Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2007 » Lịch vạn sự tháng 1 năm 2007

Lịch vạn sự tháng 1 năm 2007, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 1 năm 2007: tra lịch dương tháng 1/2007 có mấy ngày? Xem tháng 1 năm 2007 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 1 năm 2007 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 1 năm 2007 có ngày 31 không? Tháng 1/2007 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 1 năm 2007 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 1 năm 2007 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 1 năm 2007 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 1 năm 2007: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 1/2007. Coi lịch âm dương 1 năm 2007 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2007 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 1 năm 2007 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 1 năm 2007 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 1 năm 2007: xem lịch âm tháng 1 năm 2007, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 1/2007. Tra cứu lịch âm tháng 1/2007: coi lịch vạn niên tháng 1/2007 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 1 năm 2007

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

13/11

2

14

3

15

4

16

5

17

6

18

7

19

8

20

9

21

10

22

11

23

12

24

13

25

14

26

15

27

16

28

17

29

18

30

19

1/12

20

2

21

3

22

4

23

5

24

6

25

7

26

8

27

9

28

10

29

11

30

12

31

13

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 1 năm 2007

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ hai, 1/1/2007 13/11/2006 Tết Dương Lịch check_circle
Thứ năm, 4/1/2007 16/11/2006 Ngày Chữ Nổi Thế giới (Chữ Braille)
Thứ tư, 24/1/2007 6/12/2006 Ngày Quốc Tế Giáo dục

Xem ngày tốt xấu tháng 1/2007

Lịch vạn niên vạn sự tháng 1 năm 2007 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 1 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 dương lịch năm 2007 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/1/2007
Thứ hai

Tết Dương Lịch
13/11/2006
Ngày Ất Mùi
Tháng Canh Tý
Năm Bính Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

2/1/2007
Thứ ba
14/11/2006
Ngày Bính Thân
Tháng Canh Tý
Năm Bính Tuất

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

3/1/2007
Thứ tư
15/11/2006
Ngày Đinh Dậu
Tháng Canh Tý
Năm Bính Tuất

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

4/1/2007
Thứ năm

Ngày Chữ Nổi Thế giới (Chữ Braille)
16/11/2006
Ngày Mậu Tuất
Tháng Canh Tý
Năm Bính Tuất

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

5/1/2007
Thứ sáu
17/11/2006
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Canh Tý
Năm Bính Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

6/1/2007
Thứ bảy
18/11/2006
Ngày Canh Tý
Tháng Canh Tý
Năm Bính Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

7/1/2007
Chủ nhật
19/11/2006
Ngày Tân Sửu
Tháng Canh Tý
Năm Bính Tuất

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

8/1/2007
Thứ hai
20/11/2006
Ngày Nhâm Dần
Tháng Canh Tý
Năm Bính Tuất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

9/1/2007
Thứ ba
21/11/2006
Ngày Quý Mão
Tháng Canh Tý
Năm Bính Tuất

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

10/1/2007
Thứ tư
22/11/2006
Ngày Giáp Thìn
Tháng Canh Tý
Năm Bính Tuất

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

11/1/2007
Thứ năm
23/11/2006
Ngày Ất Tỵ
Tháng Canh Tý
Năm Bính Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

12/1/2007
Thứ sáu
24/11/2006
Ngày Bính Ngọ
Tháng Canh Tý
Năm Bính Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

13/1/2007
Thứ bảy
25/11/2006
Ngày Đinh Mùi
Tháng Canh Tý
Năm Bính Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

14/1/2007
Chủ nhật
26/11/2006
Ngày Mậu Thân
Tháng Canh Tý
Năm Bính Tuất

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

15/1/2007
Thứ hai
27/11/2006
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Canh Tý
Năm Bính Tuất

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

16/1/2007
Thứ ba
28/11/2006
Ngày Canh Tuất
Tháng Canh Tý
Năm Bính Tuất

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

17/1/2007
Thứ tư
29/11/2006
Ngày Tân Hợi
Tháng Canh Tý
Năm Bính Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

18/1/2007
Thứ năm
30/11/2006
Ngày Nhâm Tý
Tháng Canh Tý
Năm Bính Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

19/1/2007
Thứ sáu
1/12/2006
Ngày Quý Sửu
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

20/1/2007
Thứ bảy
2/12/2006
Ngày Giáp Dần
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

21/1/2007
Chủ nhật
3/12/2006
Ngày Ất Mão
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Tuất

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

22/1/2007
Thứ hai
4/12/2006
Ngày Bính Thìn
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Tuất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

23/1/2007
Thứ ba
5/12/2006
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Tuất

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

24/1/2007
Thứ tư

Ngày Quốc Tế Giáo dục
6/12/2006
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Tuất

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

25/1/2007
Thứ năm
7/12/2006
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

26/1/2007
Thứ sáu
8/12/2006
Ngày Canh Thân
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

27/1/2007
Thứ bảy
9/12/2006
Ngày Tân Dậu
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

28/1/2007
Chủ nhật
10/12/2006
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Tuất

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

29/1/2007
Thứ hai
11/12/2006
Ngày Quý Hợi
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Tuất

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

30/1/2007
Thứ ba
12/12/2006
Ngày Giáp Tý
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Tuất

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

31/1/2007
Thứ tư
13/12/2006
Ngày Ất Sửu
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 1/2007

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2007

Cập nhật: 05/11/2024 21:59