Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2003 » Lịch vạn sự tháng 4 năm 2003

Lịch vạn sự tháng 4 năm 2003, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 4 năm 2003: tra lịch dương tháng 4/2003 có mấy ngày? Xem tháng 4 năm 2003 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 4 năm 2003 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 4 năm 2003 có ngày 30 không? Tháng 4/2003 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 4 năm 2003 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 4 năm 2003 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 4 năm 2003 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 4 năm 2003: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 4/2003. Coi lịch âm dương 4 năm 2003 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2003 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 4 năm 2003 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 4 năm 2003 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 4 năm 2003: xem lịch âm tháng 4 năm 2003, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 4/2003. Tra cứu lịch âm tháng 4/2003: coi lịch vạn niên tháng 4/2003 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 4 năm 2003

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

30/2

2

1/3

3

2

4

3

5

4

6

5

7

6

8

7

9

8

10

9

11

10

12

11

13

12

14

13

15

14

16

15

17

16

18

17

19

18

20

19

21

20

22

21

23

22

24

23

25

24

26

25

27

26

28

27

29

28

30

29

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 4 năm 2003

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ hai, 7/4/2003 6/3/2003 Ngày Sức khỏe Thế giới
Thứ ba, 22/4/2003 21/3/2003 Ngày Trái Đất
Thứ sáu, 25/4/2003 24/3/2003 Ngày Sốt Rét Thế Giới
Thứ tư, 30/4/2003 29/3/2003 Ngày Thống Nhất Đất Nước check_circle

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 4 năm 2003

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ sáu, 4/4/2003 3/3/2003 Tết Hàn Thực
Thứ sáu, 11/4/2003 10/3/2003 Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương check_circle

Xem ngày tốt xấu tháng 4/2003

Lịch vạn niên vạn sự tháng 4 năm 2003 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 4 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 dương lịch năm 2003 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/4/2003
Thứ ba
30/2/2003
Ngày Giáp Thìn
Tháng Ất Mão
Năm Quý Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

2/4/2003
Thứ tư
1/3/2003
Ngày Ất Tỵ
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

3/4/2003
Thứ năm
2/3/2003
Ngày Bính Ngọ
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

4/4/2003
Thứ sáu
3/3/2003
Ngày Đinh Mùi
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Mùi

Tết Hàn Thực

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

5/4/2003
Thứ bảy
4/3/2003
Ngày Mậu Thân
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

6/4/2003
Chủ nhật
5/3/2003
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

7/4/2003
Thứ hai

Ngày Sức khỏe Thế giới
6/3/2003
Ngày Canh Tuất
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

8/4/2003
Thứ ba
7/3/2003
Ngày Tân Hợi
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

9/4/2003
Thứ tư
8/3/2003
Ngày Nhâm Tý
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

10/4/2003
Thứ năm
9/3/2003
Ngày Quý Sửu
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

11/4/2003
Thứ sáu
10/3/2003
Ngày Giáp Dần
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Mùi

Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

12/4/2003
Thứ bảy
11/3/2003
Ngày Ất Mão
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

13/4/2003
Chủ nhật
12/3/2003
Ngày Bính Thìn
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

14/4/2003
Thứ hai
13/3/2003
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

15/4/2003
Thứ ba
14/3/2003
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

16/4/2003
Thứ tư
15/3/2003
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

17/4/2003
Thứ năm
16/3/2003
Ngày Canh Thân
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

18/4/2003
Thứ sáu
17/3/2003
Ngày Tân Dậu
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

19/4/2003
Thứ bảy
18/3/2003
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

20/4/2003
Chủ nhật
19/3/2003
Ngày Quý Hợi
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

21/4/2003
Thứ hai
20/3/2003
Ngày Giáp Tý
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

22/4/2003
Thứ ba

Ngày Trái Đất
21/3/2003
Ngày Ất Sửu
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

23/4/2003
Thứ tư
22/3/2003
Ngày Bính Dần
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

24/4/2003
Thứ năm
23/3/2003
Ngày Đinh Mão
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

25/4/2003
Thứ sáu

Ngày Sốt Rét Thế Giới
24/3/2003
Ngày Mậu Thìn
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

26/4/2003
Thứ bảy
25/3/2003
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

27/4/2003
Chủ nhật
26/3/2003
Ngày Canh Ngọ
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

28/4/2003
Thứ hai
27/3/2003
Ngày Tân Mùi
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

29/4/2003
Thứ ba
28/3/2003
Ngày Nhâm Thân
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

30/4/2003
Thứ tư

Ngày Thống Nhất Đất Nước
29/3/2003
Ngày Quý Dậu
Tháng Bính Thìn
Năm Quý Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 4/2003

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2003

Cập nhật: 01/11/2024 07:49