007
Thứ sáu
11/3/2007
Ngày Tân Mão
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

28/4/2007
Thứ bảy
12/3/2007
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

29/4/2007
Chủ nhật
13/3/2007
Ngày Quý Tỵ
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

30/4/2007
Thứ hai

Ngày Thống Nhất Đất Nước
14/3/2007
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 4/2007

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2007

Cập nhật: 07/11/2024 01:43