Tháng 6 âm năm 2001 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 6 năm 2001 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 6 âm lịch năm 2001: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 6/2001 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 6 năm 2001 chuẩn xác. Lịch tháng 6/2001 âm lịch: Trong tháng 6 âm lịch năm 2001 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 6 âm lịch năm 2001
Lịch tháng 6/2001 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 6 âm lịch năm 2001 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 6/2001 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 6 âm năm 2001 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 6 âm lịch năm 2001 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/6/2001 Ngày Ất Dậu Tháng Ất Mùi Năm Tân Tỵ |
21/7/2001 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/6/2001 Ngày Bính Tuất Tháng Ất Mùi Năm Tân Tỵ |
22/7/2001 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/6/2001 Ngày Đinh Hợi Tháng Ất Mùi Năm Tân Tỵ |
23/7/2001 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/6/2001 Ngày Mậu Tý Tháng Ất Mùi Năm Tân Tỵ |
24/7/2001 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/6/2001 Ngày Kỷ Sửu Tháng Ất Mùi Năm Tân Tỵ |
25/7/2001 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/6/2001 Ngày Canh Dần Tháng Ất Mùi Năm Tân Tỵ |
26/7/2001 Thứ năm |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/6/2001 Ngày Tân Mão Tháng Ất Mùi Năm Tân Tỵ |
27/7/2001 Thứ sáu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/6/2001 Ngày Nhâm Thìn Tháng Ất Mùi Năm Tân Tỵ |
28/7/2001 Thứ bảy |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/6/2001 Ngày Quý Tỵ Tháng Ất Mùi Năm Tân Tỵ |
29/7/2001 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/6/2001 Ngày Giáp Ngọ Tháng Ất Mùi Năm Tân Tỵ |
30/7/2001 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/6/2001 Ngày Ất Mùi Tháng Ất Mùi Năm Tân Tỵ |
31/7/2001 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/6/2001 Ngày Bính Thân Tháng Ất Mùi Năm Tân Tỵ |
1/8/2001 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/6/2001 Ngày Đinh Dậu Tháng Ất Mùi Năm Tân Tỵ |
2/8/2001 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/6/2001 Ngày Mậu Tuất Tháng Ất Mùi Năm Tân Tỵ |
3/8/2001 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/6/2001 Ngày Kỷ Hợi Tháng Ất Mùi Năm Tân Tỵ |
4/8/2001 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/6/2001 Ngày Canh Tý Tháng Ất Mùi Năm Tân Tỵ |
5/8/2001 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/6/2001 Ngày Tân Sửu Tháng Ất Mùi Năm Tân Tỵ |
6/8/2001 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/6/2001 Ngày Nhâm Dần Tháng Ất Mùi Năm Tân Tỵ |
7/8/2001 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/6/2001 Ngày Quý Mão Tháng Ất Mùi Năm Tân Tỵ |
8/8/2001 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/6/2001 Ngày Giáp Thìn Tháng Ất Mùi Năm Tân Tỵ |
9/8/2001 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/6/2001 Ngày Ất Tỵ Tháng Ất Mùi Năm Tân Tỵ |
10/8/2001 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/6/2001 Ngày Bính Ngọ Tháng Ất Mùi Năm Tân Tỵ |
11/8/2001 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/6/2001 Ngày Đinh Mùi Tháng Ất Mùi Năm Tân Tỵ |
12/8/2001 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/6/2001 Ngày Mậu Thân Tháng Ất Mùi Năm Tân Tỵ |
13/8/2001 Thứ hai |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/6/2001 Ngày Kỷ Dậu Tháng Ất Mùi Năm Tân Tỵ |
14/8/2001 Thứ ba |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/6/2001 Ngày Canh Tuất Tháng Ất Mùi Năm Tân Tỵ |
15/8/2001 Thứ tư |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/6/2001 Ngày Tân Hợi Tháng Ất Mùi Năm Tân Tỵ |
16/8/2001 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/6/2001 Ngày Nhâm Tý Tháng Ất Mùi Năm Tân Tỵ |
17/8/2001 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/6/2001 Ngày Quý Sửu Tháng Ất Mùi Năm Tân Tỵ |
18/8/2001 Thứ bảy |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |