Tra cứu lịch vạn niên tháng 11 năm 2007: tra lịch dương tháng 11/2007 có mấy ngày? Xem tháng 11 năm 2007 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 11 năm 2007 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 11 năm 2007 có ngày 30 không? Tháng 11/2007 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 11 năm 2007 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 11 năm 2007 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 11 năm 2007 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 11 năm 2007: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 11/2007. Coi lịch âm dương 11 năm 2007 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2007 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 2007 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 11 năm 2007 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 11 năm 2007: xem lịch âm tháng 11 năm 2007, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 11/2007. Tra cứu lịch âm tháng 11/2007: coi lịch vạn niên tháng 11/2007 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 11 năm 2007
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
22/9 |
23 |
24 |
25 |
|||
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/10 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 11 năm 2007
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Chủ nhật, 11/11/2007 | 2/10/2007 | Ngày Lễ Độc Thân | |
Thứ ba, 20/11/2007 | 11/10/2007 | Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
Xem ngày tốt xấu tháng 11/2007
Lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 2007 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 dương lịch năm 2007 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/2007 Thứ năm |
22/9/2007 Ngày Kỷ Hợi Tháng Canh Tuất Năm Đinh Hợi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
2/11/2007 Thứ sáu |
23/9/2007 Ngày Canh Tý Tháng Canh Tuất Năm Đinh Hợi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
3/11/2007 Thứ bảy |
24/9/2007 Ngày Tân Sửu Tháng Canh Tuất Năm Đinh Hợi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
4/11/2007 Chủ nhật |
25/9/2007 Ngày Nhâm Dần Tháng Canh Tuất Năm Đinh Hợi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
5/11/2007 Thứ hai |
26/9/2007 Ngày Quý Mão Tháng Canh Tuất Năm Đinh Hợi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
6/11/2007 Thứ ba |
27/9/2007 Ngày Giáp Thìn Tháng Canh Tuất Năm Đinh Hợi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
7/11/2007 Thứ tư |
28/9/2007 Ngày Ất Tỵ Tháng Canh Tuất Năm Đinh Hợi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
8/11/2007 Thứ năm |
29/9/2007 Ngày Bính Ngọ Tháng Canh Tuất Năm Đinh Hợi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
9/11/2007 Thứ sáu |
30/9/2007 Ngày Đinh Mùi Tháng Canh Tuất Năm Đinh Hợi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
10/11/2007 Thứ bảy |
1/10/2007 Ngày Mậu Thân Tháng Tân Hợi Năm Đinh Hợi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
11/11/2007 Chủ nhật Ngày Lễ Độc Thân |
2/10/2007 Ngày Kỷ Dậu Tháng Tân Hợi Năm Đinh Hợi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
12/11/2007 Thứ hai |
3/10/2007 Ngày Canh Tuất Tháng Tân Hợi Năm Đinh Hợi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
13/11/2007 Thứ ba |
4/10/2007 Ngày Tân Hợi Tháng Tân Hợi Năm Đinh Hợi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
14/11/2007 Thứ tư |
5/10/2007 Ngày Nhâm Tý Tháng Tân Hợi Năm Đinh Hợi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
15/11/2007 Thứ năm |
6/10/2007 Ngày Quý Sửu Tháng Tân Hợi Năm Đinh Hợi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
16/11/2007 Thứ sáu |
7/10/2007 Ngày Giáp Dần Tháng Tân Hợi Năm Đinh Hợi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
17/11/2007 Thứ bảy |
8/10/2007 Ngày Ất Mão Tháng Tân Hợi Năm Đinh Hợi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
18/11/2007 Chủ nhật |
9/10/2007 Ngày Bính Thìn Tháng Tân Hợi Năm Đinh Hợi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
19/11/2007 Thứ hai |
10/10/2007 Ngày Đinh Tỵ Tháng Tân Hợi Năm Đinh Hợi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
20/11/2007 Thứ ba Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
11/10/2007 Ngày Mậu Ngọ Tháng Tân Hợi Năm Đinh Hợi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
21/11/2007 Thứ tư |
12/10/2007 Ngày Kỷ Mùi Tháng Tân Hợi Năm Đinh Hợi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
22/11/2007 Thứ năm |
13/10/2007 Ngày Canh Thân Tháng Tân Hợi Năm Đinh Hợi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
23/11/2007 Thứ sáu |
14/10/2007 Ngày Tân Dậu Tháng Tân Hợi Năm Đinh Hợi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
24/11/2007 Thứ bảy |
15/10/2007 Ngày Nhâm Tuất Tháng Tân Hợi Năm Đinh Hợi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
25/11/2007 Chủ nhật |
16/10/2007 Ngày Quý Hợi Tháng Tân Hợi Năm Đinh Hợi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
26/11/2007 Thứ hai |
17/10/2007 Ngày Giáp Tý Tháng Tân Hợi Năm Đinh Hợi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
27/11/2007 Thứ ba |
18/10/2007 Ngày Ất Sửu Tháng Tân Hợi Năm Đinh Hợi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
28/11/2007 Thứ tư |
19/10/2007 Ngày Bính Dần Tháng Tân Hợi Năm Đinh Hợi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
29/11/2007 Thứ năm |
20/10/2007 Ngày Đinh Mão Tháng Tân Hợi Năm Đinh Hợi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
30/11/2007 Thứ sáu |
21/10/2007 Ngày Mậu Thìn Tháng Tân Hợi Năm Đinh Hợi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |