Tra cứu lịch vạn niên tháng 10 năm 2001: tra lịch dương tháng 10/2001 có mấy ngày? Xem tháng 10 năm 2001 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 10 năm 2001 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 10 năm 2001 có ngày 31 không? Tháng 10/2001 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 10 năm 2001 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 10 năm 2001 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 10 năm 2001 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 10 năm 2001: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 10/2001. Coi lịch âm dương 10 năm 2001 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2001 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 2001 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 10 năm 2001 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 10 năm 2001: xem lịch âm tháng 10 năm 2001, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 10/2001. Tra cứu lịch âm tháng 10/2001: coi lịch vạn niên tháng 10/2001 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 10 năm 2001
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
15/8 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/9 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 10 năm 2001
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ tư, 10/10/2001 | 24/8/2001 | Ngày Giải Phóng Thủ Đô | |
Thứ bảy, 20/10/2001 | 4/9/2001 | Ngày Phụ Nữ Việt Nam | |
Thứ tư, 31/10/2001 | 15/9/2001 | Ngày Halloween |
Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 10 năm 2001
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ hai, 1/10/2001 | 15/8/2001 | Ngày Tết Trung thu |
Xem ngày tốt xấu tháng 10/2001
Lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 2001 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 dương lịch năm 2001 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/2001 Thứ hai |
15/8/2001 Ngày Đinh Dậu Tháng Đinh Dậu Năm Tân Tỵ Ngày Tết Trung thu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
2/10/2001 Thứ ba |
16/8/2001 Ngày Mậu Tuất Tháng Đinh Dậu Năm Tân Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
3/10/2001 Thứ tư |
17/8/2001 Ngày Kỷ Hợi Tháng Đinh Dậu Năm Tân Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
4/10/2001 Thứ năm |
18/8/2001 Ngày Canh Tý Tháng Đinh Dậu Năm Tân Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
5/10/2001 Thứ sáu |
19/8/2001 Ngày Tân Sửu Tháng Đinh Dậu Năm Tân Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
6/10/2001 Thứ bảy |
20/8/2001 Ngày Nhâm Dần Tháng Đinh Dậu Năm Tân Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
7/10/2001 Chủ nhật |
21/8/2001 Ngày Quý Mão Tháng Đinh Dậu Năm Tân Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
8/10/2001 Thứ hai |
22/8/2001 Ngày Giáp Thìn Tháng Đinh Dậu Năm Tân Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
9/10/2001 Thứ ba |
23/8/2001 Ngày Ất Tỵ Tháng Đinh Dậu Năm Tân Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
10/10/2001 Thứ tư Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
24/8/2001 Ngày Bính Ngọ Tháng Đinh Dậu Năm Tân Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
11/10/2001 Thứ năm |
25/8/2001 Ngày Đinh Mùi Tháng Đinh Dậu Năm Tân Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
12/10/2001 Thứ sáu |
26/8/2001 Ngày Mậu Thân Tháng Đinh Dậu Năm Tân Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
13/10/2001 Thứ bảy |
27/8/2001 Ngày Kỷ Dậu Tháng Đinh Dậu Năm Tân Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
14/10/2001 Chủ nhật |
28/8/2001 Ngày Canh Tuất Tháng Đinh Dậu Năm Tân Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
15/10/2001 Thứ hai |
29/8/2001 Ngày Tân Hợi Tháng Đinh Dậu Năm Tân Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
16/10/2001 Thứ ba |
30/8/2001 Ngày Nhâm Tý Tháng Đinh Dậu Năm Tân Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/10/2001 Thứ tư |
1/9/2001 Ngày Quý Sửu Tháng Mậu Tuất Năm Tân Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/10/2001 Thứ năm |
2/9/2001 Ngày Giáp Dần Tháng Mậu Tuất Năm Tân Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/10/2001 Thứ sáu |
3/9/2001 Ngày Ất Mão Tháng Mậu Tuất Năm Tân Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/10/2001 Thứ bảy Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
4/9/2001 Ngày Bính Thìn Tháng Mậu Tuất Năm Tân Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/10/2001 Chủ nhật |
5/9/2001 Ngày Đinh Tỵ Tháng Mậu Tuất Năm Tân Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/10/2001 Thứ hai |
6/9/2001 Ngày Mậu Ngọ Tháng Mậu Tuất Năm Tân Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/10/2001 Thứ ba |
7/9/2001 Ngày Kỷ Mùi Tháng Mậu Tuất Năm Tân Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/10/2001 Thứ tư |
8/9/2001 Ngày Canh Thân Tháng Mậu Tuất Năm Tân Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/10/2001 Thứ năm |
9/9/2001 Ngày Tân Dậu Tháng Mậu Tuất Năm Tân Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
26/10/2001 Thứ sáu |
10/9/2001 Ngày Nhâm Tuất Tháng Mậu Tuất Năm Tân Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/10/2001 Thứ bảy |
11/9/2001 Ngày Quý Hợi Tháng Mậu Tuất Năm Tân Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/10/2001 Chủ nhật |
12/9/2001 Ngày Giáp Tý Tháng Mậu Tuất Năm Tân Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/10/2001 Thứ hai |
13/9/2001 Ngày Ất Sửu Tháng Mậu Tuất Năm Tân Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
30/10/2001 Thứ ba |
14/9/2001 Ngày Bính Dần Tháng Mậu Tuất Năm Tân Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
31/10/2001 Thứ tư Ngày Halloween |
15/9/2001 Ngày Đinh Mão Tháng Mậu Tuất Năm Tân Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |