Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2001 » Lịch vạn sự tháng 7 năm 2001

Lịch vạn sự tháng 7 năm 2001, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 7 năm 2001: tra lịch dương tháng 7/2001 có mấy ngày? Xem tháng 7 năm 2001 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 7 năm 2001 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 7 năm 2001 có ngày 31 không? Tháng 7/2001 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 7 năm 2001 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 7 năm 2001 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 7 năm 2001 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 7 năm 2001: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 7/2001. Coi lịch âm dương 7 năm 2001 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2001 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 7 năm 2001 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 7 năm 2001 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 7 năm 2001: xem lịch âm tháng 7 năm 2001, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 7/2001. Tra cứu lịch âm tháng 7/2001: coi lịch vạn niên tháng 7/2001 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 7 năm 2001

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

11/5

2

12

3

13

4

14

5

15

6

16

7

17

8

18

9

19

10

20

11

21

12

22

13

23

14

24

15

25

16

26

17

27

18

28

19

29

20

30

21

1/6

22

2

23

3

24

4

25

5

26

6

27

7

28

8

29

9

30

10

31

11

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Xem ngày tốt xấu tháng 7/2001

Lịch vạn niên vạn sự tháng 7 năm 2001 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 7 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 7 dương lịch năm 2001 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/7/2001
Chủ nhật
11/5/2001
Ngày Ất Sửu
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

2/7/2001
Thứ hai
12/5/2001
Ngày Bính Dần
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

3/7/2001
Thứ ba
13/5/2001
Ngày Đinh Mão
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

4/7/2001
Thứ tư
14/5/2001
Ngày Mậu Thìn
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

5/7/2001
Thứ năm
15/5/2001
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

6/7/2001
Thứ sáu
16/5/2001
Ngày Canh Ngọ
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

7/7/2001
Thứ bảy
17/5/2001
Ngày Tân Mùi
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

8/7/2001
Chủ nhật
18/5/2001
Ngày Nhâm Thân
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

9/7/2001
Thứ hai
19/5/2001
Ngày Quý Dậu
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

10/7/2001
Thứ ba
20/5/2001
Ngày Giáp Tuất
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

11/7/2001
Thứ tư
21/5/2001
Ngày Ất Hợi
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

12/7/2001
Thứ năm
22/5/2001
Ngày Bính Tý
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

13/7/2001
Thứ sáu
23/5/2001
Ngày Đinh Sửu
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

14/7/2001
Thứ bảy
24/5/2001
Ngày Mậu Dần
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

15/7/2001
Chủ nhật
25/5/2001
Ngày Kỷ Mão
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

16/7/2001
Thứ hai
26/5/2001
Ngày Canh Thìn
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

17/7/2001
Thứ ba
27/5/2001
Ngày Tân Tỵ
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

18/7/2001
Thứ tư
28/5/2001
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

19/7/2001
Thứ năm
29/5/2001
Ngày Quý Mùi
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

20/7/2001
Thứ sáu
30/5/2001
Ngày Giáp Thân
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

21/7/2001
Thứ bảy
1/6/2001
Ngày Ất Dậu
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

22/7/2001
Chủ nhật
2/6/2001
Ngày Bính Tuất
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

23/7/2001
Thứ hai
3/6/2001
Ngày Đinh Hợi
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

24/7/2001
Thứ ba
4/6/2001
Ngày Mậu Tý
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

25/7/2001
Thứ tư
5/6/2001
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

26/7/2001
Thứ năm
6/6/2001
Ngày Canh Dần
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

27/7/2001
Thứ sáu
7/6/2001
Ngày Tân Mão
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

28/7/2001
Thứ bảy
8/6/2001
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

29/7/2001
Chủ nhật
9/6/2001
Ngày Quý Tỵ
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

30/7/2001
Thứ hai
10/6/2001
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

31/7/2001
Thứ ba
11/6/2001
Ngày Ất Mùi
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 7/2001

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2001

Cập nhật: 27/09/2024 03:27