Tra cứu lịch vạn niên tháng 2 năm 2003: tra lịch dương tháng 2/2003 có mấy ngày? Xem tháng 2 năm 2003 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 2 năm 2003 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 2 năm 2003 có ngày 29 không? Tháng 2/2003 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 2 năm 2003 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 2 năm 2003 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 2 năm 2003 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 2 năm 2003: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 2/2003. Coi lịch âm dương 2 năm 2003 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2003 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 2003 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 2 năm 2003 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 2 năm 2003: xem lịch âm tháng 2 năm 2003, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 2/2003. Tra cứu lịch âm tháng 2/2003: coi lịch vạn niên tháng 2/2003 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 2 năm 2003
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
1/1 |
2 |
|||||
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 2 năm 2003
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ ba, 4/2/2003 | 4/1/2003 | Ngày Ung Thư Thế Giới | |
Thứ năm, 13/2/2003 | 13/1/2003 | Ngày Phát Thanh Thế Giới | |
Thứ sáu, 14/2/2003 | 14/1/2003 | Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine) |
Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 2 năm 2003
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ bảy, 1/2/2003 | 1/1/2003 | Mồng 1 Tết Nguyên Đán | |
Chủ nhật, 2/2/2003 | 2/1/2003 | Mồng 2 Tết Nguyên Đán | |
Thứ hai, 3/2/2003 | 3/1/2003 | Mồng 3 Tết Nguyên Đán | |
Thứ ba, 4/2/2003 | 4/1/2003 | Mồng 4 Tết Nguyên Đán | |
Thứ tư, 5/2/2003 | 5/1/2003 | Mồng 5 Tết Nguyên Đán | |
Thứ năm, 6/2/2003 | 6/1/2003 | Khai Hội Chùa Hương | |
Thứ hai, 10/2/2003 | 10/1/2003 | Ngày Vía Thần Tài | |
Thứ tư, 12/2/2003 | 12/1/2003 | Lễ hội Đền Bà Chúa Kho | |
Thứ năm, 13/2/2003 | 13/1/2003 | Hội Lim Bắc Ninh | |
Thứ sáu, 14/2/2003 | 14/1/2003 | Tết Nguyên Tiêu | |
Thứ bảy, 15/2/2003 | 15/1/2003 | Tết Nguyên Tiêu |
Xem ngày tốt xấu tháng 2/2003
Lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 2003 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 2 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 dương lịch năm 2003 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/2/2003 Thứ bảy |
1/1/2003 Ngày Ất Tỵ Tháng Giáp Dần Năm Quý Mùi Mồng 1 Tết Nguyên Đán |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/2/2003 Chủ nhật |
2/1/2003 Ngày Bính Ngọ Tháng Giáp Dần Năm Quý Mùi Mồng 2 Tết Nguyên Đán |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/2/2003 Thứ hai |
3/1/2003 Ngày Đinh Mùi Tháng Giáp Dần Năm Quý Mùi Mồng 3 Tết Nguyên Đán |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/2/2003 Thứ ba Ngày Ung Thư Thế Giới |
4/1/2003 Ngày Mậu Thân Tháng Giáp Dần Năm Quý Mùi Mồng 4 Tết Nguyên Đán |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/2/2003 Thứ tư |
5/1/2003 Ngày Kỷ Dậu Tháng Giáp Dần Năm Quý Mùi Mồng 5 Tết Nguyên Đán |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/2/2003 Thứ năm |
6/1/2003 Ngày Canh Tuất Tháng Giáp Dần Năm Quý Mùi Khai Hội Chùa Hương |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/2/2003 Thứ sáu |
7/1/2003 Ngày Tân Hợi Tháng Giáp Dần Năm Quý Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/2/2003 Thứ bảy |
8/1/2003 Ngày Nhâm Tý Tháng Giáp Dần Năm Quý Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/2/2003 Chủ nhật |
9/1/2003 Ngày Quý Sửu Tháng Giáp Dần Năm Quý Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/2/2003 Thứ hai |
10/1/2003 Ngày Giáp Dần Tháng Giáp Dần Năm Quý Mùi Ngày Vía Thần Tài |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/2/2003 Thứ ba |
11/1/2003 Ngày Ất Mão Tháng Giáp Dần Năm Quý Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/2/2003 Thứ tư |
12/1/2003 Ngày Bính Thìn Tháng Giáp Dần Năm Quý Mùi Lễ hội Đền Bà Chúa Kho |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/2/2003 Thứ năm Ngày Phát Thanh Thế Giới |
13/1/2003 Ngày Đinh Tỵ Tháng Giáp Dần Năm Quý Mùi Hội Lim Bắc Ninh |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/2/2003 Thứ sáu Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine) |
14/1/2003 Ngày Mậu Ngọ Tháng Giáp Dần Năm Quý Mùi Tết Nguyên Tiêu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/2/2003 Thứ bảy |
15/1/2003 Ngày Kỷ Mùi Tháng Giáp Dần Năm Quý Mùi Tết Nguyên Tiêu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/2/2003 Chủ nhật |
16/1/2003 Ngày Canh Thân Tháng Giáp Dần Năm Quý Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/2/2003 Thứ hai |
17/1/2003 Ngày Tân Dậu Tháng Giáp Dần Năm Quý Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/2/2003 Thứ ba |
18/1/2003 Ngày Nhâm Tuất Tháng Giáp Dần Năm Quý Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/2/2003 Thứ tư |
19/1/2003 Ngày Quý Hợi Tháng Giáp Dần Năm Quý Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/2/2003 Thứ năm |
20/1/2003 Ngày Giáp Tý Tháng Giáp Dần Năm Quý Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/2/2003 Thứ sáu |
21/1/2003 Ngày Ất Sửu Tháng Giáp Dần Năm Quý Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/2/2003 Thứ bảy |
22/1/2003 Ngày Bính Dần Tháng Giáp Dần Năm Quý Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/2/2003 Chủ nhật |
23/1/2003 Ngày Đinh Mão Tháng Giáp Dần Năm Quý Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/2/2003 Thứ hai |
24/1/2003 Ngày Mậu Thìn Tháng Giáp Dần Năm Quý Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/2/2003 Thứ ba |
25/1/2003 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Giáp Dần Năm Quý Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/2/2003 Thứ tư |
26/1/2003 Ngày Canh Ngọ Tháng Giáp Dần Năm Quý Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/2/2003 Thứ năm |
27/1/2003 Ngày Tân Mùi Tháng Giáp Dần Năm Quý Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/2/2003 Thứ sáu |
28/1/2003 Ngày Nhâm Thân Tháng Giáp Dần Năm Quý Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |