Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1998 » Lịch vạn sự tháng 4 năm 1998 » Lịch vạn sự ngày 9 tháng 4 năm 1998

Lịch vạn sự ngày 9 tháng 4 năm 1998, xem ngày 9/4/1998

Dương lịch hôm nay là Thứ năm, ngày 9 tháng 4 năm 1998. Âm lịch hôm nay là ngày Bính Tuất tháng Bính Thìn năm 1998 âm lịch (năm Mậu Dần 1998). Xem giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp ngày 9/4/1998 để xuất hành và khai trương. Âm lịch ngày 9/4/1998 là ngày tốt hay xấu? Hôm nay (ngày 9/4/1998 dương lịch là ngày 13/3/1998 âm lịch) là Bạch hổ Hắc Đạo (Là Ngày Xấu).

Xem lịch âm-lich van nien ngày 9 tháng 4 năm 1998 là ngày Bính Tuất tháng Bính Thìn năm Mậu Dần. Coi lịch vạn niên xem ngày 9/4/1998: tra giờ hoàng đạo-giờ đẹp-giờ tốt trong ngày 9-4-1998. Xem ngày 9/4/1998 là thứ mấy trong tuần? Ngày 09/04/1998 là Thứ năm.

Xem ngày tốt xấu 9/4: tra xem ngày 9/4/1998 là ngày tốt hay xấu theo Tử Vi Hoàng Đạo Lục Diệu? Đổi ngày âm sang ngày dương: ngày 13/3/1998 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch? Xem tiết khí hôm nay ngày 9 tháng 4 năm 1998 là tiết khí gì trong số 24 tiết khí trong năm 1998? Thời tiết ngày 09/04/98 thuộc mùa xuân-hạ-thu hay đông, nhiệt độ cỡ bao nhiêu và thời tiết nóng lạnh như thế nào? Tiết khí hôm nay ngày 9-04-1998 là Tiết Thanh minh.

Coi lịch vạn sự ngày 9 tháng 4 năm 1998: các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra trong ngày hôm nay 9/4/1998? Sinh ngày 9/4 là cung hoàng đạo gì? Người sinh vào ngày 09/04/1998 thuộc Cung Bạch Dương trong 12 cung hoàng đạo? Xem giờ đẹp-giờ tốt-giờ hoàng đạo trong ngày hôm nay 9 tháng 4 năm 1998 để làm các việc quan trọng như xuất hành, cưới hỏi, khai trương và nhập trạch... Danh sách các giờ hoàng đạo-giờ tốt xuất hành của ngày 9.4.1998 theo Lý Thuần Phong. Hôm nay ngày 9-4-1998 là có phải là ngày tốt-ngày đẹp để xuất hành theo Lịch xuất hành của Khổng Minh?

Cập nhật: 02/11/2024 02:30

Lịch vạn niên-vạn sự ngày 9/4/1998

Lịch vạn sự ngày 9 tháng 4 năm 1998
Lịch âm ngày 9/4 Lịch dương ngày 9/4

Tháng 3 âm lịch năm 1998

13

Ngày Bính Tuất - Tháng Bính Thìn - Năm Mậu Dần

Tử Vi Lục Diệu

Bạch hổ Hắc Đạo

Khổng Minh Lục Diệu

Tốc Hỷ

Theo Thập Nhị Trực

Trực Phá

Lịch Xuất Hành Khổng Minh

Huyền Vũ

Lịch vạn niên tháng 4 năm 1998

9

Thứ năm

Lịch tiết khí

Tiết Thanh minh

Cung hoàng đạo

Cung Bạch Dương

Trân trọng từng giây phút với những người bạn yêu thương trong mỗi giai đoạn của con đường đời.

Lịch dương là ngày 9/4/1998

- Ngày dương lịch: 9-4-1998

Ngày 9 tháng 4 năm 1998 dương lịch

Ngày 9 tháng 4 năm 1998 là thứ mấy?

Ngày 9/4/1998 là Thứ năm trong tuần.

Đổi lịch dương sang lịch âm: Ngày 9 tháng 4 năm 1998 dương là ngày bao nhiêu âm 1998?

Đổi ngày 9/4/1998 dương lịch là ngày 13/3/1998 âm lịch.

Tiết khí ngày 9/4/1998 là gì? Thời tiết ngày 9/4 như thế nào?

Tiết khí ngày 9/4/1998 là Tiết Thanh minh, là một trong 24 tiết khí trong năm 1998.

Sinh ngày 9/4 là cung hoàng đạo nào trong 12 cung hoàng đạo?

Người sinh vào ngày 9/4 thuộc Cung Hoàng Đạo Bạch Dương.

Âm lịch là ngày 13/3/1998

- Ngày âm lịch: 13-3-1998

Theo Thiên Can Địa Chi: Ngày Bính Tuất tháng Bính Thìn năm Mậu Dần (tức ngày 13 tháng 3 năm 1998 âm lịch)

Ngày 13/3 âm lịch là ngày gì? Ngày 13/3/1998 âm lịch là ngày lễ gì ở Việt Nam?

Ngày 13/3/1998 trong lịch âm là ngày bình thường, không có gì đặc biệt.

Theo âm lịch, ngày 13/3/1998 là ngày con gì theo 12 con giáp?

- Ngày 13/3/1998 là ngày có địa chi là Tuất, vì vậy ngày 13/3/1998 là ngày con Chó trong 12 con giáp.

Đổi lịch âm sang lịch dương: Ngày 13/3 âm là ngày bao nhiêu dương 1998?

Đổi ngày 13/3/1998 âm lịch là ngày 9/4/1998 dương lịch.

Đổi lịch âm dương ngày 9/4/1998, đổi ngày dương sang ngày âm

Ngày 9/4/1998 dương lịch là bao nhiêu âm? Ngày 9-4-1998 là ngày bao nhiêu âm lịch? 9/4/1998 ngày âm là bao nhiêu?

Ngày 9/4/1998 dương lịch đổi sang âm lịch là ngày 13-3-1998.

Giờ hoàng đạo ngày 9/4/1998

Cách chọn giờ hoàng đạo ngày 9/4? Tra xem giờ hoàng đạo, xem giờ tốt ngày 9/4/1998 là những giờ nào? Coi bảng giờ hoàng đạo ngày 9/4/1998: danh sách khung giờ tốt-giờ đẹp ngày 9/4/1998 phù hợp cho việc quan trọng như: giờ tốt xuất hành, khai trương, giờ đẹp đón dâu đám cưới, ... Xem giờ hoàng đạo hôm nay và ngày 9/4/1998 là theo tuổi 12 con giáp không? Giờ hoàng đạo ngày 9/4/1998 là giờ tốt-may mắn-giờ đẹp cho tất cả 12 con giáp: Tuổi Tý-Sửu-Dần-Mão, Tuổi Thìn-Tỵ-Ngọ-Mùi, Tuổi Thân-Dậu-Tuất-Hợi.

Giờ hoàng đạo, giờ tốt-giờ đẹp ngày 9/4

3h-5hCanh DầnTư Mệnh
7h-9hNhâm ThìnThanh Long
9h-11hQuý TỵMinh Đường
15h-17hBính ThânKim Quỹ
17h-19hĐinh DậuKim Đường
21h-23hKỷ HợiNgọc Đường

Giờ hắc đạo, giờ xấu ngày 9/4

23h-1hMậu TýThiên Lao
1h-3hKỷ SửuNguyên Vũ
5h-7hTân MãoCâu Trần
11h-13hGiáp NgọThiên Hình
13h-15hẤt MùiChu Tước
19h-21hMậu TuấtBạch Hổ

Ý nghĩa của tên các giờ hoàng đạo

Giờ Thanh Long Hoàng Đạo Thuộc khung sao Thiên Ất, được đánh giá là khung giờ hoàng đạo may mắn nhất
Giờ Minh Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Minh Phổ, Quý Nhân phù hợp cho những người khởi nghiệp/lập nghiệp chọn để bắt đầu công việc
Giờ Kim Quỹ Hoàng Đạo Thuộc khung sao Phúc Đức, Nguyệt Tiên là khung giờ đại hỷ. Khung giờ này thích hợp cho việc kết hôn, sinh con
Giờ Kim Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Bảo Quang là giờ lành để đi xa, làm ăn buôn bán
Giờ Ngọc Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Thiếu Vi, Thiên Khai là giờ tốt cho việc làm ăn và phát triển sự nghiệp
Giờ Tư Mệnh Hoàng Đạo Thuộc khung sao Phượng Liễu, Nguyệt Tiên giúp công việc làm ăn suôn sẻ, thuận lợi

Ngày 9/4 là ngày tốt hay xấu? Xem lịch âm ngày 9/4/1998 là ngày tốt hay ngày xấu?

Bạn đang muốn xem ngày 9 4 1998 có phải là ngày tốt-ngày đẹp không? Để chọn ngày tốt, ngày đẹp phù hợp để lên kế hoạch cho những việc trọng đại như chọn giờ đón dâu cưới hỏi, xuất hành, khai trương và nhập trạch. Chuyên trang xem ngày tốt xấu ngày 9/4/1998 dựa trên phân tích tính toán khoa học với sự chính xác cao từ những chuyên gia phong thủy hàng đầu sẽ cung cấp đầy đủ cho thông tin về ngày giờ hoàng đạo, giúp quý bạn tiến hành các công việc đại sự được hanh thông.

Xem ngày tốt xấu ngày 9/4/1998 theo Tử Vi Lục Diệu

Theo Tử Vi Lục Diệu, ngày 9/4/1998 là ngày Bạch hổ Hắc Đạo. Vì vậy, ngày ngày 9/4/1998 là Ngày Xấu.

Xem ngày tốt xấu ngày 9/4/1998 theo Khổng Minh Lục Diệu

Theo Khổng Minh Lục Diệu, ngày 9/4/1998 là ngày Tốc Hỷ.

Ngày Tốc Hỷ: Tốc có nghĩa là nhanh chóng, hỷ nghĩa là niềm vui, cát lợi hanh thông. Gặp thời điểm này người ta dễ gặp may mắn bất ngờ sau đó, bởi thế nên trạng thái này vô cùng cát lợi trong thời điểm đầu. Nếu là ngày đặc biệt cát lợi vào buổi sáng. Nếu là giờ may mắn rất nhiều vào giờ sơ (tức là tiếng đầu tiên của canh giờ), còn tới giờ chính thì yếu tố may mắn, cát lợi sẽ bị chiết giảm đi nhiều.

Xem ngày tốt xấu ngày 9/4/1998 theo Thập Nhị Trực (Thập Nhị Kiến Trừ)

Trực Phá: Ngày có Trực Phá là ngày thứ bảy trong 12 ngày trực. Đây là giai đoạn báo hiểu những sụp đổ của những thứ lỗi thời, cũ kỹ. Cho nên, việc tốt nên làm trong ngày có trực này là đi xa, phá bỏ công trình, nhà ở cũ kỹ. Cần lưu ý thêm rất xấu cho những việc mở hàng, cưới hỏi, hội họp.

Xem ngày tốt xấu ngày 9/4/1998 theo Ngọc Hạp Thông Thư (Sao tốt-sao xấu)

Việc nên và không nên làm ngày 9 tháng 4 năm 1998: thông qua việc xem ngày tốt xấu theo Ngọc Hạp Thông Thư (danh sách sao tốt sao xấu) trong ngày để biết trong ngày hôm nay 9/4/1998 dương lịch (tức ngày 13/3/1998 âm lịch) thích hợp để làm việc gì và kiêng (tránh) làm các việc đại sự gì.

Sao tốt Việc nên làm
Thiên Giải
Lộc Mã
Phúc Sinh
Giải Thần
Sao xấu Việc nên kỵ (kiêng)
Bạch Hổ Xấu mọi việc (Sao Hắc Đạo)
Nguyệt Phá

Ngày hôm nay 9/4/1998 dương lịch (tức ngày 13-3-1998 âm lịch) có nên cắt tóc không?

Hợp - Xung

Tuổi xung với ngày Bính Tuất là: Mậu Thìn, Nhâm Thìn, Nhâm Ngọ, Nhâm Tý

Tuổi xung với tháng Bính Thìn là: Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Ngọ, Nhâm Tý

Tuổi xung với năm Mậu Dần là: Canh Thân, Giáp Thân

Xem ngày, giờ và hướng xuất hành ngày 9/4/1998

Xem hướng xuất hành ngày 9/4

- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Tây Bắc.

- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông.

- Hạc thần (hướng thần ác) - XẤU: Hướng Tây Bắc.

Lưu ý: Có một số ngày trong năm thì hướng chọn để xuất hành vừa có thần tốt, vừa có thần xấu. Do đó việc chọn phương hướng nên tuỳ cơ ứng biến, đúng những ngày ấy thì nên chọn giờ tốt để xuất hành.

Xem lịch ngày xuất hành của Khổng Minh (Gia Cát Lượng)

Ngày Huyền Vũ: Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.

Xem giờ xuất hành tốt-xấu theo Lý Thuần Phong

1h-3h
13h-15h
Xích Khẩu
3h-5h
15h-17h
Tiểu Cát
5h-7h
17h-19h
Tuyệt Lộ
7h-9h
19h-21h
Đại An
9h-11h
21h-23h
Tốc Hỷ
11h-13h
23h-1h
Lưu Niên

Lịch vạn sự tháng 4 năm 1998

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

5/3

2

6

3

7

4

8

5

9

6

10

7

11

8

12

9

13

10

14

11

15

12

16

13

17

14

18

15

19

16

20

17

21

18

22

19

23

20

24

21

25

22

26

23

27

24

28

25

29

26

1/4

27

2

28

3

29

4

30

5

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 4 năm 1998

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ ba, 7/4/1998 11/3/1998 Ngày Sức khỏe Thế giới
Thứ tư, 22/4/1998 26/3/1998 Ngày Trái Đất
Thứ bảy, 25/4/1998 29/3/1998 Ngày Sốt Rét Thế Giới
Thứ năm, 30/4/1998 5/4/1998 Ngày Thống Nhất Đất Nước check_circle

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 4 năm 1998

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ hai, 6/4/1998 10/3/1998 Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương check_circle