Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2003 » Lịch vạn sự tháng 10 năm 2003

Lịch vạn sự tháng 10 năm 2003, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 10 năm 2003: tra lịch dương tháng 10/2003 có mấy ngày? Xem tháng 10 năm 2003 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 10 năm 2003 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 10 năm 2003 có ngày 31 không? Tháng 10/2003 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 10 năm 2003 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 10 năm 2003 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 10 năm 2003 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 10 năm 2003: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 10/2003. Coi lịch âm dương 10 năm 2003 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2003 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 2003 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 10 năm 2003 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 10 năm 2003: xem lịch âm tháng 10 năm 2003, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 10/2003. Tra cứu lịch âm tháng 10/2003: coi lịch vạn niên tháng 10/2003 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 10 năm 2003

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

6/9

2

7

3

8

4

9

5

10

6

11

7

12

8

13

9

14

10

15

11

16

12

17

13

18

14

19

15

20

16

21

17

22

18

23

19

24

20

25

21

26

22

27

23

28

24

29

25

1/10

26

2

27

3

28

4

29

5

30

6

31

7

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 10 năm 2003

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ sáu, 10/10/2003 15/9/2003 Ngày Giải Phóng Thủ Đô
Thứ hai, 20/10/2003 25/9/2003 Ngày Phụ Nữ Việt Nam
Thứ sáu, 31/10/2003 7/10/2003 Ngày Halloween

Xem ngày tốt xấu tháng 10/2003

Lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 2003 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 dương lịch năm 2003 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/10/2003
Thứ tư
6/9/2003
Ngày Đinh Mùi
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

2/10/2003
Thứ năm
7/9/2003
Ngày Mậu Thân
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

3/10/2003
Thứ sáu
8/9/2003
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

4/10/2003
Thứ bảy
9/9/2003
Ngày Canh Tuất
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

5/10/2003
Chủ nhật
10/9/2003
Ngày Tân Hợi
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

6/10/2003
Thứ hai
11/9/2003
Ngày Nhâm Tý
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

7/10/2003
Thứ ba
12/9/2003
Ngày Quý Sửu
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

8/10/2003
Thứ tư
13/9/2003
Ngày Giáp Dần
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

9/10/2003
Thứ năm
14/9/2003
Ngày Ất Mão
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

10/10/2003
Thứ sáu

Ngày Giải Phóng Thủ Đô
15/9/2003
Ngày Bính Thìn
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

11/10/2003
Thứ bảy
16/9/2003
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

12/10/2003
Chủ nhật
17/9/2003
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

13/10/2003
Thứ hai
18/9/2003
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

14/10/2003
Thứ ba
19/9/2003
Ngày Canh Thân
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

15/10/2003
Thứ tư
20/9/2003
Ngày Tân Dậu
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

16/10/2003
Thứ năm
21/9/2003
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

17/10/2003
Thứ sáu
22/9/2003
Ngày Quý Hợi
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

18/10/2003
Thứ bảy
23/9/2003
Ngày Giáp Tý
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

19/10/2003
Chủ nhật
24/9/2003
Ngày Ất Sửu
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

20/10/2003
Thứ hai

Ngày Phụ Nữ Việt Nam
25/9/2003
Ngày Bính Dần
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

21/10/2003
Thứ ba
26/9/2003
Ngày Đinh Mão
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

22/10/2003
Thứ tư
27/9/2003
Ngày Mậu Thìn
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

23/10/2003
Thứ năm
28/9/2003
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

24/10/2003
Thứ sáu
29/9/2003
Ngày Canh Ngọ
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

25/10/2003
Thứ bảy
1/10/2003
Ngày Tân Mùi
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/10/2003
Chủ nhật
2/10/2003
Ngày Nhâm Thân
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/10/2003
Thứ hai
3/10/2003
Ngày Quý Dậu
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/10/2003
Thứ ba
4/10/2003
Ngày Giáp Tuất
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

29/10/2003
Thứ tư
5/10/2003
Ngày Ất Hợi
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

30/10/2003
Thứ năm
6/10/2003
Ngày Bính Tý
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

31/10/2003
Thứ sáu

Ngày Halloween
7/10/2003
Ngày Đinh Sửu
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 10/2003

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2003

Cập nhật: 05/11/2024 22:48