Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2007 » Lịch vạn sự tháng 2 năm 2007

Lịch vạn sự tháng 2 năm 2007, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 2 năm 2007: tra lịch dương tháng 2/2007 có mấy ngày? Xem tháng 2 năm 2007 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 2 năm 2007 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 2 năm 2007 có ngày 29 không? Tháng 2/2007 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 2 năm 2007 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 2 năm 2007 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 2 năm 2007 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 2 năm 2007: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 2/2007. Coi lịch âm dương 2 năm 2007 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2007 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 2007 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 2 năm 2007 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 2 năm 2007: xem lịch âm tháng 2 năm 2007, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 2/2007. Tra cứu lịch âm tháng 2/2007: coi lịch vạn niên tháng 2/2007 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 2 năm 2007

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

14/12

2

15

3

16

4

17

5

18

6

19

7

20

8

21

9

22

10

23

11

24

12

25

13

26

14

27

15

28

16

29

17

1/1

18

2

19

3

20

4

21

5

22

6

23

7

24

8

25

9

26

10

27

11

28

12

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 2 năm 2007

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Chủ nhật, 4/2/2007 17/12/2006 Ngày Ung Thư Thế Giới
Thứ ba, 13/2/2007 26/12/2006 Ngày Phát Thanh Thế Giới
Thứ tư, 14/2/2007 27/12/2006 Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 2 năm 2007

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 10/2/2007 23/12/2006 Tết Ông Công Ông Táo
Thứ bảy, 17/2/2007 1/1/2007 Mồng 1 Tết Nguyên Đán check_circle
Chủ nhật, 18/2/2007 2/1/2007 Mồng 2 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ hai, 19/2/2007 3/1/2007 Mồng 3 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ ba, 20/2/2007 4/1/2007 Mồng 4 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ tư, 21/2/2007 5/1/2007 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ năm, 22/2/2007 6/1/2007 Khai Hội Chùa Hương
Thứ hai, 26/2/2007 10/1/2007 Ngày Vía Thần Tài
Thứ tư, 28/2/2007 12/1/2007 Lễ hội Đền Bà Chúa Kho

Xem ngày tốt xấu tháng 2/2007

Lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 2007 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 2 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 dương lịch năm 2007 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/2/2007
Thứ năm
14/12/2006
Ngày Bính Dần
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

2/2/2007
Thứ sáu
15/12/2006
Ngày Đinh Mão
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Tuất

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

3/2/2007
Thứ bảy
16/12/2006
Ngày Mậu Thìn
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Tuất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

4/2/2007
Chủ nhật

Ngày Ung Thư Thế Giới
17/12/2006
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Tuất

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

5/2/2007
Thứ hai
18/12/2006
Ngày Canh Ngọ
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Tuất

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

6/2/2007
Thứ ba
19/12/2006
Ngày Tân Mùi
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

7/2/2007
Thứ tư
20/12/2006
Ngày Nhâm Thân
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

8/2/2007
Thứ năm
21/12/2006
Ngày Quý Dậu
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

9/2/2007
Thứ sáu
22/12/2006
Ngày Giáp Tuất
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Tuất

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

10/2/2007
Thứ bảy
23/12/2006
Ngày Ất Hợi
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Tuất

Tết Ông Công Ông Táo

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

11/2/2007
Chủ nhật
24/12/2006
Ngày Bính Tý
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Tuất

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

12/2/2007
Thứ hai
25/12/2006
Ngày Đinh Sửu
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

13/2/2007
Thứ ba

Ngày Phát Thanh Thế Giới
26/12/2006
Ngày Mậu Dần
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

14/2/2007
Thứ tư

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)
27/12/2006
Ngày Kỷ Mão
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Tuất

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

15/2/2007
Thứ năm
28/12/2006
Ngày Canh Thìn
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Tuất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

16/2/2007
Thứ sáu
29/12/2006
Ngày Tân Tỵ
Tháng Tân Sửu
Năm Bính Tuất

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

17/2/2007
Thứ bảy
1/1/2007
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Hợi

Mồng 1 Tết Nguyên Đán

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

18/2/2007
Chủ nhật
2/1/2007
Ngày Quý Mùi
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Hợi

Mồng 2 Tết Nguyên Đán

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

19/2/2007
Thứ hai
3/1/2007
Ngày Giáp Thân
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Hợi

Mồng 3 Tết Nguyên Đán

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

20/2/2007
Thứ ba
4/1/2007
Ngày Ất Dậu
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Hợi

Mồng 4 Tết Nguyên Đán

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

21/2/2007
Thứ tư
5/1/2007
Ngày Bính Tuất
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Hợi

Mồng 5 Tết Nguyên Đán

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

22/2/2007
Thứ năm
6/1/2007
Ngày Đinh Hợi
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Hợi

Khai Hội Chùa Hương

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

23/2/2007
Thứ sáu
7/1/2007
Ngày Mậu Tý
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

24/2/2007
Thứ bảy
8/1/2007
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

25/2/2007
Chủ nhật
9/1/2007
Ngày Canh Dần
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

26/2/2007
Thứ hai
10/1/2007
Ngày Tân Mão
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Hợi

Ngày Vía Thần Tài

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

27/2/2007
Thứ ba
11/1/2007
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

28/2/2007
Thứ tư
12/1/2007
Ngày Quý Tỵ
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Hợi

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 2/2007

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2007

Cập nhật: 07/11/2024 03:43