Tra cứu lịch vạn niên tháng 5 năm 2001: tra lịch dương tháng 5/2001 có mấy ngày? Xem tháng 5 năm 2001 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 5 năm 2001 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 5 năm 2001 có ngày 31 không? Tháng 5/2001 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 5 năm 2001 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 5 năm 2001 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 5 năm 2001 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 5 năm 2001: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 5/2001. Coi lịch âm dương 5 năm 2001 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2001 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 2001 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 5 năm 2001 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 5 năm 2001: xem lịch âm tháng 5 năm 2001, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 5/2001. Tra cứu lịch âm tháng 5/2001: coi lịch vạn niên tháng 5/2001 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 5 năm 2001
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
9/4 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
|
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/4 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 5 năm 2001
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ ba, 1/5/2001 | 9/4/2001 | Ngày Quốc Tế Lao Động | |
Thứ ba, 15/5/2001 | 23/4/2001 | Ngày Quốc Tế Gia Đình |
Xem ngày tốt xấu tháng 5/2001
Lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 2001 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 5 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 5 dương lịch năm 2001 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/5/2001 Thứ ba Ngày Quốc Tế Lao Động |
9/4/2001 Ngày Giáp Tý Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
2/5/2001 Thứ tư |
10/4/2001 Ngày Ất Sửu Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
3/5/2001 Thứ năm |
11/4/2001 Ngày Bính Dần Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
4/5/2001 Thứ sáu |
12/4/2001 Ngày Đinh Mão Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
5/5/2001 Thứ bảy |
13/4/2001 Ngày Mậu Thìn Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
6/5/2001 Chủ nhật |
14/4/2001 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
7/5/2001 Thứ hai |
15/4/2001 Ngày Canh Ngọ Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
8/5/2001 Thứ ba |
16/4/2001 Ngày Tân Mùi Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
9/5/2001 Thứ tư |
17/4/2001 Ngày Nhâm Thân Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
10/5/2001 Thứ năm |
18/4/2001 Ngày Quý Dậu Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
11/5/2001 Thứ sáu |
19/4/2001 Ngày Giáp Tuất Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
12/5/2001 Thứ bảy |
20/4/2001 Ngày Ất Hợi Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
13/5/2001 Chủ nhật |
21/4/2001 Ngày Bính Tý Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
14/5/2001 Thứ hai |
22/4/2001 Ngày Đinh Sửu Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
15/5/2001 Thứ ba Ngày Quốc Tế Gia Đình |
23/4/2001 Ngày Mậu Dần Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
16/5/2001 Thứ tư |
24/4/2001 Ngày Kỷ Mão Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
17/5/2001 Thứ năm |
25/4/2001 Ngày Canh Thìn Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
18/5/2001 Thứ sáu |
26/4/2001 Ngày Tân Tỵ Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
19/5/2001 Thứ bảy |
27/4/2001 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
20/5/2001 Chủ nhật |
28/4/2001 Ngày Quý Mùi Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
21/5/2001 Thứ hai |
29/4/2001 Ngày Giáp Thân Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
22/5/2001 Thứ ba |
30/4/2001 Ngày Ất Dậu Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
23/5/2001 Thứ tư |
1/4/2001 Ngày Bính Tuất Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
24/5/2001 Thứ năm |
2/4/2001 Ngày Đinh Hợi Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
25/5/2001 Thứ sáu |
3/4/2001 Ngày Mậu Tý Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
26/5/2001 Thứ bảy |
4/4/2001 Ngày Kỷ Sửu Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
27/5/2001 Chủ nhật |
5/4/2001 Ngày Canh Dần Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
28/5/2001 Thứ hai |
6/4/2001 Ngày Tân Mão Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
29/5/2001 Thứ ba |
7/4/2001 Ngày Nhâm Thìn Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
30/5/2001 Thứ tư |
8/4/2001 Ngày Quý Tỵ Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
31/5/2001 Thứ năm |
9/4/2001 Ngày Giáp Ngọ Tháng Quý Tỵ Năm Tân Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |