Tháng 3 âm năm 2001 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 3 năm 2001 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 3 âm lịch năm 2001: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 3/2001 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 3 năm 2001 chuẩn xác. Lịch tháng 3/2001 âm lịch: Trong tháng 3 âm lịch năm 2001 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 3 âm lịch năm 2001
Lịch tháng 3/2001 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 3 âm lịch năm 2001 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 3 năm 2001 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ ba, 27/3/2001 | 3/3/2001 | Tết Hàn Thực | |
Thứ ba, 3/4/2001 | 10/3/2001 | Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
Xem ngày tốt xấu tháng 3/2001 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 3 âm năm 2001 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 3 âm lịch năm 2001 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/3/2001 Ngày Đinh Hợi Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Tỵ |
25/3/2001 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/3/2001 Ngày Mậu Tý Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Tỵ |
26/3/2001 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/3/2001 Ngày Kỷ Sửu Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Tỵ Tết Hàn Thực |
27/3/2001 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/3/2001 Ngày Canh Dần Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Tỵ |
28/3/2001 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/3/2001 Ngày Tân Mão Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Tỵ |
29/3/2001 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/3/2001 Ngày Nhâm Thìn Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Tỵ |
30/3/2001 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/3/2001 Ngày Quý Tỵ Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Tỵ |
31/3/2001 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/3/2001 Ngày Giáp Ngọ Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Tỵ |
1/4/2001 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/3/2001 Ngày Ất Mùi Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Tỵ |
2/4/2001 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/3/2001 Ngày Bính Thân Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Tỵ Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
3/4/2001 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/3/2001 Ngày Đinh Dậu Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Tỵ |
4/4/2001 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/3/2001 Ngày Mậu Tuất Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Tỵ |
5/4/2001 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/3/2001 Ngày Kỷ Hợi Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Tỵ |
6/4/2001 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/3/2001 Ngày Canh Tý Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Tỵ |
7/4/2001 Thứ bảy Ngày Sức khỏe Thế giới |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/3/2001 Ngày Tân Sửu Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Tỵ |
8/4/2001 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/3/2001 Ngày Nhâm Dần Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Tỵ |
9/4/2001 Thứ hai |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/3/2001 Ngày Quý Mão Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Tỵ |
10/4/2001 Thứ ba |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/3/2001 Ngày Giáp Thìn Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Tỵ |
11/4/2001 Thứ tư |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/3/2001 Ngày Ất Tỵ Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Tỵ |
12/4/2001 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/3/2001 Ngày Bính Ngọ Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Tỵ |
13/4/2001 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/3/2001 Ngày Đinh Mùi Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Tỵ |
14/4/2001 Thứ bảy |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/3/2001 Ngày Mậu Thân Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Tỵ |
15/4/2001 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/3/2001 Ngày Kỷ Dậu Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Tỵ |
16/4/2001 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/3/2001 Ngày Canh Tuất Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Tỵ |
17/4/2001 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/3/2001 Ngày Tân Hợi Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Tỵ |
18/4/2001 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/3/2001 Ngày Nhâm Tý Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Tỵ |
19/4/2001 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/3/2001 Ngày Quý Sửu Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Tỵ |
20/4/2001 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/3/2001 Ngày Giáp Dần Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Tỵ |
21/4/2001 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/3/2001 Ngày Ất Mão Tháng Nhâm Thìn Năm Tân Tỵ |
22/4/2001 Chủ nhật Ngày Trái Đất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |