Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2007 » Lịch vạn sự tháng 7 năm 2007

Lịch vạn sự tháng 7 năm 2007, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 7 năm 2007: tra lịch dương tháng 7/2007 có mấy ngày? Xem tháng 7 năm 2007 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 7 năm 2007 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 7 năm 2007 có ngày 31 không? Tháng 7/2007 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 7 năm 2007 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 7 năm 2007 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 7 năm 2007 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 7 năm 2007: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 7/2007. Coi lịch âm dương 7 năm 2007 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2007 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 7 năm 2007 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 7 năm 2007 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 7 năm 2007: xem lịch âm tháng 7 năm 2007, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 7/2007. Tra cứu lịch âm tháng 7/2007: coi lịch vạn niên tháng 7/2007 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 7 năm 2007

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

17/5

2

18

3

19

4

20

5

21

6

22

7

23

8

24

9

25

10

26

11

27

12

28

13

29

14

1/6

15

2

16

3

17

4

18

5

19

6

20

7

21

8

22

9

23

10

24

11

25

12

26

13

27

14

28

15

29

16

30

17

31

18

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Xem ngày tốt xấu tháng 7/2007

Lịch vạn niên vạn sự tháng 7 năm 2007 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 7 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 7 dương lịch năm 2007 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/7/2007
Chủ nhật
17/5/2007
Ngày Bính Thân
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

2/7/2007
Thứ hai
18/5/2007
Ngày Đinh Dậu
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

3/7/2007
Thứ ba
19/5/2007
Ngày Mậu Tuất
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

4/7/2007
Thứ tư
20/5/2007
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

5/7/2007
Thứ năm
21/5/2007
Ngày Canh Tý
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

6/7/2007
Thứ sáu
22/5/2007
Ngày Tân Sửu
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

7/7/2007
Thứ bảy
23/5/2007
Ngày Nhâm Dần
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

8/7/2007
Chủ nhật
24/5/2007
Ngày Quý Mão
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

9/7/2007
Thứ hai
25/5/2007
Ngày Giáp Thìn
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

10/7/2007
Thứ ba
26/5/2007
Ngày Ất Tỵ
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

11/7/2007
Thứ tư
27/5/2007
Ngày Bính Ngọ
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

12/7/2007
Thứ năm
28/5/2007
Ngày Đinh Mùi
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

13/7/2007
Thứ sáu
29/5/2007
Ngày Mậu Thân
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

14/7/2007
Thứ bảy
1/6/2007
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

15/7/2007
Chủ nhật
2/6/2007
Ngày Canh Tuất
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

16/7/2007
Thứ hai
3/6/2007
Ngày Tân Hợi
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

17/7/2007
Thứ ba
4/6/2007
Ngày Nhâm Tý
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

18/7/2007
Thứ tư
5/6/2007
Ngày Quý Sửu
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

19/7/2007
Thứ năm
6/6/2007
Ngày Giáp Dần
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

20/7/2007
Thứ sáu
7/6/2007
Ngày Ất Mão
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

21/7/2007
Thứ bảy
8/6/2007
Ngày Bính Thìn
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

22/7/2007
Chủ nhật
9/6/2007
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

23/7/2007
Thứ hai
10/6/2007
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

24/7/2007
Thứ ba
11/6/2007
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

25/7/2007
Thứ tư
12/6/2007
Ngày Canh Thân
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

26/7/2007
Thứ năm
13/6/2007
Ngày Tân Dậu
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

27/7/2007
Thứ sáu
14/6/2007
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

28/7/2007
Thứ bảy
15/6/2007
Ngày Quý Hợi
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

29/7/2007
Chủ nhật
16/6/2007
Ngày Giáp Tý
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

30/7/2007
Thứ hai
17/6/2007
Ngày Ất Sửu
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

31/7/2007
Thứ ba
18/6/2007
Ngày Bính Dần
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 7/2007

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2007

Cập nhật: 07/11/2024 01:51