Tra cứu lịch vạn niên tháng 6 năm 2001: tra lịch dương tháng 6/2001 có mấy ngày? Xem tháng 6 năm 2001 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 6 năm 2001 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 6 năm 2001 có ngày 30 không? Tháng 6/2001 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 6 năm 2001 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 6 năm 2001 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 6 năm 2001 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 6 năm 2001: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 6/2001. Coi lịch âm dương 6 năm 2001 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2001 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 6 năm 2001 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 6 năm 2001 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 6 năm 2001: xem lịch âm tháng 6 năm 2001, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 6/2001. Tra cứu lịch âm tháng 6/2001: coi lịch vạn niên tháng 6/2001 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 6 năm 2001
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
10/4 |
11 |
12 |
||||
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/5 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 6 năm 2001
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ sáu, 1/6/2001 | 10/4/2001 | Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi | |
Thứ ba, 5/6/2001 | 14/4/2001 | Ngày Môi trường Thế giới | |
Thứ năm, 28/6/2001 | 8/5/2001 | Ngày Gia Đình Việt Nam |
Xem ngày tốt xấu tháng 6/2001
Lịch vạn niên vạn sự tháng 6 năm 2001 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 6 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 6 dương lịch năm 2001 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/6/2001 Thứ sáu Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi |
10/4/2001 Ngày Ất Mùi Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
2/6/2001 Thứ bảy |
11/4/2001 Ngày Bính Thân Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
3/6/2001 Chủ nhật |
12/4/2001 Ngày Đinh Dậu Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
4/6/2001 Thứ hai |
13/4/2001 Ngày Mậu Tuất Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
5/6/2001 Thứ ba Ngày Môi trường Thế giới |
14/4/2001 Ngày Kỷ Hợi Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
6/6/2001 Thứ tư |
15/4/2001 Ngày Canh Tý Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
7/6/2001 Thứ năm |
16/4/2001 Ngày Tân Sửu Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
8/6/2001 Thứ sáu |
17/4/2001 Ngày Nhâm Dần Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
9/6/2001 Thứ bảy |
18/4/2001 Ngày Quý Mão Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
10/6/2001 Chủ nhật |
19/4/2001 Ngày Giáp Thìn Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
11/6/2001 Thứ hai |
20/4/2001 Ngày Ất Tỵ Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
12/6/2001 Thứ ba |
21/4/2001 Ngày Bính Ngọ Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
13/6/2001 Thứ tư |
22/4/2001 Ngày Đinh Mùi Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
14/6/2001 Thứ năm |
23/4/2001 Ngày Mậu Thân Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
15/6/2001 Thứ sáu |
24/4/2001 Ngày Kỷ Dậu Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
16/6/2001 Thứ bảy |
25/4/2001 Ngày Canh Tuất Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
17/6/2001 Chủ nhật |
26/4/2001 Ngày Tân Hợi Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
18/6/2001 Thứ hai |
27/4/2001 Ngày Nhâm Tý Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
19/6/2001 Thứ ba |
28/4/2001 Ngày Quý Sửu Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
20/6/2001 Thứ tư |
29/4/2001 Ngày Giáp Dần Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
21/6/2001 Thứ năm |
1/5/2001 Ngày Ất Mão Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
22/6/2001 Thứ sáu |
2/5/2001 Ngày Bính Thìn Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
23/6/2001 Thứ bảy |
3/5/2001 Ngày Đinh Tỵ Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
24/6/2001 Chủ nhật |
4/5/2001 Ngày Mậu Ngọ Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
25/6/2001 Thứ hai |
5/5/2001 Ngày Kỷ Mùi Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
26/6/2001 Thứ ba |
6/5/2001 Ngày Canh Thân Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
27/6/2001 Thứ tư |
7/5/2001 Ngày Tân Dậu Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
28/6/2001 Thứ năm Ngày Gia Đình Việt Nam |
8/5/2001 Ngày Nhâm Tuất Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
29/6/2001 Thứ sáu |
9/5/2001 Ngày Quý Hợi Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
30/6/2001 Thứ bảy |
10/5/2001 Ngày Giáp Tý Tháng Giáp Ngọ Năm Tân Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |