Tra cứu lịch vạn niên tháng 6 năm 1997: tra lịch dương tháng 6/1997 có mấy ngày? Xem tháng 6 năm 1997 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 6 năm 1997 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 6 năm 1997 có ngày 30 không? Tháng 6/1997 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 6 năm 1997 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 6 năm 1997 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 6 năm 1997 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 6 năm 1997: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 6/1997. Coi lịch âm dương 6 năm 1997 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1997 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 6 năm 1997 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 6 năm 1997 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 6 năm 1997: xem lịch âm tháng 6 năm 1997, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 6/1997. Tra cứu lịch âm tháng 6/1997: coi lịch vạn niên tháng 6/1997 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 6 năm 1997
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
26/4 |
||||||
27 |
28 |
29 |
1/5 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 6 năm 1997
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Chủ nhật, 1/6/1997 | 26/4/1997 | Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi | |
Thứ năm, 5/6/1997 | 1/5/1997 | Ngày Môi trường Thế giới | |
Thứ bảy, 28/6/1997 | 24/5/1997 | Ngày Gia Đình Việt Nam |
Xem ngày tốt xấu tháng 6/1997
Lịch vạn niên vạn sự tháng 6 năm 1997 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 6 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 6 dương lịch năm 1997 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/6/1997 Chủ nhật Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi |
26/4/1997 Ngày Giáp Tuất Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
2/6/1997 Thứ hai |
27/4/1997 Ngày Ất Hợi Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
3/6/1997 Thứ ba |
28/4/1997 Ngày Bính Tý Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
4/6/1997 Thứ tư |
29/4/1997 Ngày Đinh Sửu Tháng Ất Tỵ Năm Đinh Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
5/6/1997 Thứ năm Ngày Môi trường Thế giới |
1/5/1997 Ngày Mậu Dần Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
6/6/1997 Thứ sáu |
2/5/1997 Ngày Kỷ Mão Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
7/6/1997 Thứ bảy |
3/5/1997 Ngày Canh Thìn Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
8/6/1997 Chủ nhật |
4/5/1997 Ngày Tân Tỵ Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
9/6/1997 Thứ hai |
5/5/1997 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
10/6/1997 Thứ ba |
6/5/1997 Ngày Quý Mùi Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
11/6/1997 Thứ tư |
7/5/1997 Ngày Giáp Thân Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
12/6/1997 Thứ năm |
8/5/1997 Ngày Ất Dậu Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
13/6/1997 Thứ sáu |
9/5/1997 Ngày Bính Tuất Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
14/6/1997 Thứ bảy |
10/5/1997 Ngày Đinh Hợi Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
15/6/1997 Chủ nhật |
11/5/1997 Ngày Mậu Tý Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
16/6/1997 Thứ hai |
12/5/1997 Ngày Kỷ Sửu Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
17/6/1997 Thứ ba |
13/5/1997 Ngày Canh Dần Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
18/6/1997 Thứ tư |
14/5/1997 Ngày Tân Mão Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
19/6/1997 Thứ năm |
15/5/1997 Ngày Nhâm Thìn Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
20/6/1997 Thứ sáu |
16/5/1997 Ngày Quý Tỵ Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
21/6/1997 Thứ bảy |
17/5/1997 Ngày Giáp Ngọ Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
22/6/1997 Chủ nhật |
18/5/1997 Ngày Ất Mùi Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
23/6/1997 Thứ hai |
19/5/1997 Ngày Bính Thân Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
24/6/1997 Thứ ba |
20/5/1997 Ngày Đinh Dậu Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
25/6/1997 Thứ tư |
21/5/1997 Ngày Mậu Tuất Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
26/6/1997 Thứ năm |
22/5/1997 Ngày Kỷ Hợi Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
27/6/1997 Thứ sáu |
23/5/1997 Ngày Canh Tý Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
28/6/1997 Thứ bảy Ngày Gia Đình Việt Nam |
24/5/1997 Ngày Tân Sửu Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
29/6/1997 Chủ nhật |
25/5/1997 Ngày Nhâm Dần Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
30/6/1997 Thứ hai |
26/5/1997 Ngày Quý Mão Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |