Lịch âm tháng 10 âm lịch năm 2003
Lịch tháng 10/2003 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 2003 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 10/2003 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 âm năm 2003 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 2003 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/2003 Ngày Tân Mùi Tháng Quý Hợi Năm Quý Mùi |
25/10/2003 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/10/2003 Ngày Nhâm Thân Tháng Quý Hợi Năm Quý Mùi |
26/10/2003 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/10/2003 Ngày Quý Dậu Tháng Quý Hợi Năm Quý Mùi |
27/10/2003 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/10/2003 Ngày Giáp Tuất Tháng Quý Hợi Năm Quý Mùi |
28/10/2003 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/10/2003 Ngày Ất Hợi Tháng Quý Hợi Năm Quý Mùi |
29/10/2003 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/10/2003 Ngày Bính Tý Tháng Quý Hợi Năm Quý Mùi |
30/10/2003 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/10/2003 Ngày Đinh Sửu Tháng Quý Hợi Năm Quý Mùi |
31/10/2003 Thứ sáu Ngày Halloween |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/10/2003 Ngày Mậu Dần Tháng Quý Hợi Năm Quý Mùi |
1/11/2003 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/10/2003 Ngày Kỷ Mão Tháng Quý Hợi Năm Quý Mùi |
2/11/2003 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/10/2003 Ngày Canh Thìn Tháng Quý Hợi Năm Quý Mùi |
3/11/2003 Thứ hai |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/10/2003 Ngày Tân Tỵ Tháng Quý Hợi Năm Quý Mùi |
4/11/2003 Thứ ba |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/10/2003 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Quý Hợi Năm Quý Mùi |
5/11/2003 Thứ tư |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/10/2003 Ngày Quý Mùi Tháng Quý Hợi Năm Quý Mùi |
6/11/2003 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/10/2003 Ngày Giáp Thân Tháng Quý Hợi Năm Quý Mùi |
7/11/2003 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/10/2003 Ngày Ất Dậu Tháng Quý Hợi Năm Quý Mùi |
8/11/2003 Thứ bảy |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/10/2003 Ngày Bính Tuất Tháng Quý Hợi Năm Quý Mùi |
9/11/2003 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/10/2003 Ngày Đinh Hợi Tháng Quý Hợi Năm Quý Mùi |
10/11/2003 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/10/2003 Ngày Mậu Tý Tháng Quý Hợi Năm Quý Mùi |
11/11/2003 Thứ ba Ngày Lễ Độc Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/10/2003 Ngày Kỷ Sửu Tháng Quý Hợi Năm Quý Mùi |
12/11/2003 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/10/2003 Ngày Canh Dần Tháng Quý Hợi Năm Quý Mùi |
13/11/2003 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/10/2003 Ngày Tân Mão Tháng Quý Hợi Năm Quý Mùi |
14/11/2003 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/10/2003 Ngày Nhâm Thìn Tháng Quý Hợi Năm Quý Mùi |
15/11/2003 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/10/2003 Ngày Quý Tỵ Tháng Quý Hợi Năm Quý Mùi |
16/11/2003 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/10/2003 Ngày Giáp Ngọ Tháng Quý Hợi Năm Quý Mùi |
17/11/2003 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/10/2003 Ngày Ất Mùi Tháng Quý Hợi Năm Quý Mùi |
18/11/2003 Thứ ba |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/10/2003 Ngày Bính Thân Tháng Quý Hợi Năm Quý Mùi |
19/11/2003 Thứ tư |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/10/2003 Ngày Đinh Dậu Tháng Quý Hợi Năm Quý Mùi |
20/11/2003 Thứ năm Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/10/2003 Ngày Mậu Tuất Tháng Quý Hợi Năm Quý Mùi |
21/11/2003 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/10/2003 Ngày Kỷ Hợi Tháng Quý Hợi Năm Quý Mùi |
22/11/2003 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
30/10/2003 Ngày Canh Tý Tháng Quý Hợi Năm Quý Mùi |
23/11/2003 Chủ nhật |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |