Tháng 2 âm năm 2003 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 2 năm 2003 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 2 âm lịch năm 2003: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 2/2003 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 2 năm 2003 chuẩn xác. Lịch tháng 2/2003 âm lịch: Trong tháng 2 âm lịch năm 2003 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 2 âm lịch năm 2003
Lịch tháng 2/2003 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 âm lịch năm 2003 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 2/2003 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 2 âm năm 2003 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 âm lịch năm 2003 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/2/2003 Ngày Ất Hợi Tháng Ất Mão Năm Quý Mùi |
3/3/2003 Thứ hai |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/2/2003 Ngày Bính Tý Tháng Ất Mão Năm Quý Mùi |
4/3/2003 Thứ ba |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/2/2003 Ngày Đinh Sửu Tháng Ất Mão Năm Quý Mùi |
5/3/2003 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/2/2003 Ngày Mậu Dần Tháng Ất Mão Năm Quý Mùi |
6/3/2003 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/2/2003 Ngày Kỷ Mão Tháng Ất Mão Năm Quý Mùi |
7/3/2003 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/2/2003 Ngày Canh Thìn Tháng Ất Mão Năm Quý Mùi |
8/3/2003 Thứ bảy Ngày Quốc Tế Phụ Nữ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/2/2003 Ngày Tân Tỵ Tháng Ất Mão Năm Quý Mùi |
9/3/2003 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/2/2003 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Ất Mão Năm Quý Mùi |
10/3/2003 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/2/2003 Ngày Quý Mùi Tháng Ất Mão Năm Quý Mùi |
11/3/2003 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/2/2003 Ngày Giáp Thân Tháng Ất Mão Năm Quý Mùi |
12/3/2003 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/2/2003 Ngày Ất Dậu Tháng Ất Mão Năm Quý Mùi |
13/3/2003 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/2/2003 Ngày Bính Tuất Tháng Ất Mão Năm Quý Mùi |
14/3/2003 Thứ sáu Ngày Valentine Trắng |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/2/2003 Ngày Đinh Hợi Tháng Ất Mão Năm Quý Mùi |
15/3/2003 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/2/2003 Ngày Mậu Tý Tháng Ất Mão Năm Quý Mùi |
16/3/2003 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/2/2003 Ngày Kỷ Sửu Tháng Ất Mão Năm Quý Mùi |
17/3/2003 Thứ hai |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/2/2003 Ngày Canh Dần Tháng Ất Mão Năm Quý Mùi |
18/3/2003 Thứ ba |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/2/2003 Ngày Tân Mão Tháng Ất Mão Năm Quý Mùi |
19/3/2003 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/2/2003 Ngày Nhâm Thìn Tháng Ất Mão Năm Quý Mùi |
20/3/2003 Thứ năm Ngày Quốc Tế Hạnh phúc |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/2/2003 Ngày Quý Tỵ Tháng Ất Mão Năm Quý Mùi |
21/3/2003 Thứ sáu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/2/2003 Ngày Giáp Ngọ Tháng Ất Mão Năm Quý Mùi |
22/3/2003 Thứ bảy Ngày Nước Thế giới |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/2/2003 Ngày Ất Mùi Tháng Ất Mão Năm Quý Mùi |
23/3/2003 Chủ nhật Ngày Khí tượng Thế giới |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/2/2003 Ngày Bính Thân Tháng Ất Mão Năm Quý Mùi |
24/3/2003 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/2/2003 Ngày Đinh Dậu Tháng Ất Mão Năm Quý Mùi |
25/3/2003 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/2/2003 Ngày Mậu Tuất Tháng Ất Mão Năm Quý Mùi |
26/3/2003 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/2/2003 Ngày Kỷ Hợi Tháng Ất Mão Năm Quý Mùi |
27/3/2003 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/2/2003 Ngày Canh Tý Tháng Ất Mão Năm Quý Mùi |
28/3/2003 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/2/2003 Ngày Tân Sửu Tháng Ất Mão Năm Quý Mùi |
29/3/2003 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/2/2003 Ngày Nhâm Dần Tháng Ất Mão Năm Quý Mùi |
30/3/2003 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/2/2003 Ngày Quý Mão Tháng Ất Mão Năm Quý Mùi |
31/3/2003 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
30/2/2003 Ngày Giáp Thìn Tháng Ất Mão Năm Quý Mùi |
1/4/2003 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |