Tra cứu lịch vạn niên tháng 7 năm 1997: tra lịch dương tháng 7/1997 có mấy ngày? Xem tháng 7 năm 1997 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 7 năm 1997 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 7 năm 1997 có ngày 31 không? Tháng 7/1997 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 7 năm 1997 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 7 năm 1997 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 7 năm 1997 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 7 năm 1997: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 7/1997. Coi lịch âm dương 7 năm 1997 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1997 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 7 năm 1997 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 7 năm 1997 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 7 năm 1997: xem lịch âm tháng 7 năm 1997, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 7/1997. Tra cứu lịch âm tháng 7/1997: coi lịch vạn niên tháng 7/1997 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 7 năm 1997
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
27/5 |
28 |
29 |
30 |
1/6 |
2 |
|
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 7/1997
Lịch vạn niên vạn sự tháng 7 năm 1997 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 7 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 7 dương lịch năm 1997 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/7/1997 Thứ ba |
27/5/1997 Ngày Giáp Thìn Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
2/7/1997 Thứ tư |
28/5/1997 Ngày Ất Tỵ Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
3/7/1997 Thứ năm |
29/5/1997 Ngày Bính Ngọ Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
4/7/1997 Thứ sáu |
30/5/1997 Ngày Đinh Mùi Tháng Bính Ngọ Năm Đinh Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
5/7/1997 Thứ bảy |
1/6/1997 Ngày Mậu Thân Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
6/7/1997 Chủ nhật |
2/6/1997 Ngày Kỷ Dậu Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
7/7/1997 Thứ hai |
3/6/1997 Ngày Canh Tuất Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
8/7/1997 Thứ ba |
4/6/1997 Ngày Tân Hợi Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
9/7/1997 Thứ tư |
5/6/1997 Ngày Nhâm Tý Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
10/7/1997 Thứ năm |
6/6/1997 Ngày Quý Sửu Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
11/7/1997 Thứ sáu |
7/6/1997 Ngày Giáp Dần Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
12/7/1997 Thứ bảy |
8/6/1997 Ngày Ất Mão Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
13/7/1997 Chủ nhật |
9/6/1997 Ngày Bính Thìn Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
14/7/1997 Thứ hai |
10/6/1997 Ngày Đinh Tỵ Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
15/7/1997 Thứ ba |
11/6/1997 Ngày Mậu Ngọ Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
16/7/1997 Thứ tư |
12/6/1997 Ngày Kỷ Mùi Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
17/7/1997 Thứ năm |
13/6/1997 Ngày Canh Thân Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
18/7/1997 Thứ sáu |
14/6/1997 Ngày Tân Dậu Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
19/7/1997 Thứ bảy |
15/6/1997 Ngày Nhâm Tuất Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
20/7/1997 Chủ nhật |
16/6/1997 Ngày Quý Hợi Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
21/7/1997 Thứ hai |
17/6/1997 Ngày Giáp Tý Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
22/7/1997 Thứ ba |
18/6/1997 Ngày Ất Sửu Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
23/7/1997 Thứ tư |
19/6/1997 Ngày Bính Dần Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
24/7/1997 Thứ năm |
20/6/1997 Ngày Đinh Mão Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
25/7/1997 Thứ sáu |
21/6/1997 Ngày Mậu Thìn Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
26/7/1997 Thứ bảy |
22/6/1997 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
27/7/1997 Chủ nhật |
23/6/1997 Ngày Canh Ngọ Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
28/7/1997 Thứ hai |
24/6/1997 Ngày Tân Mùi Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
29/7/1997 Thứ ba |
25/6/1997 Ngày Nhâm Thân Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
30/7/1997 Thứ tư |
26/6/1997 Ngày Quý Dậu Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
31/7/1997 Thứ năm |
27/6/1997 Ngày Giáp Tuất Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |