Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2003 » Lịch vạn sự tháng 6 năm 2003

Lịch vạn sự tháng 6 năm 2003, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 6 năm 2003: tra lịch dương tháng 6/2003 có mấy ngày? Xem tháng 6 năm 2003 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 6 năm 2003 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 6 năm 2003 có ngày 30 không? Tháng 6/2003 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 6 năm 2003 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 6 năm 2003 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 6 năm 2003 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 6 năm 2003: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 6/2003. Coi lịch âm dương 6 năm 2003 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2003 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 6 năm 2003 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 6 năm 2003 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 6 năm 2003: xem lịch âm tháng 6 năm 2003, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 6/2003. Tra cứu lịch âm tháng 6/2003: coi lịch vạn niên tháng 6/2003 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 6 năm 2003

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

2/5

2

3

3

4

4

5

5

6

6

7

7

8

8

9

9

10

10

11

11

12

12

13

13

14

14

15

15

16

16

17

17

18

18

19

19

20

20

21

21

22

22

23

23

24

24

25

25

26

26

27

27

28

28

29

29

30

30

1/6

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 6 năm 2003

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Chủ nhật, 1/6/2003 2/5/2003 Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
Thứ năm, 5/6/2003 6/5/2003 Ngày Môi trường Thế giới
Thứ bảy, 28/6/2003 29/5/2003 Ngày Gia Đình Việt Nam

Xem ngày tốt xấu tháng 6/2003

Lịch vạn niên vạn sự tháng 6 năm 2003 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 6 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 6 dương lịch năm 2003 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/6/2003
Chủ nhật

Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
2/5/2003
Ngày Ất Tỵ
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

2/6/2003
Thứ hai
3/5/2003
Ngày Bính Ngọ
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

3/6/2003
Thứ ba
4/5/2003
Ngày Đinh Mùi
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

4/6/2003
Thứ tư
5/5/2003
Ngày Mậu Thân
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

5/6/2003
Thứ năm

Ngày Môi trường Thế giới
6/5/2003
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

6/6/2003
Thứ sáu
7/5/2003
Ngày Canh Tuất
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

7/6/2003
Thứ bảy
8/5/2003
Ngày Tân Hợi
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

8/6/2003
Chủ nhật
9/5/2003
Ngày Nhâm Tý
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

9/6/2003
Thứ hai
10/5/2003
Ngày Quý Sửu
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

10/6/2003
Thứ ba
11/5/2003
Ngày Giáp Dần
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

11/6/2003
Thứ tư
12/5/2003
Ngày Ất Mão
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

12/6/2003
Thứ năm
13/5/2003
Ngày Bính Thìn
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

13/6/2003
Thứ sáu
14/5/2003
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

14/6/2003
Thứ bảy
15/5/2003
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

15/6/2003
Chủ nhật
16/5/2003
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

16/6/2003
Thứ hai
17/5/2003
Ngày Canh Thân
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

17/6/2003
Thứ ba
18/5/2003
Ngày Tân Dậu
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

18/6/2003
Thứ tư
19/5/2003
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

19/6/2003
Thứ năm
20/5/2003
Ngày Quý Hợi
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

20/6/2003
Thứ sáu
21/5/2003
Ngày Giáp Tý
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

21/6/2003
Thứ bảy
22/5/2003
Ngày Ất Sửu
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

22/6/2003
Chủ nhật
23/5/2003
Ngày Bính Dần
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

23/6/2003
Thứ hai
24/5/2003
Ngày Đinh Mão
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

24/6/2003
Thứ ba
25/5/2003
Ngày Mậu Thìn
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

25/6/2003
Thứ tư
26/5/2003
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

26/6/2003
Thứ năm
27/5/2003
Ngày Canh Ngọ
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

27/6/2003
Thứ sáu
28/5/2003
Ngày Tân Mùi
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

28/6/2003
Thứ bảy

Ngày Gia Đình Việt Nam
29/5/2003
Ngày Nhâm Thân
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

29/6/2003
Chủ nhật
30/5/2003
Ngày Quý Dậu
Tháng Mậu Ngọ
Năm Quý Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

30/6/2003
Thứ hai
1/6/2003
Ngày Giáp Tuất
Tháng Kỷ Mùi
Năm Quý Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 6/2003

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2003

Cập nhật: 06/11/2024 09:01