Tra cứu lịch vạn niên tháng 7 năm 2003: tra lịch dương tháng 7/2003 có mấy ngày? Xem tháng 7 năm 2003 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 7 năm 2003 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 7 năm 2003 có ngày 31 không? Tháng 7/2003 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 7 năm 2003 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 7 năm 2003 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 7 năm 2003 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 7 năm 2003: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 7/2003. Coi lịch âm dương 7 năm 2003 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2003 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 7 năm 2003 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 7 năm 2003 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 7 năm 2003: xem lịch âm tháng 7 năm 2003, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 7/2003. Tra cứu lịch âm tháng 7/2003: coi lịch vạn niên tháng 7/2003 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 7 năm 2003
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
2/6 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
|
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/7 |
2 |
3 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 7/2003
Lịch vạn niên vạn sự tháng 7 năm 2003 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 7 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 7 dương lịch năm 2003 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/7/2003 Thứ ba |
2/6/2003 Ngày Ất Hợi Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
2/7/2003 Thứ tư |
3/6/2003 Ngày Bính Tý Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
3/7/2003 Thứ năm |
4/6/2003 Ngày Đinh Sửu Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
4/7/2003 Thứ sáu |
5/6/2003 Ngày Mậu Dần Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
5/7/2003 Thứ bảy |
6/6/2003 Ngày Kỷ Mão Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
6/7/2003 Chủ nhật |
7/6/2003 Ngày Canh Thìn Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
7/7/2003 Thứ hai |
8/6/2003 Ngày Tân Tỵ Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
8/7/2003 Thứ ba |
9/6/2003 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
9/7/2003 Thứ tư |
10/6/2003 Ngày Quý Mùi Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
10/7/2003 Thứ năm |
11/6/2003 Ngày Giáp Thân Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
11/7/2003 Thứ sáu |
12/6/2003 Ngày Ất Dậu Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
12/7/2003 Thứ bảy |
13/6/2003 Ngày Bính Tuất Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
13/7/2003 Chủ nhật |
14/6/2003 Ngày Đinh Hợi Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
14/7/2003 Thứ hai |
15/6/2003 Ngày Mậu Tý Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
15/7/2003 Thứ ba |
16/6/2003 Ngày Kỷ Sửu Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
16/7/2003 Thứ tư |
17/6/2003 Ngày Canh Dần Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
17/7/2003 Thứ năm |
18/6/2003 Ngày Tân Mão Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
18/7/2003 Thứ sáu |
19/6/2003 Ngày Nhâm Thìn Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
19/7/2003 Thứ bảy |
20/6/2003 Ngày Quý Tỵ Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
20/7/2003 Chủ nhật |
21/6/2003 Ngày Giáp Ngọ Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
21/7/2003 Thứ hai |
22/6/2003 Ngày Ất Mùi Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
22/7/2003 Thứ ba |
23/6/2003 Ngày Bính Thân Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
23/7/2003 Thứ tư |
24/6/2003 Ngày Đinh Dậu Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
24/7/2003 Thứ năm |
25/6/2003 Ngày Mậu Tuất Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
25/7/2003 Thứ sáu |
26/6/2003 Ngày Kỷ Hợi Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
26/7/2003 Thứ bảy |
27/6/2003 Ngày Canh Tý Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
27/7/2003 Chủ nhật |
28/6/2003 Ngày Tân Sửu Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
28/7/2003 Thứ hai |
29/6/2003 Ngày Nhâm Dần Tháng Kỷ Mùi Năm Quý Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
29/7/2003 Thứ ba |
1/7/2003 Ngày Quý Mão Tháng Canh Thân Năm Quý Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
30/7/2003 Thứ tư |
2/7/2003 Ngày Giáp Thìn Tháng Canh Thân Năm Quý Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
31/7/2003 Thứ năm |
3/7/2003 Ngày Ất Tỵ Tháng Canh Thân Năm Quý Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |