Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2007 » Lịch vạn sự tháng 8 năm 2007

Lịch vạn sự tháng 8 năm 2007, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 8 năm 2007: tra lịch dương tháng 8/2007 có mấy ngày? Xem tháng 8 năm 2007 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 8 năm 2007 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 8 năm 2007 có ngày 31 không? Tháng 8/2007 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 8 năm 2007 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 8 năm 2007 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 8 năm 2007 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 8 năm 2007: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 8/2007. Coi lịch âm dương 8 năm 2007 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2007 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 8 năm 2007 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 8 năm 2007 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 8 năm 2007: xem lịch âm tháng 8 năm 2007, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 8/2007. Tra cứu lịch âm tháng 8/2007: coi lịch vạn niên tháng 8/2007 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 8 năm 2007

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

19/6

2

20

3

21

4

22

5

23

6

24

7

25

8

26

9

27

10

28

11

29

12

30

13

1/7

14

2

15

3

16

4

17

5

18

6

19

7

20

8

21

9

22

10

23

11

24

12

25

13

26

14

27

15

28

16

29

17

30

18

31

19

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 8 năm 2007

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Chủ nhật, 19/8/2007 7/7/2007 Ngày Lễ Thất tịch

Xem ngày tốt xấu tháng 8/2007

Lịch vạn niên vạn sự tháng 8 năm 2007 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 8 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 dương lịch năm 2007 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/8/2007
Thứ tư
19/6/2007
Ngày Đinh Mão
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

2/8/2007
Thứ năm
20/6/2007
Ngày Mậu Thìn
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

3/8/2007
Thứ sáu
21/6/2007
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

4/8/2007
Thứ bảy
22/6/2007
Ngày Canh Ngọ
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

5/8/2007
Chủ nhật
23/6/2007
Ngày Tân Mùi
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

6/8/2007
Thứ hai
24/6/2007
Ngày Nhâm Thân
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

7/8/2007
Thứ ba
25/6/2007
Ngày Quý Dậu
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

8/8/2007
Thứ tư
26/6/2007
Ngày Giáp Tuất
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

9/8/2007
Thứ năm
27/6/2007
Ngày Ất Hợi
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

10/8/2007
Thứ sáu
28/6/2007
Ngày Bính Tý
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

11/8/2007
Thứ bảy
29/6/2007
Ngày Đinh Sửu
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

12/8/2007
Chủ nhật
30/6/2007
Ngày Mậu Dần
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

13/8/2007
Thứ hai
1/7/2007
Ngày Kỷ Mão
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/8/2007
Thứ ba
2/7/2007
Ngày Canh Thìn
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/8/2007
Thứ tư
3/7/2007
Ngày Tân Tỵ
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/8/2007
Thứ năm
4/7/2007
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/8/2007
Thứ sáu
5/7/2007
Ngày Quý Mùi
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/8/2007
Thứ bảy
6/7/2007
Ngày Giáp Thân
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/8/2007
Chủ nhật
7/7/2007
Ngày Ất Dậu
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Hợi

Ngày Lễ Thất tịch

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/8/2007
Thứ hai
8/7/2007
Ngày Bính Tuất
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/8/2007
Thứ ba
9/7/2007
Ngày Đinh Hợi
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/8/2007
Thứ tư
10/7/2007
Ngày Mậu Tý
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/8/2007
Thứ năm
11/7/2007
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/8/2007
Thứ sáu
12/7/2007
Ngày Canh Dần
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

25/8/2007
Thứ bảy
13/7/2007
Ngày Tân Mão
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/8/2007
Chủ nhật
14/7/2007
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/8/2007
Thứ hai
15/7/2007
Ngày Quý Tỵ
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/8/2007
Thứ ba
16/7/2007
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

29/8/2007
Thứ tư
17/7/2007
Ngày Ất Mùi
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

30/8/2007
Thứ năm
18/7/2007
Ngày Bính Thân
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

31/8/2007
Thứ sáu
19/7/2007
Ngày Đinh Dậu
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 8/2007

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2007

Cập nhật: 07/11/2024 03:59