Lịch âm tháng 10 âm lịch năm 2001
Lịch tháng 10/2001 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 2001 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 10/2001 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 âm năm 2001 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 2001 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/2001 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Tỵ |
15/11/2001 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/10/2001 Ngày Quý Mùi Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Tỵ |
16/11/2001 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/10/2001 Ngày Giáp Thân Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Tỵ |
17/11/2001 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/10/2001 Ngày Ất Dậu Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Tỵ |
18/11/2001 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/10/2001 Ngày Bính Tuất Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Tỵ |
19/11/2001 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/10/2001 Ngày Đinh Hợi Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Tỵ |
20/11/2001 Thứ ba Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/10/2001 Ngày Mậu Tý Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Tỵ |
21/11/2001 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/10/2001 Ngày Kỷ Sửu Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Tỵ |
22/11/2001 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/10/2001 Ngày Canh Dần Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Tỵ |
23/11/2001 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/10/2001 Ngày Tân Mão Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Tỵ |
24/11/2001 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/10/2001 Ngày Nhâm Thìn Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Tỵ |
25/11/2001 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/10/2001 Ngày Quý Tỵ Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Tỵ |
26/11/2001 Thứ hai |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/10/2001 Ngày Giáp Ngọ Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Tỵ |
27/11/2001 Thứ ba |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/10/2001 Ngày Ất Mùi Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Tỵ |
28/11/2001 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/10/2001 Ngày Bính Thân Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Tỵ |
29/11/2001 Thứ năm |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/10/2001 Ngày Đinh Dậu Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Tỵ |
30/11/2001 Thứ sáu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/10/2001 Ngày Mậu Tuất Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Tỵ |
1/12/2001 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/10/2001 Ngày Kỷ Hợi Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Tỵ |
2/12/2001 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/10/2001 Ngày Canh Tý Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Tỵ |
3/12/2001 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/10/2001 Ngày Tân Sửu Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Tỵ |
4/12/2001 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/10/2001 Ngày Nhâm Dần Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Tỵ |
5/12/2001 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/10/2001 Ngày Quý Mão Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Tỵ |
6/12/2001 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/10/2001 Ngày Giáp Thìn Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Tỵ |
7/12/2001 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/10/2001 Ngày Ất Tỵ Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Tỵ |
8/12/2001 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/10/2001 Ngày Bính Ngọ Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Tỵ |
9/12/2001 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/10/2001 Ngày Đinh Mùi Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Tỵ |
10/12/2001 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/10/2001 Ngày Mậu Thân Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Tỵ |
11/12/2001 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/10/2001 Ngày Kỷ Dậu Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Tỵ |
12/12/2001 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/10/2001 Ngày Canh Tuất Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Tỵ |
13/12/2001 Thứ năm |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
30/10/2001 Ngày Tân Hợi Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Tỵ |
14/12/2001 Thứ sáu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |