Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2003 » Lịch vạn sự tháng 8 năm 2003

Lịch vạn sự tháng 8 năm 2003, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 8 năm 2003: tra lịch dương tháng 8/2003 có mấy ngày? Xem tháng 8 năm 2003 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 8 năm 2003 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 8 năm 2003 có ngày 31 không? Tháng 8/2003 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 8 năm 2003 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 8 năm 2003 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 8 năm 2003 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 8 năm 2003: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 8/2003. Coi lịch âm dương 8 năm 2003 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2003 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 8 năm 2003 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 8 năm 2003 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 8 năm 2003: xem lịch âm tháng 8 năm 2003, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 8/2003. Tra cứu lịch âm tháng 8/2003: coi lịch vạn niên tháng 8/2003 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 8 năm 2003

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

4/7

2

5

3

6

4

7

5

8

6

9

7

10

8

11

9

12

10

13

11

14

12

15

13

16

14

17

15

18

16

19

17

20

18

21

19

22

20

23

21

24

22

25

23

26

24

27

25

28

26

29

27

30

28

1/8

29

2

30

3

31

4

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 8 năm 2003

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ hai, 4/8/2003 7/7/2003 Ngày Lễ Thất tịch

Xem ngày tốt xấu tháng 8/2003

Lịch vạn niên vạn sự tháng 8 năm 2003 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 8 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 dương lịch năm 2003 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/8/2003
Thứ sáu
4/7/2003
Ngày Bính Ngọ
Tháng Canh Thân
Năm Quý Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

2/8/2003
Thứ bảy
5/7/2003
Ngày Đinh Mùi
Tháng Canh Thân
Năm Quý Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

3/8/2003
Chủ nhật
6/7/2003
Ngày Mậu Thân
Tháng Canh Thân
Năm Quý Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

4/8/2003
Thứ hai
7/7/2003
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Canh Thân
Năm Quý Mùi

Ngày Lễ Thất tịch

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

5/8/2003
Thứ ba
8/7/2003
Ngày Canh Tuất
Tháng Canh Thân
Năm Quý Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

6/8/2003
Thứ tư
9/7/2003
Ngày Tân Hợi
Tháng Canh Thân
Năm Quý Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

7/8/2003
Thứ năm
10/7/2003
Ngày Nhâm Tý
Tháng Canh Thân
Năm Quý Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

8/8/2003
Thứ sáu
11/7/2003
Ngày Quý Sửu
Tháng Canh Thân
Năm Quý Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

9/8/2003
Thứ bảy
12/7/2003
Ngày Giáp Dần
Tháng Canh Thân
Năm Quý Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

10/8/2003
Chủ nhật
13/7/2003
Ngày Ất Mão
Tháng Canh Thân
Năm Quý Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

11/8/2003
Thứ hai
14/7/2003
Ngày Bính Thìn
Tháng Canh Thân
Năm Quý Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

12/8/2003
Thứ ba
15/7/2003
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Canh Thân
Năm Quý Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

13/8/2003
Thứ tư
16/7/2003
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Canh Thân
Năm Quý Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

14/8/2003
Thứ năm
17/7/2003
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Canh Thân
Năm Quý Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

15/8/2003
Thứ sáu
18/7/2003
Ngày Canh Thân
Tháng Canh Thân
Năm Quý Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

16/8/2003
Thứ bảy
19/7/2003
Ngày Tân Dậu
Tháng Canh Thân
Năm Quý Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

17/8/2003
Chủ nhật
20/7/2003
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Canh Thân
Năm Quý Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

18/8/2003
Thứ hai
21/7/2003
Ngày Quý Hợi
Tháng Canh Thân
Năm Quý Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

19/8/2003
Thứ ba
22/7/2003
Ngày Giáp Tý
Tháng Canh Thân
Năm Quý Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

20/8/2003
Thứ tư
23/7/2003
Ngày Ất Sửu
Tháng Canh Thân
Năm Quý Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

21/8/2003
Thứ năm
24/7/2003
Ngày Bính Dần
Tháng Canh Thân
Năm Quý Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

22/8/2003
Thứ sáu
25/7/2003
Ngày Đinh Mão
Tháng Canh Thân
Năm Quý Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

23/8/2003
Thứ bảy
26/7/2003
Ngày Mậu Thìn
Tháng Canh Thân
Năm Quý Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

24/8/2003
Chủ nhật
27/7/2003
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Canh Thân
Năm Quý Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

25/8/2003
Thứ hai
28/7/2003
Ngày Canh Ngọ
Tháng Canh Thân
Năm Quý Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

26/8/2003
Thứ ba
29/7/2003
Ngày Tân Mùi
Tháng Canh Thân
Năm Quý Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

27/8/2003
Thứ tư
30/7/2003
Ngày Nhâm Thân
Tháng Canh Thân
Năm Quý Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

28/8/2003
Thứ năm
1/8/2003
Ngày Quý Dậu
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

29/8/2003
Thứ sáu
2/8/2003
Ngày Giáp Tuất
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

30/8/2003
Thứ bảy
3/8/2003
Ngày Ất Hợi
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

31/8/2003
Chủ nhật
4/8/2003
Ngày Bính Tý
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 8/2003

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2003

Cập nhật: 05/11/2024 23:00