Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1997 » Lịch vạn sự tháng 9 năm 1997

Lịch vạn sự tháng 9 năm 1997, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 9 năm 1997: tra lịch dương tháng 9/1997 có mấy ngày? Xem tháng 9 năm 1997 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 9 năm 1997 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 9 năm 1997 có ngày 30 không? Tháng 9/1997 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 9 năm 1997 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 9 năm 1997 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 9 năm 1997 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 9 năm 1997: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 9/1997. Coi lịch âm dương 9 năm 1997 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1997 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 9 năm 1997 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 9 năm 1997 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 9 năm 1997: xem lịch âm tháng 9 năm 1997, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 9/1997. Tra cứu lịch âm tháng 9/1997: coi lịch vạn niên tháng 9/1997 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 9 năm 1997

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

30/7

2

1/8

3

2

4

3

5

4

6

5

7

6

8

7

9

8

10

9

11

10

12

11

13

12

14

13

15

14

16

15

17

16

18

17

19

18

20

19

21

20

22

21

23

22

24

23

25

24

26

25

27

26

28

27

29

28

30

29

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 9 năm 1997

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ ba, 2/9/1997 1/8/1997 Ngày Quốc khánh check_circle
Thứ sáu, 5/9/1997 4/8/1997 Ngày Khai Giảng

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 9 năm 1997

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ ba, 16/9/1997 15/8/1997 Ngày Tết Trung thu

Xem ngày tốt xấu tháng 9/1997

Lịch vạn niên vạn sự tháng 9 năm 1997 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 9 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 9 dương lịch năm 1997 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/9/1997
Thứ hai
30/7/1997
Ngày Bính Ngọ
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Sửu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

2/9/1997
Thứ ba

Ngày Quốc khánh
1/8/1997
Ngày Đinh Mùi
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Sửu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

3/9/1997
Thứ tư
2/8/1997
Ngày Mậu Thân
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Sửu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

4/9/1997
Thứ năm
3/8/1997
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Sửu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

5/9/1997
Thứ sáu

Ngày Khai Giảng
4/8/1997
Ngày Canh Tuất
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Sửu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

6/9/1997
Thứ bảy
5/8/1997
Ngày Tân Hợi
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Sửu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

7/9/1997
Chủ nhật
6/8/1997
Ngày Nhâm Tý
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Sửu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

8/9/1997
Thứ hai
7/8/1997
Ngày Quý Sửu
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Sửu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

9/9/1997
Thứ ba
8/8/1997
Ngày Giáp Dần
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Sửu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

10/9/1997
Thứ tư
9/8/1997
Ngày Ất Mão
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Sửu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

11/9/1997
Thứ năm
10/8/1997
Ngày Bính Thìn
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Sửu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

12/9/1997
Thứ sáu
11/8/1997
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Sửu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

13/9/1997
Thứ bảy
12/8/1997
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Sửu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

14/9/1997
Chủ nhật
13/8/1997
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Sửu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

15/9/1997
Thứ hai
14/8/1997
Ngày Canh Thân
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Sửu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

16/9/1997
Thứ ba
15/8/1997
Ngày Tân Dậu
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Sửu

Ngày Tết Trung thu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

17/9/1997
Thứ tư
16/8/1997
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Sửu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

18/9/1997
Thứ năm
17/8/1997
Ngày Quý Hợi
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Sửu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

19/9/1997
Thứ sáu
18/8/1997
Ngày Giáp Tý
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Sửu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

20/9/1997
Thứ bảy
19/8/1997
Ngày Ất Sửu
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Sửu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

21/9/1997
Chủ nhật
20/8/1997
Ngày Bính Dần
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Sửu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

22/9/1997
Thứ hai
21/8/1997
Ngày Đinh Mão
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Sửu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

23/9/1997
Thứ ba
22/8/1997
Ngày Mậu Thìn
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Sửu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

24/9/1997
Thứ tư
23/8/1997
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Sửu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

25/9/1997
Thứ năm
24/8/1997
Ngày Canh Ngọ
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Sửu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

26/9/1997
Thứ sáu
25/8/1997
Ngày Tân Mùi
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Sửu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

27/9/1997
Thứ bảy
26/8/1997
Ngày Nhâm Thân
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Sửu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

28/9/1997
Chủ nhật
27/8/1997
Ngày Quý Dậu
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Sửu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

29/9/1997
Thứ hai
28/8/1997
Ngày Giáp Tuất
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Sửu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

30/9/1997
Thứ ba
29/8/1997
Ngày Ất Hợi
Tháng Kỷ Dậu
Năm Đinh Sửu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 9/1997

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1997

Cập nhật: 01/11/2024 10:55