Tháng 6 âm năm 1997 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 6 năm 1997 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 6 âm lịch năm 1997: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 6/1997 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 6 năm 1997 chuẩn xác. Lịch tháng 6/1997 âm lịch: Trong tháng 6 âm lịch năm 1997 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 6 âm lịch năm 1997
Lịch tháng 6/1997 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 6 âm lịch năm 1997 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 6/1997 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 6 âm năm 1997 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 6 âm lịch năm 1997 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/6/1997 Ngày Mậu Thân Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Sửu |
5/7/1997 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/6/1997 Ngày Kỷ Dậu Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Sửu |
6/7/1997 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/6/1997 Ngày Canh Tuất Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Sửu |
7/7/1997 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/6/1997 Ngày Tân Hợi Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Sửu |
8/7/1997 Thứ ba |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/6/1997 Ngày Nhâm Tý Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Sửu |
9/7/1997 Thứ tư |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/6/1997 Ngày Quý Sửu Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Sửu |
10/7/1997 Thứ năm |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/6/1997 Ngày Giáp Dần Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Sửu |
11/7/1997 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/6/1997 Ngày Ất Mão Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Sửu |
12/7/1997 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/6/1997 Ngày Bính Thìn Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Sửu |
13/7/1997 Chủ nhật |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/6/1997 Ngày Đinh Tỵ Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Sửu |
14/7/1997 Thứ hai |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/6/1997 Ngày Mậu Ngọ Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Sửu |
15/7/1997 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/6/1997 Ngày Kỷ Mùi Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Sửu |
16/7/1997 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/6/1997 Ngày Canh Thân Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Sửu |
17/7/1997 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/6/1997 Ngày Tân Dậu Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Sửu |
18/7/1997 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/6/1997 Ngày Nhâm Tuất Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Sửu |
19/7/1997 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/6/1997 Ngày Quý Hợi Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Sửu |
20/7/1997 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/6/1997 Ngày Giáp Tý Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Sửu |
21/7/1997 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/6/1997 Ngày Ất Sửu Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Sửu |
22/7/1997 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/6/1997 Ngày Bính Dần Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Sửu |
23/7/1997 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/6/1997 Ngày Đinh Mão Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Sửu |
24/7/1997 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/6/1997 Ngày Mậu Thìn Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Sửu |
25/7/1997 Thứ sáu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/6/1997 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Sửu |
26/7/1997 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/6/1997 Ngày Canh Ngọ Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Sửu |
27/7/1997 Chủ nhật |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/6/1997 Ngày Tân Mùi Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Sửu |
28/7/1997 Thứ hai |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/6/1997 Ngày Nhâm Thân Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Sửu |
29/7/1997 Thứ ba |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/6/1997 Ngày Quý Dậu Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Sửu |
30/7/1997 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/6/1997 Ngày Giáp Tuất Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Sửu |
31/7/1997 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/6/1997 Ngày Ất Hợi Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Sửu |
1/8/1997 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/6/1997 Ngày Bính Tý Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Sửu |
2/8/1997 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |