Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2001 » Lịch vạn sự tháng 3 năm 2001

Lịch vạn sự tháng 3 năm 2001, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 3 năm 2001: tra lịch dương tháng 3/2001 có mấy ngày? Xem tháng 3 năm 2001 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 3 năm 2001 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 3 năm 2001 có ngày 31 không? Tháng 3/2001 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 3 năm 2001 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 3 năm 2001 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 3 năm 2001 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 3 năm 2001: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 3/2001. Coi lịch âm dương 3 năm 2001 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2001 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 3 năm 2001 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 3 năm 2001 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 3 năm 2001: xem lịch âm tháng 3 năm 2001, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 3/2001. Tra cứu lịch âm tháng 3/2001: coi lịch vạn niên tháng 3/2001 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 3 năm 2001

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

7/2

2

8

3

9

4

10

5

11

6

12

7

13

8

14

9

15

10

16

11

17

12

18

13

19

14

20

15

21

16

22

17

23

18

24

19

25

20

26

21

27

22

28

23

29

24

30

25

1/3

26

2

27

3

28

4

29

5

30

6

31

7

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 3 năm 2001

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ năm, 8/3/2001 14/2/2001 Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
Thứ tư, 14/3/2001 20/2/2001 Ngày Valentine Trắng
Thứ ba, 20/3/2001 26/2/2001 Ngày Quốc Tế Hạnh phúc
Thứ năm, 22/3/2001 28/2/2001 Ngày Nước Thế giới
Thứ sáu, 23/3/2001 29/2/2001 Ngày Khí tượng Thế giới

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 3 năm 2001

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ ba, 27/3/2001 3/3/2001 Tết Hàn Thực

Xem ngày tốt xấu tháng 3/2001

Lịch vạn niên vạn sự tháng 3 năm 2001 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 3 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 3 dương lịch năm 2001 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/3/2001
Thứ năm
7/2/2001
Ngày Quý Hợi
Tháng Tân Mão
Năm Tân Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

2/3/2001
Thứ sáu
8/2/2001
Ngày Giáp Tý
Tháng Tân Mão
Năm Tân Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

3/3/2001
Thứ bảy
9/2/2001
Ngày Ất Sửu
Tháng Tân Mão
Năm Tân Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

4/3/2001
Chủ nhật
10/2/2001
Ngày Bính Dần
Tháng Tân Mão
Năm Tân Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

5/3/2001
Thứ hai
11/2/2001
Ngày Đinh Mão
Tháng Tân Mão
Năm Tân Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

6/3/2001
Thứ ba
12/2/2001
Ngày Mậu Thìn
Tháng Tân Mão
Năm Tân Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

7/3/2001
Thứ tư
13/2/2001
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Tân Mão
Năm Tân Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

8/3/2001
Thứ năm

Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
14/2/2001
Ngày Canh Ngọ
Tháng Tân Mão
Năm Tân Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

9/3/2001
Thứ sáu
15/2/2001
Ngày Tân Mùi
Tháng Tân Mão
Năm Tân Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

10/3/2001
Thứ bảy
16/2/2001
Ngày Nhâm Thân
Tháng Tân Mão
Năm Tân Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

11/3/2001
Chủ nhật
17/2/2001
Ngày Quý Dậu
Tháng Tân Mão
Năm Tân Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

12/3/2001
Thứ hai
18/2/2001
Ngày Giáp Tuất
Tháng Tân Mão
Năm Tân Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

13/3/2001
Thứ ba
19/2/2001
Ngày Ất Hợi
Tháng Tân Mão
Năm Tân Tỵ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

14/3/2001
Thứ tư

Ngày Valentine Trắng
20/2/2001
Ngày Bính Tý
Tháng Tân Mão
Năm Tân Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

15/3/2001
Thứ năm
21/2/2001
Ngày Đinh Sửu
Tháng Tân Mão
Năm Tân Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

16/3/2001
Thứ sáu
22/2/2001
Ngày Mậu Dần
Tháng Tân Mão
Năm Tân Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

17/3/2001
Thứ bảy
23/2/2001
Ngày Kỷ Mão
Tháng Tân Mão
Năm Tân Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

18/3/2001
Chủ nhật
24/2/2001
Ngày Canh Thìn
Tháng Tân Mão
Năm Tân Tỵ

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

19/3/2001
Thứ hai
25/2/2001
Ngày Tân Tỵ
Tháng Tân Mão
Năm Tân Tỵ

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

20/3/2001
Thứ ba

Ngày Quốc Tế Hạnh phúc
26/2/2001
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Tân Mão
Năm Tân Tỵ

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

21/3/2001
Thứ tư
27/2/2001
Ngày Quý Mùi
Tháng Tân Mão
Năm Tân Tỵ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

22/3/2001
Thứ năm

Ngày Nước Thế giới
28/2/2001
Ngày Giáp Thân
Tháng Tân Mão
Năm Tân Tỵ

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

23/3/2001
Thứ sáu

Ngày Khí tượng Thế giới
29/2/2001
Ngày Ất Dậu
Tháng Tân Mão
Năm Tân Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

24/3/2001
Thứ bảy
30/2/2001
Ngày Bính Tuất
Tháng Tân Mão
Năm Tân Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

25/3/2001
Chủ nhật
1/3/2001
Ngày Đinh Hợi
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Tỵ

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

26/3/2001
Thứ hai
2/3/2001
Ngày Mậu Tý
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Tỵ

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

27/3/2001
Thứ ba
3/3/2001
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Tỵ

Tết Hàn Thực

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

28/3/2001
Thứ tư
4/3/2001
Ngày Canh Dần
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Tỵ

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

29/3/2001
Thứ năm
5/3/2001
Ngày Tân Mão
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Tỵ

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

30/3/2001
Thứ sáu
6/3/2001
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Tỵ

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

31/3/2001
Thứ bảy
7/3/2001
Ngày Quý Tỵ
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Tỵ

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 3/2001

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2001

Cập nhật: 05/11/2024 01:15