Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2003 » Lịch vạn sự tháng 5 năm 2003

Lịch vạn sự tháng 5 năm 2003, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 5 năm 2003: tra lịch dương tháng 5/2003 có mấy ngày? Xem tháng 5 năm 2003 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 5 năm 2003 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 5 năm 2003 có ngày 31 không? Tháng 5/2003 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 5 năm 2003 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 5 năm 2003 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 5 năm 2003 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 5 năm 2003: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 5/2003. Coi lịch âm dương 5 năm 2003 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2003 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 2003 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 5 năm 2003 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 5 năm 2003: xem lịch âm tháng 5 năm 2003, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 5/2003. Tra cứu lịch âm tháng 5/2003: coi lịch vạn niên tháng 5/2003 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 5 năm 2003

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

1/4

2

2

3

3

4

4

5

5

6

6

7

7

8

8

9

9

10

10

11

11

12

12

13

13

14

14

15

15

16

16

17

17

18

18

19

19

20

20

21

21

22

22

23

23

24

24

25

25

26

26

27

27

28

28

29

29

30

30

31

1/5

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 5 năm 2003

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ năm, 1/5/2003 1/4/2003 Ngày Quốc Tế Lao Động check_circle
Thứ năm, 15/5/2003 15/4/2003 Ngày Quốc Tế Gia Đình

Xem ngày tốt xấu tháng 5/2003

Lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 2003 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 5 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 5 dương lịch năm 2003 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/5/2003
Thứ năm

Ngày Quốc Tế Lao Động
1/4/2003
Ngày Giáp Tuất
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

2/5/2003
Thứ sáu
2/4/2003
Ngày Ất Hợi
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

3/5/2003
Thứ bảy
3/4/2003
Ngày Bính Tý
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

4/5/2003
Chủ nhật
4/4/2003
Ngày Đinh Sửu
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

5/5/2003
Thứ hai
5/4/2003
Ngày Mậu Dần
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

6/5/2003
Thứ ba
6/4/2003
Ngày Kỷ Mão
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

7/5/2003
Thứ tư
7/4/2003
Ngày Canh Thìn
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/5/2003
Thứ năm
8/4/2003
Ngày Tân Tỵ
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/5/2003
Thứ sáu
9/4/2003
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/5/2003
Thứ bảy
10/4/2003
Ngày Quý Mùi
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/5/2003
Chủ nhật
11/4/2003
Ngày Giáp Thân
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/5/2003
Thứ hai
12/4/2003
Ngày Ất Dậu
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

13/5/2003
Thứ ba
13/4/2003
Ngày Bính Tuất
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/5/2003
Thứ tư
14/4/2003
Ngày Đinh Hợi
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/5/2003
Thứ năm

Ngày Quốc Tế Gia Đình
15/4/2003
Ngày Mậu Tý
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/5/2003
Thứ sáu
16/4/2003
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/5/2003
Thứ bảy
17/4/2003
Ngày Canh Dần
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/5/2003
Chủ nhật
18/4/2003
Ngày Tân Mão
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/5/2003
Thứ hai
19/4/2003
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/5/2003
Thứ ba
20/4/2003
Ngày Quý Tỵ
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/5/2003
Thứ tư
21/4/2003
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/5/2003
Thứ năm
22/4/2003
Ngày Ất Mùi
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/5/2003
Thứ sáu
23/4/2003
Ngày Bính Thân
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/5/2003
Thứ bảy
24/4/2003
Ngày Đinh Dậu
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

25/5/2003
Chủ nhật
25/4/2003
Ngày Mậu Tuất
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/5/2003
Thứ hai
26/4/2003
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/5/2003
Thứ ba
27/4/2003
Ngày Canh Tý
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/5/2003
Thứ tư
28/4/2003
Ngày Tân Sửu
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

29/5/2003
Thứ năm
29/4/2003
Ngày Nhâm Dần
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

30/5/2003
Thứ sáu
30/4/2003
Ngày Quý Mão
Tháng Đinh Tỵ
Năm Quý Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

31/5/2003
Thứ bảy
1/5/2003
Ngày Giáp Thìn
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 5/2003

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2003

Cập nhật: 07/11/2024 14:33