Tra cứu lịch vạn niên tháng 2 năm 2001: tra lịch dương tháng 2/2001 có mấy ngày? Xem tháng 2 năm 2001 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 2 năm 2001 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 2 năm 2001 có ngày 29 không? Tháng 2/2001 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 2 năm 2001 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 2 năm 2001 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 2 năm 2001 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 2 năm 2001: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 2/2001. Coi lịch âm dương 2 năm 2001 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2001 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 2001 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 2 năm 2001 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 2 năm 2001: xem lịch âm tháng 2 năm 2001, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 2/2001. Tra cứu lịch âm tháng 2/2001: coi lịch vạn niên tháng 2/2001 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 2 năm 2001
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
9/1 |
10 |
11 |
12 |
|||
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/2 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 2 năm 2001
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Chủ nhật, 4/2/2001 | 12/1/2001 | Ngày Ung Thư Thế Giới | |
Thứ ba, 13/2/2001 | 21/1/2001 | Ngày Phát Thanh Thế Giới | |
Thứ tư, 14/2/2001 | 22/1/2001 | Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine) |
Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 2 năm 2001
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ sáu, 2/2/2001 | 10/1/2001 | Ngày Vía Thần Tài | |
Chủ nhật, 4/2/2001 | 12/1/2001 | Lễ hội Đền Bà Chúa Kho | |
Thứ hai, 5/2/2001 | 13/1/2001 | Hội Lim Bắc Ninh | |
Thứ ba, 6/2/2001 | 14/1/2001 | Tết Nguyên Tiêu | |
Thứ tư, 7/2/2001 | 15/1/2001 | Tết Nguyên Tiêu |
Xem ngày tốt xấu tháng 2/2001
Lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 2001 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 2 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 dương lịch năm 2001 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/2/2001 Thứ năm |
9/1/2001 Ngày Ất Mùi Tháng Canh Dần Năm Tân Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
2/2/2001 Thứ sáu |
10/1/2001 Ngày Bính Thân Tháng Canh Dần Năm Tân Tỵ Ngày Vía Thần Tài |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
3/2/2001 Thứ bảy |
11/1/2001 Ngày Đinh Dậu Tháng Canh Dần Năm Tân Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
4/2/2001 Chủ nhật Ngày Ung Thư Thế Giới |
12/1/2001 Ngày Mậu Tuất Tháng Canh Dần Năm Tân Tỵ Lễ hội Đền Bà Chúa Kho |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
5/2/2001 Thứ hai |
13/1/2001 Ngày Kỷ Hợi Tháng Canh Dần Năm Tân Tỵ Hội Lim Bắc Ninh |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
6/2/2001 Thứ ba |
14/1/2001 Ngày Canh Tý Tháng Canh Dần Năm Tân Tỵ Tết Nguyên Tiêu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
7/2/2001 Thứ tư |
15/1/2001 Ngày Tân Sửu Tháng Canh Dần Năm Tân Tỵ Tết Nguyên Tiêu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
8/2/2001 Thứ năm |
16/1/2001 Ngày Nhâm Dần Tháng Canh Dần Năm Tân Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
9/2/2001 Thứ sáu |
17/1/2001 Ngày Quý Mão Tháng Canh Dần Năm Tân Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
10/2/2001 Thứ bảy |
18/1/2001 Ngày Giáp Thìn Tháng Canh Dần Năm Tân Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
11/2/2001 Chủ nhật |
19/1/2001 Ngày Ất Tỵ Tháng Canh Dần Năm Tân Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
12/2/2001 Thứ hai |
20/1/2001 Ngày Bính Ngọ Tháng Canh Dần Năm Tân Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
13/2/2001 Thứ ba Ngày Phát Thanh Thế Giới |
21/1/2001 Ngày Đinh Mùi Tháng Canh Dần Năm Tân Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
14/2/2001 Thứ tư Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine) |
22/1/2001 Ngày Mậu Thân Tháng Canh Dần Năm Tân Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
15/2/2001 Thứ năm |
23/1/2001 Ngày Kỷ Dậu Tháng Canh Dần Năm Tân Tỵ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
16/2/2001 Thứ sáu |
24/1/2001 Ngày Canh Tuất Tháng Canh Dần Năm Tân Tỵ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
17/2/2001 Thứ bảy |
25/1/2001 Ngày Tân Hợi Tháng Canh Dần Năm Tân Tỵ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
18/2/2001 Chủ nhật |
26/1/2001 Ngày Nhâm Tý Tháng Canh Dần Năm Tân Tỵ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
19/2/2001 Thứ hai |
27/1/2001 Ngày Quý Sửu Tháng Canh Dần Năm Tân Tỵ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
20/2/2001 Thứ ba |
28/1/2001 Ngày Giáp Dần Tháng Canh Dần Năm Tân Tỵ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
21/2/2001 Thứ tư |
29/1/2001 Ngày Ất Mão Tháng Canh Dần Năm Tân Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
22/2/2001 Thứ năm |
30/1/2001 Ngày Bính Thìn Tháng Canh Dần Năm Tân Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
23/2/2001 Thứ sáu |
1/2/2001 Ngày Đinh Tỵ Tháng Tân Mão Năm Tân Tỵ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
24/2/2001 Thứ bảy |
2/2/2001 Ngày Mậu Ngọ Tháng Tân Mão Năm Tân Tỵ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
25/2/2001 Chủ nhật |
3/2/2001 Ngày Kỷ Mùi Tháng Tân Mão Năm Tân Tỵ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
26/2/2001 Thứ hai |
4/2/2001 Ngày Canh Thân Tháng Tân Mão Năm Tân Tỵ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
27/2/2001 Thứ ba |
5/2/2001 Ngày Tân Dậu Tháng Tân Mão Năm Tân Tỵ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
28/2/2001 Thứ tư |
6/2/2001 Ngày Nhâm Tuất Tháng Tân Mão Năm Tân Tỵ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |