Tháng 7 âm năm 2001 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 7 năm 2001 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 7 âm lịch năm 2001: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 7/2001 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 7 năm 2001 chuẩn xác. Lịch tháng 7/2001 âm lịch: Trong tháng 7 âm lịch năm 2001 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 7 âm lịch năm 2001
Lịch tháng 7/2001 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 7 âm lịch năm 2001 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 7 năm 2001 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ bảy, 25/8/2001 | 7/7/2001 | Ngày Lễ Thất tịch |
Xem ngày tốt xấu tháng 7/2001 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 7 âm năm 2001 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 7 âm lịch năm 2001 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/7/2001 Ngày Giáp Dần Tháng Bính Thân Năm Tân Tỵ |
19/8/2001 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/7/2001 Ngày Ất Mão Tháng Bính Thân Năm Tân Tỵ |
20/8/2001 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/7/2001 Ngày Bính Thìn Tháng Bính Thân Năm Tân Tỵ |
21/8/2001 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/7/2001 Ngày Đinh Tỵ Tháng Bính Thân Năm Tân Tỵ |
22/8/2001 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/7/2001 Ngày Mậu Ngọ Tháng Bính Thân Năm Tân Tỵ |
23/8/2001 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/7/2001 Ngày Kỷ Mùi Tháng Bính Thân Năm Tân Tỵ |
24/8/2001 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/7/2001 Ngày Canh Thân Tháng Bính Thân Năm Tân Tỵ Ngày Lễ Thất tịch |
25/8/2001 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/7/2001 Ngày Tân Dậu Tháng Bính Thân Năm Tân Tỵ |
26/8/2001 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/7/2001 Ngày Nhâm Tuất Tháng Bính Thân Năm Tân Tỵ |
27/8/2001 Thứ hai |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/7/2001 Ngày Quý Hợi Tháng Bính Thân Năm Tân Tỵ |
28/8/2001 Thứ ba |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/7/2001 Ngày Giáp Tý Tháng Bính Thân Năm Tân Tỵ |
29/8/2001 Thứ tư |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/7/2001 Ngày Ất Sửu Tháng Bính Thân Năm Tân Tỵ |
30/8/2001 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/7/2001 Ngày Bính Dần Tháng Bính Thân Năm Tân Tỵ |
31/8/2001 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/7/2001 Ngày Đinh Mão Tháng Bính Thân Năm Tân Tỵ |
1/9/2001 Thứ bảy |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/7/2001 Ngày Mậu Thìn Tháng Bính Thân Năm Tân Tỵ |
2/9/2001 Chủ nhật Ngày Quốc khánh |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/7/2001 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Bính Thân Năm Tân Tỵ |
3/9/2001 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/7/2001 Ngày Canh Ngọ Tháng Bính Thân Năm Tân Tỵ |
4/9/2001 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/7/2001 Ngày Tân Mùi Tháng Bính Thân Năm Tân Tỵ |
5/9/2001 Thứ tư Ngày Khai Giảng |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/7/2001 Ngày Nhâm Thân Tháng Bính Thân Năm Tân Tỵ |
6/9/2001 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/7/2001 Ngày Quý Dậu Tháng Bính Thân Năm Tân Tỵ |
7/9/2001 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/7/2001 Ngày Giáp Tuất Tháng Bính Thân Năm Tân Tỵ |
8/9/2001 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/7/2001 Ngày Ất Hợi Tháng Bính Thân Năm Tân Tỵ |
9/9/2001 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/7/2001 Ngày Bính Tý Tháng Bính Thân Năm Tân Tỵ |
10/9/2001 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/7/2001 Ngày Đinh Sửu Tháng Bính Thân Năm Tân Tỵ |
11/9/2001 Thứ ba |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/7/2001 Ngày Mậu Dần Tháng Bính Thân Năm Tân Tỵ |
12/9/2001 Thứ tư |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/7/2001 Ngày Kỷ Mão Tháng Bính Thân Năm Tân Tỵ |
13/9/2001 Thứ năm |
Chu tước Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/7/2001 Ngày Canh Thìn Tháng Bính Thân Năm Tân Tỵ |
14/9/2001 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/7/2001 Ngày Tân Tỵ Tháng Bính Thân Năm Tân Tỵ |
15/9/2001 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/7/2001 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Bính Thân Năm Tân Tỵ |
16/9/2001 Chủ nhật |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |